5+ Ví dụ chân dung khách hàng phổ biến (B2B & B2C)

Nguyễn Hữu Dũng Nguyễn Hữu Dũng
Chia sẻ bài viết

Hiểu rõ khách hàng giúp doanh nghiệp khai thác thành công mọi chiến dịch marketing. Thế nhưng, không phải doanh nghiệp nào cũng nắm rõ chân dung khách hàng của mình mà vẫn mơ mồ về họ.

Vậy một chân dung khách hàng hoàn chỉnh gồm những yếu tố nào? Hãy cùng khám phá 5 ví dụ chân dung khách hàng thực tế dưới đây để hiểu rõ cách xây dựng và áp dụng hiệu quả cho doanh nghiệp của bạn.

Lý do doanh nghiệp cần có chân dung khách hàng

Trong thời đại dữ liệu và cá nhân hóa lên ngôi, doanh nghiệp không thể tiếp thị hiệu quả nếu không hiểu rõ khách hàng của mình là ai. Chân dung khách hàng (Customer Persona) chính là “bản đồ hành vi” giúp doanh nghiệp nhìn thấu nhu cầu, thói quen và động lực thực sự của người mua.

Khi xây dựng đúng cách, chân dung khách hàng giúp doanh nghiệp:

  • Tối ưu chiến lược Marketing: Xác định đúng tệp khách hàng, tạo nội dung và thông điệp chạm đúng “điểm đau”.
  • Định vị sản phẩm rõ ràng: Hiểu khách hàng cần gì để điều chỉnh sản phẩm, giá trị và cách truyền thông phù hợp.
  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi & giữ chân khách hàng: Vì mọi hoạt động từ quảng cáo, bán hàng đến chăm sóc đều được cá nhân hóa.
  • Tiết kiệm chi phí marketing: Tránh dàn trải nguồn lực vào nhóm khách hàng không tiềm năng.

Nói cách khác, doanh nghiệp có chân dung khách hàng rõ ràng sẽ hành động dựa trên dữ liệu, thay vì phỏng đoán và đó chính là nền tảng của mọi chiến lược tăng trưởng bền vững.

5+ Ví dụ chân dung khách hàng chi tiết (B2B & B2C)

Ví dụ chân dung khách hàng B2C ngành Thời trang/Bán lẻ

  • Thông tin tổng quan

Chi là đại diện tiêu biểu cho nhóm khách hàng trẻ thuộc thế hệ Gen Z – nhóm người tiêu dùng có sức ảnh hưởng mạnh mẽ nhất trên các nền tảng thương mại điện tử hiện nay. Ở độ tuổi 22, Chi là sinh viên năm cuối hoặc nhân viên văn phòng trẻ, sống tại đô thị lớn, có thu nhập ổn định từ 10–15 triệu/tháng và thường xuyên mua sắm online qua Shopee, TikTok Shop.

Hành vi tiêu dùng

Gen Z như Chi tiếp cận sản phẩm qua nội dung ngắn, video review và KOLs/KOCs. Cô ưa chuộng thương hiệu có tính cá nhân hóa, minh bạch, giao tiếp thân thiện, và ra quyết định nhanh khi có ưu đãi hấp dẫn. Chi thường lướt mạng xã hội để cập nhật xu hướng, lưu wishlist và so sánh trước khi mua.

Mục tiêu & động lực

Chi mua sắm không chỉ để mặc – mà để thể hiện bản sắc cá nhân. Cô tìm kiếm những thiết kế thời trang độc đáo, dễ mix-match, phản ánh cá tính hiện đại và tinh thần tự do. Với Chi, thời trang là phương tiện giao tiếp xã hội, không chỉ là vật dụng.

Nỗi đau

  • Khó tìm sản phẩm vừa hợp gu vừa có chất liệu thân thiện môi trường.
  • Mua hàng online dễ gặp rủi ro về size, chất lượng, hình ảnh không thực tế.
  • Thương hiệu nội địa còn thiếu câu chuyện truyền cảm hứng hoặc định vị rõ ràng.

Insight chuyên sâu:

Chi yêu thích thời trang thể hiện cá tính, nhưng cô chỉ trung thành với thương hiệu hiểu được giá trị sống của mình.
Gen Z đánh giá cao sự chân thực, minh bạch và mong muốn thương hiệu đồng hành cùng phong cách sống bền vững của họ.

Yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua:

  • Review từ KOLs/KOCs cùng phong cách.
  • Xu hướng TikTok/Fashion Challenge đang nổi.
  • Ưu đãi giảm giá, chính sách đổi trả linh hoạt, giao hàng nhanh.

Gợi ý chiến lược tiếp cận:

  • Tập trung truyền thông “lối sống thời trang xanh” và tính cá nhân hóa.
  • Phát triển content video ngắn, influencer marketing trên TikTok, Instagram.
  • Tạo chiến dịch “mix & match” kèm hashtag lan tỏa cộng đồng Gen Z.

Ví dụ Khách hàng B2C yêu thích ngành hàng tiêu dùng nhanh

Thông tin tổng quan:

Họ tên: Hoàng Minh - Nhân viên văn phòng, 30 tuổi, là nhân viên văn phòng tại TP.HCM, có thu nhập trung bình 15–20 triệu/tháng. Anh đại diện cho nhóm khách hàng B2C trong lĩnh vực hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) – nhóm thường ra quyết định mua hàng dựa trên tiện lợi, chất lượng và uy tín thương hiệu.

Hành vi tiêu dùng:
Minh có thói quen mua sắm tại siêu thị hoặc qua các ứng dụng giao hàng như GrabMart, ShopeeFood, Tiki. Anh ưu tiên tốc độ, sự tiện lợi và trải nghiệm trơn tru, thường chọn lại thương hiệu quen thuộc để tiết kiệm thời gian tìm hiểu.
Thời gian online chủ yếu vào buổi trưa hoặc tối, anh thường bị thu hút bởi ưu đãi giao nhanh, combo tiết kiệm hoặc khuyến mãi định kỳ.

Mục tiêu & động lực:

Minh mong muốn đơn giản hóa cuộc sống, tiết kiệm thời gian cho những việc quan trọng hơn như công việc và gia đình. Với anh, sản phẩm tốt là sản phẩm đáp ứng nhanh nhu cầu hằng ngày, ổn định về chất lượng, và giúp tránh rủi ro khi thay đổi thói quen tiêu dùng.

Nỗi đau (Pain Points):

  • Mất thời gian tìm kiếm, so sánh giá giữa các kênh bán.
  • Lo ngại hàng giả, hàng cận date hoặc chất lượng không đồng nhất.
  • Khó tìm chương trình khuyến mãi phù hợp đúng lúc cần mua.

Insight chuyên sâu:

“Minh không cần thương hiệu hào nhoáng – anh cần một giải pháp tiêu dùng tiện lợi, đáng tin, và có thể dựa vào mỗi ngày.”
Khách hàng văn phòng như Minh phản ứng tốt với thông điệp nhấn mạnh lợi ích thực tế, tiết kiệm thời gian và niềm tin thương hiệu lâu dài.

Yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua:

  • Thương hiệu uy tín, xuất xứ rõ ràng.
  • Review tích cực trên sàn thương mại điện tử.
  • Chính sách giao hàng nhanh, đổi trả dễ.
  • Chương trình tích điểm, ưu đãi thành viên.

Chiến lược tiếp cận:

  • Đẩy mạnh quảng cáo theo hành vi (retargeting) vào khung giờ nghỉ trưa & buổi tối.
  • Tạo combo “tiện ích trọn gói” (ví dụ: combo đồ ăn sáng, combo văn phòng) để tăng giá trị đơn hàng.
  • Xây dựng chương trình loyalty (khách hàng thân thiết) giúp Minh cảm thấy “được chăm sóc” và trung thành lâu dài.

Ví dụ 3 Chân dung khách hàng B2B - CEO Doanh nghiệp Sản xuất

Thông tin tổng quan:
Anh Nam, 42 tuổi, là Giám đốc điều hành (CEO) của một doanh nghiệp sản xuất quy mô vừa với khoảng 200 nhân viên. Anh là người chịu trách nhiệm toàn bộ về chiến lược, ngân sách và hiệu quả hoạt động của công ty. Đây là nhóm khách hàng B2B cấp ra quyết định (Decision Maker) – nơi mọi lựa chọn công nghệ hay đối tác đều cần ROI và minh chứng thực tế rõ ràng.

Vai trò & quyền hạn:
Là người phê duyệt ngân sách, anh Nam thường tham gia vào giai đoạn cuối của chu trình mua hàng B2B, sau khi đội ngũ kỹ thuật và kinh doanh đã khảo sát giải pháp. Anh quan tâm đến hiệu quả dài hạn, khả năng mở rộng và độ tin cậy của đối tác.

Mục tiêu:

  • Tối ưu chi phí vận hành và giảm lãng phí nội bộ.
  • Tăng năng suất, quản lý hiệu quả các bộ phận sản xuất – bán hàng – kho vận.
  • Số hóa quy trình doanh nghiệp để có dữ liệu tập trung và báo cáo minh bạch.

Nỗi đau (Pain Points):

  • Thiếu hệ thống quản trị tổng thể, dữ liệu phân tán giữa các phòng ban.
  • Khó theo dõi KPI, tiến độ sản xuất và hiệu suất nhân viên theo thời gian thực.
  • Phải phụ thuộc vào báo cáo thủ công, tốn thời gian và dễ sai lệch dữ liệu.

Insight chuyên sâu:

“Anh Nam không chỉ mua phần mềm – anh đầu tư vào một giải pháp vận hành hiệu quả, đáng tin cậy và có thể chứng minh hiệu quả bằng con số.”
CEO như anh Nam không quan tâm quá sâu vào tính năng, mà quan tâm đến tác động kinh doanh tổng thể, đặc biệt là ROI, độ tin cậy của nhà cung cấp và tính bảo mật dữ liệu.

Yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua:

  • Uy tín thương hiệu và danh tiếng của nhà cung cấp.
  • Case study thực tế từ các doanh nghiệp cùng ngành.
  • Hỗ trợ triển khai – bảo hành – đào tạo chuyên sâu.
  • Khả năng tích hợp với hệ thống hiện có (CRM, ERP, DMS...).
  • Phân tích ROI rõ ràng, báo cáo minh chứng hiệu quả.

Gợi ý chiến lược tiếp cận:

  • Tập trung vào content mang tính chứng minh: case study, demo thực tế, video phỏng vấn khách hàng thành công.
  • Đưa ra giải pháp trọn gói (CRM + ERP + DMS) thay vì bán lẻ công cụ riêng lẻ.
  • Sử dụng ngôn ngữ tài chính – hiệu suất khi tiếp cận (ví dụ: “giảm 30% chi phí quản lý nội bộ”, “tăng năng suất vận hành 1,5 lần”).
  • Ưu tiên bán hàng tư vấn (consultative selling) – thể hiện năng lực chuyên môn và khả năng đồng hành dài hạn.

Ví dụ chân dung khách hàng B2B

Thông tin tổng quan:
Chị Lan, 35 tuổi, hiện là Quản lý Bán hàng (Sales Manager) tại một doanh nghiệp B2B quy mô vừa, có đội ngũ từ 10–20 nhân viên kinh doanh. Vai trò của chị là đảm bảo doanh số mục tiêu hàng quý, giám sát hoạt động bán hàng, và hỗ trợ đội ngũ đạt KPI.

Đây là nhóm khách hàng trung gian ảnh hưởng mạnh đến quyết định mua phần mềm hoặc giải pháp quản trị, vì họ là người trực tiếp sử dụng hệ thống và đánh giá hiệu quả thực tế trước khi đề xuất lên ban lãnh đạo.

Vai trò & trách nhiệm:

  • Quản lý, huấn luyện và theo dõi hiệu suất đội ngũ sale.
  • Giám sát pipeline bán hàng, theo dõi lead và cơ hội kinh doanh.
  • Báo cáo kết quả định kỳ cho Ban Giám đốc.
  • Đề xuất các công cụ hỗ trợ tối ưu quy trình và nâng cao năng suất.

Mục tiêu:

  • Tăng tỷ lệ chốt đơn và rút ngắn chu kỳ bán hàng.
  • Quản lý đội ngũ hiệu quả, theo dõi tiến độ từng nhân viên.
  • Chuẩn hóa quy trình bán hàng, tránh bỏ sót lead hoặc trùng lặp dữ liệu.
  • Báo cáo thời gian thực, hỗ trợ ra quyết định nhanh.

Nỗi đau:

  • Dữ liệu khách hàng phân tán, thiếu đồng bộ giữa marketing và sales.
  • Mất nhiều thời gian tổng hợp báo cáo thủ công.
  • Khó giám sát hiệu suất đội ngũ từ xa, đặc biệt khi làm việc kết hợp làm việc tại công ty và làm việc online.
  • Không có công cụ theo dõi lead và hành trình khách hàng đầy đủ.

Insight chuyên sâu:

“Lan cần công cụ giúp đội ngũ bán hàng hoạt động như một cỗ máy có nhịp, minh bạch, tự động và đo lường được.”
Chị Lan quan tâm đến giải pháp dễ dùng, có thể tự động hóa các bước lặp lại, giúp chị quản lý đội ngũ mà không cần can thiệp quá sâu vào từng cá nhân.

Yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua:

  • Giao diện phần mềm trực quan, dễ sử dụng cho đội ngũ.
  • Khả năng báo cáo realtime, hiển thị rõ tiến độ doanh số, KPI, pipeline.
  • Tích hợp liền mạch với CRM, ERP hoặc công cụ Marketing Automation.
  • Dịch vụ hỗ trợ đào tạo sử dụng phần mềm nhanh chóng, linh hoạt.

Giải pháp phù hợp:

  • Phần mềm CRM chuyên cho B2B có module quản lý lead, khách hàng và báo cáo hiệu suất.
  • Công cụ Sale Automation hỗ trợ gửi email, nhắc follow-up và tự động phân bổ lead.
  • Dashboard báo cáo realtime giúp theo dõi KPI và tỷ lệ chuyển đổi.

Gợi ý chiến lược tiếp cận:

  • Tạo content hướng dẫn tối ưu đội sale bằng công nghệ (ebook, video demo).
  • Tổ chức webinar chia sẻ case study về quản trị đội ngũ bán hàng hiệu quả.
  • Cung cấp demo dùng thử miễn phí 7 - 14 ngày, tập trung vào tính năng theo dõi doanh số và pipeline.
  • Cá nhân hóa email marketing nhấn mạnh “giảm 30% thời gian làm báo cáo, tăng 20% tỷ lệ chốt đơn.”

Ví dụ 5 chân dung khách hàng B2B trong ngành Dịch vụ / Công nghệ

Thông tin tổng quan:

Chị Mai, 28 tuổi, là Nhân viên Marketing tại một doanh nghiệp B2B trong lĩnh vực Dịch vụ / Công nghệ, chuyên phụ trách chạy chiến dịch digital và quản lý lead đầu vào.

Vai trò của chị tập trung vào tăng lượng khách hàng tiềm năng chất lượng, nâng cao ROI của các chiến dịch quảng cáo, và phối hợp chặt chẽ với đội Sales để tối ưu hành trình khách hàng.

Đây là nhóm khách hàng trực tiếp sử dụng phần mềm CRM hoặc nền tảng automation, ảnh hưởng mạnh đến hiệu quả chuyển đổi của doanh nghiệp.

Vai trò & trách nhiệm:

  • Lên kế hoạch và triển khai các chiến dịch Marketing đa kênh (Facebook Ads, Google Ads, Email, Webinar...).
  • Theo dõi, đo lường và tối ưu hiệu suất chiến dịch.
  • Kết nối dữ liệu giữa Marketing và Sales để đảm bảo chất lượng lead.
  • Báo cáo kết quả cho Trưởng phòng hoặc Giám đốc Marketing.

Mục tiêu:

  • Tăng số lượng lead chất lượng, giảm chi phí trên mỗi lead (CPL).
  • Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi từ Marketing sang Sales.
  • Tự động hóa quy trình nurturing và phân loại lead.
  • Theo dõi hiệu quả chiến dịch theo thời gian thực.

Nỗi đau (Pain Points):

  • Không có dữ liệu khách hàng đồng nhất giữa các kênh quảng cáo và CRM.
  • Khó xác định lead nào thực sự tiềm năng để ưu tiên chăm sóc.
  • Không có công cụ đo lường ROI chính xác, dẫn đến lãng phí ngân sách.
  • Việc trao đổi giữa Marketing và Sales thiếu kết nối, gây mất lead hoặc trùng thông tin.

Insight chuyên sâu:

“Mai cần một hệ thống giúp đo lường rõ ràng hiệu quả từng chiến dịch – từ lúc lead phát sinh đến khi chốt đơn.”

Chị muốn có dữ liệu minh bạch, báo cáo nhanh, và khả năng tự động hóa các bước chăm sóc lead, để tập trung vào sáng tạo và chiến lược hơn là xử lý thủ công.

Yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua:

  • Khả năng tích hợp liền mạch giữa CRM và nền tảng quảng cáo.
  • Dashboard báo cáo trực quan, hiển thị hiệu quả chiến dịch theo kênh.
  • Tính năng phân loại và chấm điểm lead (lead scoring).
  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, dễ triển khai cho team non-tech.

Giải pháp phù hợp:

  • CRM tích hợp Marketing Automation, cho phép theo dõi hành trình khách hàng từ kênh đầu vào đến khi chốt deal.
  • Công cụ phân tích hiệu quả chiến dịch realtime, hiển thị CPL, ROI, tỷ lệ chuyển đổi.
  • Lead scoring tự động, giúp ưu tiên chăm sóc đúng nhóm khách hàng tiềm năng.
  • Workflow tự động, gửi email nurturing hoặc nhắc follow-up cho đội sale.

Gợi ý chiến lược tiếp cận:

  • Cung cấp case study “Tăng 50% lead chất lượng nhờ CRM tích hợp Marketing Automation.”
  • Tạo ebook hoặc checklist hướng dẫn đo lường hiệu quả chiến dịch marketing B2B.
  • Gửi email cá nhân hóa nhấn mạnh lợi ích “Đo ROI nhanh – tăng hiệu suất quảng cáo gấp 2 lần.”
  • Mời tham gia webinar chuyên sâu về tối ưu funnel Marketing - Sales bằng dữ liệu CRM.

Cách doanh nghiệp ứng dụng chân dung khách hàng vào chiến lược Marketing

Xây dựng chân dung khách hàng (Customer Persona) không chỉ là bước “điền thông tin” mà là nền tảng chiến lược giúp doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng hơn chính họ. Khi được ứng dụng đúng cách, doanh nghiệp có thể tăng độ chính xác trong truyền thông, tối ưu trải nghiệm và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi trên toàn bộ hành trình mua hàng.

Dưới đây là 4 hướng ứng dụng thực tế mà các doanh nghiệp thành công đang áp dụng:

Cá nhân hóa nội dung và thông điệp truyền thông

Mỗi nhóm khách hàng có mục tiêu, nỗi đau và hành vi khác nhau. Nhờ chân dung khách hàng chi tiết, doanh nghiệp có thể:

  • Xây dựng nội dung đúng ngữ cảnh, đúng nhu cầu từng nhóm (ví dụ: bài viết, email, quảng cáo).
  • Tùy chỉnh thông điệp marketing để “đánh trúng cảm xúc” và gia tăng tỷ lệ phản hồi.
  • Thiết kế kịch bản remarketing phù hợp theo hành vi từng nhóm khách hàng.

Chiến dịch truyền thông trở nên cá nhân hóa, hiệu quả cao hơn mà không cần tăng ngân sách quảng cáo.

Thiết kế hành trình khách hàng phù hợp

Chân dung khách hàng giúp đội Marketing và Sales xác định các điểm chạm trong hành trình mua hàng từ nhận biết đến cân nhắc - quyết định - trung thành.

Từ đó, doanh nghiệp có thể lên kế hoạch chăm sóc khách hàng đúng thời điểm, tối ưu điểm chạm online, tránh thất thoát khách hàng tiềm năng. Bên cạnh đó giúp tăng tỉ lệ chuyển đổi và sự hài lòng của khách hàng.

  • Tối ưu điểm chạm digital, tránh rò rỉ lead giữa Marketing và Sales.
  • Xây dựng hành trình trải nghiệm đồng nhất trên mọi kênh.

Lên kế hoạch chăm sóc & giữ chân khách hàng

Nhờ hiểu kỹ hơn động cơ và thói quen tiêu dùng, doanh nghiệp dễ dàng:

  • Thiết kế chương trình chăm sóc riêng cho từng nhóm khách hàng (email series, ưu đãi cá nhân hóa…).
  • Triển khai chính sách khách hàng thân thiết (Loyalty Program) phù hợp với giá trị mỗi nhóm.
  • Dự đoán nguy cơ rời bỏ (churn) để chủ động can thiệp.

Nhờ việc thiết kế chương trình đúng nhu cầu khách hàng, chính sách ưu đãi hấp dẫn giúp tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng, giảm chi phí tìm khách hàng mới.

Định hướng phát triển sản phẩm/dịch vụ đúng insight thị trường

Chân dung khách hàng cung cấp góc nhìn sâu về nhu cầu chưa được đáp ứng. Doanh nghiệp có thể dựa vào đó để:

  • Phát triển sản phẩm giải quyết đúng “nỗi đau” người dùng.
  • Điều chỉnh giá, bao bì, tính năng phù hợp từng phân khúc.
  • Kiểm nghiệm ý tưởng mới trước khi ra mắt nhờ dữ liệu thực tế.

Theo đó, khi sản phẩm được phát triển đúng mong đợi và nhu cầu khách hàng, sẽ được thị trường đón nhận nhanh hơn, giảm rủi ro thất bại khi tung ra sản phẩm mới.

Kết luận

Tóm lại, “chân dung khách hàng” không chỉ là bản mô tả trên giấy, mà là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp ra quyết định chính xác hơn trong mọi khía cạnh của chiến lược marketing và phát triển sản phẩm. 

Mỗi doanh nghiệp cần xây dựng bảng chân dung khách hàng riêng và chi tiết nhất cho doanh nghiệp của mình. Hy vọng với 5+ Ví dụ chân dung khách hàng trong bài viết giúp bạn hình dung cấu trúc mẫu chân dung khách hàng cụ thể và lên được chân dung khách hàng cho riêng doanh nghiệp.

Kiến thức về CRM
Chia sẻ bài viết
Nguyễn Hữu Dũng
Tác giả
Nguyễn Hữu Dũng

Nguyễn Hữu Dũng là chuyên gia với hơn 18 năm kinh nghiệm trong ngành công nghệ thông tin, hiện là Giám đốc Sản phẩm tại Bizfly (VCCorp). Tốt nghiệp Đại học Quốc gia Hà Nội, anh phụ trách các giải pháp công nghệ trọng điểm của Bizfly bao gồm Thiết kế Website, BizCRM, Bizfly CDP và BizMobile App,  tập trung vào quản lý khách hàng, phân tích dữ liệu và xây dựng hạ tầng số toàn diện cho doanh nghiệp.

Anh Dũng đã dẫn dắt đội ngũ triển khai thành công nhiều dự án lớn cho các tập đoàn và doanh nghiệp trong nhiều lĩnh vực như: Vinfast, Bảo tín Mạnh Hải, Sohaco, Doji... đồng thời thường xuyên chia sẻ kiến thức về chuyển đổi số, quản lý khách hàng và vận hành hệ thống công nghệ hiệu quả

Đang được quan tâm
Tìm hiểu khái niệm phần mềm CRM, và danh sách top phần mềm CRM tốt nhất hiện nay kèm phân tích ưu - nhược điểm và chấm điểm chi tiết để doanh nghiệp dễ dàng đưa ra quyết định.

Giải pháp BIZCRM

AI CRM hợp nhất dữ liệu Marketing, Bán hàng và CSKH để hiểu rõ và chăm sóc từng khách hàng như người quen