Sử dụng MySQL trong quản trị dữ liệu website là phương án đã được rất nhiều doanh nghiệp lựa chọn. Đây là phần mềm khá quen thuộc với dân công nghệ và nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng website thì việc chuẩn bị các kiến thức về MySQL là gì cũng là điều cần thiết.
Cùng Bizfly tìm hiểu kiến thức cơ bản về MySQL trong bài viết sau.
MySQL là gì?
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở (open-source) phổ biến, được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Nó là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (Database Management System - DBMS) cho phép người dùng lưu trữ, truy xuất và quản lý dữ liệu trong một môi trường ứng dụng. MySQL được phát triển bởi một nhóm nhà phát triển độc lập và hiện tại được Oracle Corporation sở hữu và duy trì.
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở (open-source)
MySQL hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình như PHP, Java, Python, và C++, cho phép các ứng dụng web và các ứng dụng khác tương tác với cơ sở dữ liệu MySQL một cách dễ dàng. Nó cung cấp các tính năng quan trọng tương tự với ngôn ngữ SQL như tạo, sửa đổi, và xóa cơ sở dữ liệu, truy vấn dữ liệu, quản lý người dùng và quyền truy cập, và đảm bảo tính toàn vẹn và an ninh của dữ liệu.
MySQL có một cộng đồng lớn và phong phú, với nhiều nguồn tài liệu, diễn đàn và hỗ trợ từ cộng đồng. Do đó, nó đã trở thành một trong những lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng web, ứng dụng di động và các dự án phát triển phần mềm khác.
Ưu, nhược điểm của MySQL
Vấn đề liên quan đến MySQL là gì kế tiếp mà Bizfly sẽ cùng bạn tìm hiểu là các ưu, nhược điểm của phần mềm này.
Ưu điểm
Được sử dụng rộng rãi bởi các website lớn với lượt truy cập ‘khủng’, MySQL có được những ưu điểm và tiện ích nổi bật vượt xa các phần mềm khác như:
Ưu, nhược điểm của MySQL
- Dễ sử dụng: MySQL đơn giản, dễ sử dụng. Ngoài ra, phần mềm này có thể hoạt động trên khá nhiều hệ điều hành nhằm cung cấp nhiều hàm tiện ích mạnh mẽ.
- Bảo mật cao: MySQL sở hữu khá nhiều tính năng bảo mật, bao gồm các loại hình bảo mật cấp cao.
- Đa tính năng: MySQL cung cấp nhiều tính năng mà bất cứ hệ quản trị CSDL quan hệ nào cũng phải mong đợi.
- Vận hành mạnh mẽ và mở rộng dễ dàng: MySQL có khả năng xử lý một lượng lớn dữ liệu. Bên cạnh đó, người dùng có thể mở rộng nó nếu có nhu cầu.
- Nhanh chóng: Tốc độ hoạt động của MySQL nhanh hơn các phần mềm khác nhờ các tiêu chuẩn được tích hợp sẵn.
- Có thể khôi phục dữ liệu: MySQL cho phép người dùng khôi phục dữ liệu, tránh khỏi ảnh hưởng của các sự cố.
Nhược điểm
Tuy nhiên, bạn cũng nên cân nhắc về các nhược điểm của MySQL trước khi quyết định liệu có nên dùng nó hay không.
- Bị giới hạn: MySQL bị hạn chế về một vài tính năng mà các ứng dụng có thể sẽ cần đến
- Độ tin cậy không quá cao: So với các hệ quản trị CSDL quan hệ khác, độ tin cậy của MySQL không quá cao.
- Bị hạn chế về dung lượng: Số bản ghi trong MySQL càng tăng thì truy xuất dữ liệu càng trở nên khó khăn do hạn chế về dung lượng.
Xem thêm kiến thức về hệ thống quản trị nội dung web tại đây: CMS là gì? Cách thức hoạt động và các loại CMS phổ biến hiện nay
Cách thức hoạt động của MySQL
Biết về cách thức hoạt động của MySQL sẽ giúp bạn tiến thêm một bước trong việc tìm hiểu MySQL là gì. Đồng thời khiến việc sử dụng hệ quản trị CSDL này trở nên dễ dàng hơn.
Cách thức hoạt động của MySQL
Trong môi trường MySQL, máy khách (client) và máy chủ (server) tương tác qua lại với nhau theo nguyên lý:
- MySQL tạo ra các bảng nhằm lưu trữ dữ liệu, đồng thời định nghĩa mối quan hệ giữa các bảng đó.
- Client gửi các yêu cầu SQL bằng lệnh đặc biệt lên trên MySQL.
- Ứng dụng trên server nhận được và phản hồi thông tin, trả kết quả về máy khách.
Lý do MySQL được sử dụng rộng rãi
Tuy MySQL không phải là RDBMS duy nhất trên thị trường, song mức độ phổ biến của nó chỉ đứng sau Oracle Database. Dưới đây là những lý do khiến hệ quản trị CSDL này được ưu ái hơn hẳn các đối thủ cạnh tranh.
- Linh hoạt, dễ sử dụng: Người dùng có thể sửa lại mã nguồn hoặc cài đặt lại MySQL một cách dễ dàng, nhanh chóng và không mất phí.
- Hiệu năng cao: MySQL có thể đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu của các doanh nghiệp, tổ chức thuộc bất cứ lĩnh vực nào.
- Là tiêu chuẩn cần có trong ngành: MySQL vô hình trung đã trở thành một phần không thể thiếu trong lĩnh vực công nghệ, dữ liệu. Người dùng có thể sử dụng, thuê các dịch vụ quản lý, lưu trữ dữ liệu với mức giá phù hợp với nhu cầu
- An toàn dữ liệu: MySQL có tiêu chuẩn bảo mật, mã hóa thông tin cao, đảm bảo an toàn dữ liệu
Cách phân biệt MySQL với SQL Server
SQL Server được phát triển bởi Microsoft vào những năm 80, mang đến các giải pháp mở rộng, đáng tin cậy. Phân biệt rõ MySQL và SQL Server là điều không thể bỏ qua:
Cách phân biệt MySQL với SQL Server
Cùng có vai trò như một hệ quản trị CSDL, song SQL server và MySQL có khá nhiều điểm khác nhau.
- Môi trường hoạt động: SQL Server hoạt động tốt trên .NET, trong khi đó, MySQL có phạm vi hoạt động rộng hơn, kết hợp được với mọi ngôn ngữ lập trình.
- Syntax: Syntax của SQL server là Microsoft SQL Server, bao gồm FROM person, SELECT TOP 3 WITH TIES * và ORDER BY age ASC; MySQL gồm SELECT age, ORDER BY age ASC, FROM person và LIMIT 1 OFFSET 2
- Về bản chất: SQL Server là phần mềm riêng biệt, độc quyền của Microsoft, trong khi đó MySQL lại là phần mềm quản trị CSDL mã nguồn mở, có khả năng hoạt động trên 20 nền tảng khác nhau.
- Storage engines: SQL server chỉ sử dụng một loại storage engine duy nhất do Microsoft phát triển; MySQL có thể dùng nhiều loại engines một cách linh hoạt
- Hủy Query: Việc hủy Query giữa chừng tại SQL Server là điều hoàn toàn có thể song trên MySQL thì không.
- Bảo mật: SQL server được bảo mật bởi công cụ Microsoft Baseline Security Analyzer; còn MySQL được tích hợp tính năng bảo mật bởi các chuyên gia.
- Chi phí: MySQL cung cấp hệ quản trị miễn phí, còn với SQL server, bạn cần trả phí để có thể sử dụng.
- IDEs: MySQL sử dụng Enterprise Manager của Oracle; SQL server lại dùng Management Studio (SSMS)
Một vài thuật ngữ liên quan MySQL
Tìm hiểu các thuật ngữ liên quan sau đây để hiểu rõ hơn về thuật ngữ này.
Một vài thuật ngữ liên quan MySQL
- MySQL server: MySQL Server là máy tính hoặc hệ các máy tính được cài đặt MySQL cho server nhằm hỗ trợ lưu trữ dữ liệu, giúp máy khách truy cập vào trong đó và quản lý.
- MySQL Client: MYSQL Client là cách gọi chung cho tất cả các phần mềm có khả năng truy vấn MySQL server và tiến hành nhận các kết quả trả về. Hiểu theo các đơn giản hơn, nó là các đoạn mã PHP script có trên một máy tính hoặc server được dùng để kết nối đến MySQL database
- MySQL Database: Đây là thuật ngữ chỉ tập hợp tất cả các dữ liệu có cùng cấu trúc được sắp xếp trong một dataset chung. Database được sắp xếp tương tự một bảng tính được liên kết chặt chẽ lại với nhau.
Với những thông tin chung về MySQL là gì trong bài, bạn có thể tự tin trong việc cài đặt, sử dụng phần mềm này. Nếu có bất cứ thắc mắc gì liên quan đến MySQL, hãy liên hệ với Bizfly để được giải đáp nhé
Nguồn tham khảo: