Kiến thức CDP
01 Thg 07 2025

30+ Thuật ngữ CDP (CDP Glossary) Phổ biến - Hiểu CDP để áp dụng

Nguyễn Hữu Dũng Nguyễn Hữu Dũng
Chia sẻ bài viết

Trong thời điểm cạnh tranh gay gắt như hiện nay, nền tảng Customer Data Platform (CDP) đang trở thành công cụ cần thiết với các doanh nghiệp hiện đại. CDP là nền tảng giúp thu thập, tổng hợp và quản lý dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau như website, app, CRM, mạng xã hội… thành một hồ sơ khách hàng duy nhất.

Với nền tảng CDP, doanh nghiệp có thể hiểu rõ chân dung khách hàng của họ, họ là ai, đang làm gì và tương tác với kênh nào hoặc hành trình mua hàng của họ ra sao. Từ đó, các chiến lược tiếp cận và quảng bá được cá nhân hoá và tiếp cận chính xác hơn, hiệu quả hơn. 

Tuy nhiên, để tận dụng và khai thác tối đa sức mạnh của nền tảng CDP cho doanh nghiệp, người dùng cần hiểu được CDP là gì và nắm vững các thuật ngữ quan trọng - từ cơ bản đến nâng cao.

Dưới đây là danh sách tổng hợp bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm Bizfly về 30+ thuật ngữ CDP (CDP Glossary) phổ biến nhất với những giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, giúp bạn từng bước làm chủ hệ thống dữ liệu và tối ưu hiệu quả marketing:

30+ Thuật Ngữ CDP Quan Trọng

Nhóm 1: Thuật ngữ CDP cơ bản - Hồ sơ và nhận diện khách hàng

Thuật ngữ

Giải thích dễ hiểu

Ví dụ thực tế ứng dụng

CDP (Customer Data Platform)

Nền tảng giúp thu thập, xử lý và khai thác dữ liệu khách hàng

Kết hợp dữ liệu từ web, app, email thành 1 nơi duy nhất

Unified Customer Profile

Hồ sơ khách hàng hợp nhất từ nhiều nguồn

Gộp thông tin từ app, CRM, email marketing thành 1 khách hàng

Customer 360

Cái nhìn toàn diện về từng khách hàng

Biết khách A mua gì, đọc email nào, click banner gì

Identity Resolution

Ghép các ID rời rạc (email, cookie, điện thoại) thành 1 người dùng

1 khách dùng 3 thiết bị nhưng hệ thống biết đó là cùng 1 người

Persistent Key Management

Quản lý ID duy nhất theo thời gian, không bị thay đổi

Dù đổi thiết bị, email, khách vẫn được gắn với 1 hồ sơ duy nhất

 

Nhóm 2: Thuật ngữ CDP về Dữ liệu đầu vào – Làm sạch – Chuẩn hóa

Data Ingestion

Nhập dữ liệu từ nhiều nguồn vào CDP

Tự động thu thập dữ liệu từ website, app, Zalo, email, and so on…

Data Quality

Độ chính xác và đầy đủ của dữ liệu

Dữ liệu thiếu số điện thoại sẽ bị đánh dấu là chưa đủ chất lượng

Data Cleansing

Làm sạch dữ liệu: loại trùng, sai cú pháp...

Hai khách giống nhau được gộp, xóa giá trị rác

Data Parsing

Phân tích chuỗi thành các trường dữ liệu nhỏ

Tách chuỗi “Nguyễn Văn A - 0912xxxxxx” thành tên + SĐT

Data Standardization

Chuẩn hóa định dạng dữ liệu (ngày, địa chỉ...)

Chuyển “TP.HCM” và “Hồ Chí Minh” về cùng 1 chuẩn

Data Profiling

Đánh giá cấu trúc và mức độ hoàn chỉnh của dữ liệu

Báo cáo: 60% hồ sơ thiếu trường “giới tính”

 

Nhóm 3: Thuật ngữ CDP về Làm giàu dữ liệu và xử lý nâng cao với AI

Data Enrichment

Bổ sung dữ liệu từ nguồn khác hoặc AI phân tích

Thêm độ tuổi dự đoán vào hồ sơ khách từ email/sở thích

Artificial Intelligence (AI)

Tự động phân tích dữ liệu, dự đoán hành vi

Gợi ý sản phẩm dựa trên hành vi người dùng trước đó

Data Lineage

Theo dõi hành trình dữ liệu từ nguồn đến đầu ra

Biết dữ liệu “giới tính” được nhập từ form hay CRM

Data Observability

Giám sát dữ liệu thời gian thực để phát hiện lỗi

Hệ thống báo dữ liệu app đang không đồng bộ đúng

Data Stewardship

Người/phòng ban phụ trách dữ liệu sạch & đúng

Marketing quản lý dữ liệu hành vi, CSKH quản lý tương tác

Data Transparency

Minh bạch về cách dữ liệu được thu thập & dùng

Hiển thị chính sách dữ liệu theo GDPR/PDPA

 

Nhóm 4: Cá nhân hóa – Kích hoạt – Hành vi người dùng

Segmentation

Phân nhóm khách theo hành vi, nhân khẩu, giá trị

Nhóm khách mua -> 5 lần -> gửi ưu đãi riêng

Personalization

Cá nhân hóa trải nghiệm, nội dung

Email có tên riêng, sản phẩm theo sở thích

Real-Time Interactions

Phản ứng với người dùng ngay tại thời điểm tương tác

Gửi ưu đãi khi khách sắp rời trang

Triggered Actions

Tự động hành động theo điều kiện định sẵn

Mua lần đầu -> gửi email chăm sóc sau 1 ngày

Orchestration

Điều phối hành trình khách hàng tự động, đa kênh

Facebook -> Website -> Zalo -> Đặt hàng không bị ngắt quãng

Data Activation

Kích hoạt dữ liệu để triển khai chiến dịch

Gửi quảng cáo Google cho nhóm vừa xem sản phẩm

Customer Journey Mapping

Vẽ hành trình khách hàng từ nhận biết đến mua hàng

Biết khách đang ở giai đoạn nào để nhắm đúng thông điệp

 

Nhóm 5: Thuật ngữ CDP về cấu kiến trúc CDP hiện đại - CDP linh hoạt - Composable

Composable CDP

CDP dạng module, tùy chọn kết nối hệ thống khác (API-first)

Kết nối riêng với DWH như BigQuery, không cần copy dữ liệu

Data-in-Place

Phân tích dữ liệu trực tiếp tại nguồn (warehouse, lake)

Dùng dữ liệu ngay trong Snowflake, không chuyển về CDP

ETL (Extract - Transform - Load)

Quá trình lấy - xử lý - đẩy dữ liệu vào CDP

Kết nối CRM để đưa dữ liệu khách sang CDP mỗi giờ

 

Trên đây là toàn bộ 30+ Thuật ngữ CDP phổ biến và thông dụng cho Marketer và nhà quản lý. Hy vọng với với danh sách thuật ngữ và cách giải nghĩa sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm và tìm hiểu và triển khai CDP hiệu quả.

Kiến thức CDP
Chia sẻ bài viết
Nguyễn Hữu Dũng
Tác giả
Nguyễn Hữu Dũng

Nguyễn Hữu Dũng là chuyên gia với 18 năm kinh nghiệm trong ngành công nghệ thông tin , hiện là Giám đốc Web Solution tại Bizfly (VCCorp). Tốt nghiệp Đại học Quốc gia Hà Nội , anh chịu trách nhiệm chính cho giải pháp là BizCRM, Bizwebsite, BizMobile App, Bizfly CDP, chuyên về quản lý khách hàng và thiết kế website, mobile chuyên nghiệp.

Anh đã dẫn dắt đội ngũ thực hiện thành công nhiều dự án lớn, trong đó nổi bật là website cho giải đua F1 của Vinfast. Với vai trò là diễn giả và tác giả , anh thường xuyên chia sẻ kiến thức về xây dựng, vận hành website hiệu quả đến các chủ doanh nghiệp.

Bài viết nổi bật

CDP là gì
Kiến thức CDP
16 Thg 05 2025

CDP là gì? Lợi ích và triển khai CDP trong doanh nghiệp

CDP (Customer Data Platform) là một nền tảng công nghệ dữ liệu khách hàng, tập trung thu thập, tổng hợp và phân tích dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn