Marketing
13 Thg 02 2025

Viral Marketing là gì? Cách tạo chiến dịch tiếp thị lan truyền và ví dụ

Thủy Nguyễn Thủy Nguyễn
Chia sẻ bài viết

Viral Marketing giúp thương hiệu tiếp cận hàng triệu người chỉ trong thời gian ngắn mà không tốn quá nhiều chi phí. Nhưng Viral Marketing là gì? Làm thế nào để tạo ra một chiến dịch tiếp thị lan truyền hiệu quả? Trong bài viết này, hãy cùng Bizfly tìm hiểu về Viral Marketing cũng như các chiến lược tạo nội dung viral và rút ra bài học thực tiễn.

Viral Marketing là gì?

Khái niệm Viral Marketing

Viral Marketing hay tiếp thị lan truyền là một chiến lược truyền thông dựa trên việc tạo ra nội dung hấp dẫn, độc đáo và có sức lan tỏa mạnh mẽ. Từ “viral” xuất phát từ tiếng Anh, liên tưởng đến “virus” – hiện tượng lan truyền nhanh chóng và rộng rãi trong tự nhiên. 

Mục tiêu của Viral Marketing là tận dụng sức mạnh của người tiêu dùng khi chia sẻ thông tin, từ đó giúp thương hiệu tiếp cận được lượng lớn khách hàng tiềm năng với chi phí đầu tư thấp.  Khảo sát của Nielsen cho thấy, 88% người được hỏi cho biết, họ tin tưởng vào lời khuyên, chia sẻ từ người quen hơn bất cứ kênh nào.

Viral Marketing là gì?
Viral Marketing hay tiếp thị lan truyền

Viral Marketing hoạt động như thế nào?

Viral Marketing dựa trên cơ chế lan tỏa thông tin qua mạng xã hội và truyền miệng. Các bước cơ bản giúp nội dung trở nên “viral” có thể được tóm gọn như sau:

  • Tạo nội dung chất lượng và độc đáo

Thống kê từ MCkinsey, 20 - 50% quyết định mua hàng được tác động bởi “truyền miệng”. Vì thế, nội dung phải gây ấn tượng ngay từ những giây đầu tiên, có thể là một video, hình ảnh, hoặc bài viết mang yếu tố giải trí, cảm xúc hoặc thông tin độc quyền. Nội dung này cần phải có khả năng kết nối cảm xúc với người xem, khiến họ cảm thấy muốn chia sẻ ngay cho bạn bè, người thân. 

  • Tận dụng sức mạnh của các kênh truyền thông xã hội

Sau khi nội dung được tạo ra, việc đăng tải trên các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, YouTube hay các diễn đàn chuyên ngành sẽ giúp thông điệp lan tỏa nhanh chóng. Các nền tảng này thường có thuật toán ưu tiên đẩy mạnh nội dung nhận được nhiều tương tác, từ đó tăng khả năng tiếp cận.

  • Khuyến khích tương tác và chia sẻ

Chiến lược Viral Marketing thường được thiết kế để kích thích hành động của người xem, từ việc like, share, comment cho đến việc tham gia các thử thách hay tương tác trực tiếp với thương hiệu. Khi người dùng tự nguyện chia sẻ nội dung, hiệu ứng “nước chảy xuôi” sẽ nhanh chóng lan rộng.

  • Tác động của thuật toán và cộng đồng

Thuật toán của các nền tảng mạng xã hội sẽ giúp đẩy mạnh nội dung được tương tác tích cực, hiển thị cho nhiều đối tượng khác nhau. Đồng thời, sự tin cậy và ảnh hưởng từ cộng đồng (word-of-mouth) càng làm tăng tính lan tỏa của chiến dịch.

Viral Marketing hoạt động như thế nào?
Viral Marketing dựa trên cơ chế lan tỏa thông tin qua mạng xã hội và truyền miệng

Các loại hình Viral Marketing

Viral Marketing có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một số loại hình phổ biến:

Dựa trên phương thức lan truyền

  • Pass-Along: Thông điệp được truyền từ người này sang người khác thông qua các cuộc trò chuyện, chia sẻ hoặc thảo luận. Ví dụ, một video hài hước được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
  • Incentivized Viral: Khuyến khích người dùng chia sẻ thông điệp bằng cách cung cấp phần thưởng, quà tặng hoặc khuyến mãi. Ví dụ, một ứng dụng cung cấp điểm thưởng cho người dùng khi họ giới thiệu bạn bè sử dụng ứng dụng đó.
  • Undercover: Thông điệp được lan truyền một cách gián tiếp, người nhận không nhận ra đó là một chiến dịch tiếp thị. Ví dụ, một tin đồn về sản phẩm mới được lan truyền trước khi ra mắt chính thức.

Dựa trên hình thức nội dung

  • Viral Video: Sử dụng video để truyền tải thông điệp, thường là những video có nội dung độc đáo, hài hước hoặc gây sốc. Ví dụ, video "Gangnam Style" của PSY đã trở thành hiện tượng toàn cầu.
  • Viral Audio: Sử dụng âm thanh, bài hát hoặc câu slogan ấn tượng để thu hút sự chú ý. Ví dụ, câu hát "Điện Máy Xanh" đã trở nên quen thuộc với nhiều người.
  • Meme: Sử dụng hình ảnh hoặc đoạn văn bản ngắn gọn, hài hước để truyền tải thông điệp. Ví dụ, các meme về "Cheems" hay "Doge" đã lan truyền rộng rãi trên internet.

Dựa trên cảm xúc kích thích

  • Humor: Sử dụng yếu tố hài hước để thu hút sự chú ý và khuyến khích chia sẻ. Ví dụ, các quảng cáo của Old Spice với phong cách hài hước độc đáo.
  • Shock: Sử dụng yếu tố gây sốc hoặc bất ngờ để tạo sự chú ý. Ví dụ, các chiến dịch nâng cao nhận thức về an toàn giao thông với hình ảnh mạnh mẽ.
  • Heartwarming: Sử dụng yếu tố cảm động để chạm đến trái tim người xem. Ví dụ, các video về đoàn tụ gia đình trong dịp lễ.
Các loại hình Viral Marketing
Viral Marketing được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau

Ưu nhược điểm của Viral Marketing

Ưu điểm

  • Tiết kiệm chi phí quảng cáo

Viral Marketing chủ yếu dựa vào sự chia sẻ tự nhiên của người dùng, giúp doanh nghiệp không phải đầu tư quá nhiều vào ngân sách quảng cáo như các hình thức truyền thống. Điều này cho phép tối ưu nguồn lực tài chính trong việc xây dựng thương hiệu.

  • Phạm vi tiếp cận rộng rãi

Khi nội dung lan tỏa thành công, thông điệp có thể nhanh chóng chạm tới hàng triệu đối tượng trên nhiều vùng miền và ngôn ngữ khác nhau. Sự lan truyền tự phát này mở rộng tầm ảnh hưởng của thương hiệu một cách hiệu quả.

  • Nâng cao nhận diện thương hiệu

Một chiến dịch viral thành công sẽ để lại dấu ấn mạnh mẽ, giúp thương hiệu được ghi nhớ và tạo niềm tin vững chắc trong tâm trí người tiêu dùng. Đây là chìa khóa để xây dựng hình ảnh thương hiệu bền vững trên thị trường.

  • Tăng cường tương tác và xây dựng cộng đồng

Nội dung hấp dẫn thường khuyến khích người dùng tương tác qua việc chia sẻ, bình luận và phản hồi, từ đó tạo ra một cộng đồng người hâm mộ nhiệt tình và trung thành xung quanh thương hiệu.

  • Cải thiện SEO và lưu lượng truy cập

Sự chia sẻ rộng rãi của nội dung viral giúp tạo ra nhiều liên kết chất lượng (backlink) và tăng lượng truy cập tự nhiên cho website, qua đó nâng cao thứ hạng tìm kiếm và hiệu quả chiến lược digital marketing.

Ưu điểm của Viral Marketing
Viral Marketing giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí quảng cáo

Nhược điểm

  • Khó kiểm soát thông điệp và thời gian lan truyền

Do tính chất tự phát của quá trình chia sẻ, doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc điều chỉnh cách thức và thời điểm thông điệp được lan truyền, từ đó dễ dẫn đến những hiểu lầm hoặc thông điệp bị bóp méo.

  • Rủi ro không đạt hiệu quả như mong đợi

Không phải chiến dịch nào cũng có thể đạt được hiệu quả lan truyền cao. Sự thành công phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nội dung, thời điểm ra mắt và sự phù hợp với đối tượng mục tiêu, khiến kết quả luôn tiềm ẩn rủi ro.

  • Nguy cơ phản ứng tiêu cực

Nếu nội dung viral không được xây dựng một cách khéo léo hoặc chạm đến những chủ đề nhạy cảm, nó có thể kích hoạt các phản ứng tiêu cực từ phía cộng đồng, ảnh hưởng xấu đến hình ảnh và uy tín của thương hiệu.

  • Phụ thuộc vào yếu tố may mắn và xu hướng

Thành công của một chiến dịch viral không chỉ dựa vào chiến lược mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ xu hướng thị trường và may mắn. Việc nắm bắt đúng thời điểm và xu hướng luôn là một thử thách khó lường trước được.

Nhược điểm của viral marketing
Phụ thuộc vào yếu tố may mắn và xu hướng

Yếu tố quyết định thành công của Viral Marketing

Tính sáng tạo

Tính sáng tạo là linh hồn của một chiến dịch viral thành công. Nội dung cần phải độc đáo, mang đậm tính mới lạ và khác biệt để thu hút sự chú ý ngay từ cái nhìn đầu tiên. Không chỉ ở nội dung, sáng tạo còn thể hiện qua cách thức truyền tải và tương tác với khán giả, tạo nên một trải nghiệm độc đáo khiến người xem cảm thấy tò mò và có động lực chia sẻ thông điệp.

Truyền tải cảm xúc

Khả năng đánh thức cảm xúc mạnh mẽ là chìa khóa giúp thông điệp lan tỏa tự nhiên. Dù là niềm vui, sự cảm động, hay thậm chí là sự sốc, một nội dung chạm vào cảm xúc của người dùng sẽ thúc đẩy họ muốn lan tỏa thông điệp đến cộng đồng. Sự kết nối cảm xúc không chỉ xây dựng mối liên hệ bền chặt giữa thương hiệu và khách hàng mà còn góp phần tạo ra hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ.

Chọn đúng kênh truyền thông

Việc xác định kênh truyền thông phù hợp là điều kiện tiên quyết để nội dung được tiếp cận đúng đối tượng. Mỗi nền tảng có đặc điểm riêng và thu hút những nhóm khán giả khác nhau, do đó nghiên cứu kỹ lưỡng về hành vi người dùng trên từng kênh sẽ giúp tối ưu hóa chiến lược phân phối. Sự kết hợp hợp lý giữa nội dung và kênh truyền thông sẽ gia tăng hiệu quả tương tác và chia sẻ.

Thời điểm triển khai chiến dịch

Thời điểm ra mắt chiến dịch có vai trò quan trọng không kém. Một chiến dịch được tung ra đúng lúc khi xu hướng nóng, sự kiện xã hội sôi động hay mùa mua sắm diễn ra sẽ nhanh chóng thu hút sự quan tâm của công chúng. Việc theo dõi và phân tích thời gian hoạt động cao điểm của đối tượng mục tiêu giúp tối ưu hóa thời gian đăng tải, từ đó đẩy mạnh hiệu ứng lan truyền của chiến dịch.

Yếu tố quyết định thành công của Viral Marketing
Có nhiều yếu tố quyết định thành công của Viral Marketing

Các bước tạo chiến dịch Viral Marketing

Bước 1: Nghiên cứu thị trường, đối tượng mục tiêu

Trước khi khởi động bất kỳ chiến dịch nào, việc thu thập thông tin thị trường và phân tích chi tiết hành vi, sở thích của khách hàng là bước không thể thiếu. Qua đó, doanh nghiệp có thể xác định được những nhu cầu tiềm ẩn và xu hướng tiêu dùng, từ đó định hướng nội dung cũng như lựa chọn kênh truyền thông phù hợp, đảm bảo thông điệp sẽ tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.

Bước 2: Xây dựng mục tiêu, thông điệp chiến dịch

Dựa trên những dữ liệu thu thập được, bước tiếp theo là xác định mục tiêu chiến dịch một cách rõ ràng dù đó là nâng cao nhận diện thương hiệu, thúc đẩy doanh số hay xây dựng một cộng đồng khách hàng trung thành. Thông điệp truyền tải cần được xây dựng mạch lạc, phản ánh đúng giá trị cốt lõi của thương hiệu và có khả năng khơi gợi cảm xúc, kích thích hành vi chia sẻ tự nhiên từ phía người tiêu dùng.

Bước 3: Xây dựng nội dung chiến dịch Viral Marketing

Nội dung là nhân tố chủ chốt quyết định sức lan tỏa của chiến dịch. Do đó, nội dung cần được tạo ra một cách sáng tạo và độc đáo, có khả năng chạm đến cảm xúc của người xem. Cho dù là video, hình ảnh, bài viết hay infographics, yếu tố quan trọng là sự phù hợp giữa nội dung và thông điệp chiến dịch, cũng như sự hấp dẫn đối với đối tượng mục tiêu.

Bước 4: Đăng tải nội dung trên các kênh

Việc phân phối nội dung qua các kênh truyền thông phù hợp là điều cần lưu tâm để tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch. Tùy theo đặc thù của từng đối tượng, nội dung có thể được đăng tải trên Facebook, Instagram, YouTube, TikTok hoặc các blog chuyên ngành. Sự lựa chọn đúng kênh sẽ giúp thông điệp được lan tỏa một cách tự nhiên và hiệu quả, đồng thời tăng cường mức độ tương tác từ phía người dùng.

Bước 5: Theo dõi, đánh giá chiến dịch

Sau khi triển khai, việc giám sát sát sao các chỉ số như lượt xem, lượt chia sẻ, tương tác và phản hồi từ khách hàng là cần thiết để đánh giá hiệu quả của chiến dịch. Qua đó, doanh nghiệp có thể nhận diện những điểm mạnh và hạn chế, từ đó điều chỉnh chiến lược kịp thời nhằm tối ưu hóa hiệu quả của các chiến dịch trong tương lai.

Các bước tạo chiến dịch Viral Marketing
Sau khi triển khai, việc giám sát là cần thiết để đánh giá hiệu quả của chiến dịch.

Mẹo để Viral Marketing thành công

Viral Marketing không chỉ là cuộc chơi của sự sáng tạo mà còn là nghệ thuật kết hợp chiến lược, tâm lý hành vi người dùng và thuật toán nền tảng. Để chiến dịch đạt hiệu quả cao nhất, thương hiệu cần hiểu rõ các yếu tố cốt lõi giúp nội dung bùng nổ và lan tỏa mạnh mẽ.

Đa số các doanh nghiệp khi thực hiện Viral Marketing đều mắc phải một số sai lầm như:

  • Nội dung dài dòng, thiếu điểm nhấn khiến người dùng không đủ kiên nhẫn theo dõi và chia sẻ.
  • Không nghiên cứu đối tượng mục tiêu, dẫn đến thông điệp không chạm đúng nhu cầu, sở thích của khách hàng.
  • Thiếu kế hoạch dự phòng, khiến chiến dịch dễ thất bại khi gặp sự cố như phản ứng tiêu cực hoặc thay đổi thuật toán nền tảng.
  • Sao chép nội dung, thiếu sáng tạo, làm giảm độ tin cậy và khó tạo hiệu ứng lan tỏa.

Và để chiến dịch thành công đòi hỏi doanh nghiệp phải khắc phục được những điểm trên. Dưới đây là một số mẹo hữu ích.

  • Xây dựng nội dung ngắn gọn, tập trung vào cảm xúc và giá trị có thể là sự ngạc nhiên, hài hước, xúc động hoặc tranh luận. Hãy đảm bảo nội dung có thông điệp rõ ràng, dễ nhớ và dễ chia sẻ.
  • Tận dụng sức mạnh của Storytelling để tạo sự đồng cảm hoặc kết nối với người xem luôn có khả năng lan tỏa mạnh mẽ hơn so với nội dung đơn thuần quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
  • Chọn đúng kênh phân phối để tối ưu độ tiếp cận nhóm khách hàng mục tiêu như TikTok, Facebook, YouTube hay các nền tảng niche.
  • Ứng dụng yếu tố tương tác, tạo hiệu ứng cộng đồng  khuyến khích người dùng tham gia như thử thách, bình luận hoặc UGC – User Generated Content nhằm tăng mức độ lan truyền mà còn tạo hiệu ứng “bùng nổ dây chuyền”.
  • Theo dõi dữ liệu, tối ưu chiến dịch theo phản hồi người dùng như tỷ lệ tương tác, lượt chia sẻ, thời gian xem… giúp thương hiệu kịp thời điều chỉnh nội dung và chiến lược phân phối để đạt hiệu quả cao nhất.
Mẹo để Viral Marketing thành công
Theo dõi dữ liệu, tối ưu chiến dịch theo phản hồi người dùng

Các ví dụ về Viral Marketing của những thương hiệu nổi tiếng

Apple

Apple nổi tiếng với các chiến dịch Viral Marketing tập trung vào sự bí ẩn, kích thích tò mò của người dùng và tận dụng nội dung do chính khách hàng tạo ra. Một số yếu tố giúp chiến dịch của Apple đạt hiệu ứng lan truyền:

  • Chiến lược "teaser marketing": Trước mỗi sự kiện ra mắt sản phẩm, Apple không tiết lộ quá nhiều thông tin mà chỉ tung ra những hình ảnh, video ngắn hoặc những thông tin úp mở. Điều này tạo ra sự háo hức và thu hút sự bàn luận mạnh mẽ trên mạng xã hội.
  • Tận dụng UGC: Apple khuyến khích người dùng chia sẻ hình ảnh, video chụp bằng iPhone thông qua chiến dịch #ShotOniPhone. Những tác phẩm ấn tượng nhất được Apple sử dụng làm quảng cáo, billboard, giúp lan tỏa mạnh mẽ thương hiệu mà không cần tốn nhiều chi phí sản xuất nội dung.
  • Tạo cảm giác "exclusive" (độc quyền): Apple xây dựng một cộng đồng trung thành, nơi mỗi sản phẩm mới được xem như một biểu tượng của đẳng cấp, khiến người dùng mong muốn sở hữu và chia sẻ trải nghiệm của họ với bạn bè.

Bài học từ Apple: Để tạo hiệu ứng viral, hãy kích thích sự tò mò của khách hàng, tận dụng nội dung từ chính người dùng và xây dựng một thương hiệu mang tính biểu tượng.

Apple
Apple với chiến dịch Shot on iPhone

Biti’s Hunter

Biti’s Hunter – thương hiệu giày sneaker Việt Nam đã tạo ra hiệu ứng viral mạnh mẽ thông qua chiến lược kể chuyện cảm xúc kết hợp cùng người nổi tiếng.

  • Chiến dịch "Đi để trở về": Biti’s Hunter đã tận dụng thông điệp đánh vào cảm xúc của giới trẻ về sự xa quê, hành trình khám phá bản thân nhưng luôn có điểm tựa là gia đình. MV "Đi để trở về" hợp tác cùng Soobin Hoàng Sơn trở thành hiện tượng mỗi dịp Tết, tạo hiệu ứng viral với hàng triệu lượt chia sẻ.
  • Hợp tác với KOLs & Influencers: Biti’s không chỉ sử dụng MV âm nhạc mà còn kết hợp với các KOLs review sản phẩm, tổ chức các thử thách như "Check-in cùng Biti’s Hunter", "Hành trình khám phá cùng Hunter" để tạo tương tác với khách hàng.
  • Tận dụng yếu tố văn hóa – Xu hướng streetwear: Biti’s Hunter đã chuyển mình từ một thương hiệu giày truyền thống sang biểu tượng của phong cách sneaker streetwear – đánh trúng tâm lý và xu hướng của giới trẻ, giúp sản phẩm trở nên phổ biến hơn.

Bài học từ Biti’s Hunter: Để một chiến dịch Viral Marketing thành công, hãy kể một câu chuyện có cảm xúc, kết hợp với người nổi tiếng và bắt kịp xu hướng văn hóa.

Biti’s Hunter
Biti’s Hunter với Đi để trở về

Dove

Dove là một trong những thương hiệu tiêu biểu sử dụng Viral Marketing để truyền tải thông điệp về giá trị con người và sự tự tin trong vẻ đẹp tự nhiên.

  • Chiến dịch "Real Beauty Sketches": Dove đã mời một nghệ sĩ vẽ chân dung mô tả phụ nữ theo cách họ tự nhìn nhận bản thân, sau đó vẽ lại dựa trên góc nhìn của người khác. Kết quả cho thấy, phần lớn phụ nữ tự đánh giá bản thân thấp hơn so với thực tế. Video này lan truyền mạnh mẽ với hơn 114 triệu lượt xem chỉ sau 10 ngày, chạm đến cảm xúc của hàng triệu người trên toàn cầu.
  • Tạo ra làn sóng thảo luận về định nghĩa cái đẹp: Dove không chỉ quảng bá sản phẩm mà còn mở ra một cuộc trò chuyện rộng lớn về chuẩn mực cái đẹp, khuyến khích mọi người chấp nhận và yêu thương bản thân.
  • Sử dụng UGC & Social Media: Thương hiệu khuyến khích khách hàng chia sẻ câu chuyện của họ về sự tự tin thông qua hashtag #RealBeauty, tạo ra một cộng đồng lan tỏa giá trị tích cực.

Bài học từ Dove: Một chiến dịch viral thành công không nhất thiết phải tập trung vào sản phẩm – thay vào đó, hãy xây dựng thông điệp mang giá trị nhân văn và kết nối cảm xúc với khách hàng.

Dove
Dove với chiến dịch Real Beauty Sketches

Kết luận

Viral Marketing không chỉ là việc tạo ra một nội dung hấp dẫn mà còn là nghệ thuật kích thích sự chia sẻ, tận dụng tâm lý người dùng và xu hướng trên mạng xã hội. Từ Apple với chiến lược teaser marketing, Biti’s Hunter với storytelling cảm xúc cho đến Dove với thông điệp nhân văn, mỗi thương hiệu đều có cách riêng để tạo hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ.

Để thành công với Viral Marketing, doanh nghiệp cần hiểu rõ đối tượng khách hàng, nắm bắt xu hướng và xây dựng nội dung đáng chia sẻ. Nếu áp dụng đúng chiến lược, thương hiệu của bạn không chỉ tăng độ nhận diện mà còn thúc đẩy doanh số, tạo ra hiệu ứng truyền miệng mạnh mẽ.

Đón đọc thêm các bài viết chuyên sâu về Viral Marketing nói riêng và Marketing nói chung được Bizfly cập nhật mỗi ngày tại đây.

Marketing
Chia sẻ bài viết

Bài viết nổi bật

Cách tối ưu landing page giảm bounce rate (tỷ lệ thoát)

Cách tối ưu landing page giảm bounce rate hiệu quả giúp doanh nghiệp giữ chân người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi. Từ tốc độ tải trang, nội dung hấp dẫn đến thiết kế giao diện trực quan, mỗi yếu tố đều ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng.