Quản trị
14 Thg 10 2022

Mô hình chuỗi cung ứng là gì? Vai trò và 5 mô hình phổ biến hiện nay

Chuỗi cung ứng là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh hiện nay. Tuy nhiên, để hiểu sâu và vận dụng hiệu quả các mô hình chuỗi cung ứng không phải việc đơn giản. Để giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng hơn về mô hình này, các chuyên gia của Bizfly đã soạn thảo bài viết dưới đây. Mời bạn cùng tham khảo để nâng cao kiến thức.

Mô hình chuỗi cung ứng là gì?

Chuỗi cung ứng (Supply Chain) là hệ thống gồm các hoạt động, tổ chức, con người, công nghệ, thông tin và nguồn lực liên kết với nhau để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ, bắt đầu từ nguyên liệu thô cho đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Các thành phần chủ chốt bao gồm nhà cung cấp, nhà sản xuất, kho bãi, vận tải và khách hàng. Mục tiêu của chuỗi cung ứng là tối ưu hóa quy trình nhằm giảm chi phí, nâng cao hiệu quả và đáp ứng linh hoạt nhu cầu thị trường.

Ví dụ: Một công ty sản xuất điện thoại sẽ bắt đầu với việc nhập linh kiện từ nhà cung cấp, sau đó lắp ráp tại nhà máy, lưu kho thành phẩm rồi phân phối tới cửa hàng bán lẻ trước khi đến tay người tiêu dùng cuối cùng.

Mô hình chuỗi cung ứng là nỗ lực có chủ đích nhằm tổ chức toàn bộ quy trình chuỗi cung ứng (bao gồm hệ thống tổ chức, con người, hoạt động và nguồn lực trong vận chuyển hàng hóa hoặc dịch vụ đến người tiêu dùng) theo một trật tự hợp lý. Qua đó, nhà quản lý có thể giám sát và chỉ đạo đội ngũ đạt được các mục tiêu kinh doanh.

Mô hình này có thể giải quyết các vấn đề như:

  • Xác định sản phẩm sẽ sản xuất
  • Nhận diện thị trường tiềm năng
  • Lựa chọn xưởng sản xuất
  • Chọn nhà cung ứng phù hợp
  • Xác định vị trí nhà máy
  • Vận chuyển hàng hóa
  • Quản lý hàng tồn kho
  • Phân phối thành phẩm
  • Quản lý kho
  • Xây dựng chiến lược sản xuất kế tiếp
Mô hình chuỗi cung ứng là gì
 Mô hình chuỗi cung ứng chuỗi cho phép doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh quy trình sản xuất

Vai trò của mô hình chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp

Mô hình chuỗi cung ứng ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp. Dưới đây là những đóng góp quan trọng nhất:

  • Giúp doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh và duy trì vị trí trên thị trường
  • Tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng chiến lược phát triển doanh nghiệp theo hướng tối ưu
  • Đảm bảo cân bằng lượng sản phẩm đầu vào và đầu ra: cung cấp đủ hàng hóa, giảm tồn kho và rủi ro; đồng thời duy trì doanh thu, giảm hàng quay đầu và phí tồn kho
  • Duy trì hiệu quả hoạt động logistics, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ, bảo toàn chất lượng hàng hóa, tối ưu chi phí và tăng lợi nhuận

Các thành phần chính trong mô hình chuỗi cung ứng

Để vận hành chuỗi cung ứng hiệu quả, các thành phần sau cần được quản lý chặt chẽ và phối hợp nhịp nhàng:

  • Hàng tồn kho: Bao gồm nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm lưu trữ nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất và khách hàng; quản lý hàng tồn kho tốt giúp giảm chi phí lưu kho và tránh thiếu hụt hàng hóa.
  • Vận tải: Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà máy, kho bãi và khách hàng cuối cùng; đảm bảo giao hàng đúng hạn, giảm chi phí vận chuyển.
  • Kho bãi: Nơi lưu giữ nguyên liệu và sản phẩm, kiểm soát chất lượng và số lượng hàng hóa hiệu quả.
  • Sản xuất: Quá trình chế biến nguyên liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh phù hợp với nhu cầu thị trường.
  • Mua sắm: Hoạt động lựa chọn và giao dịch với nhà cung cấp nhằm đảm bảo nguyên liệu đạt chuẩn và đủ số lượng.
  • Phân phối: Kênh chuyển giao sản phẩm từ nhà máy đến người tiêu dùng thông qua bán lẻ, đại lý hoặc trực tiếp.
  • Dịch vụ khách hàng: Hỗ trợ và chăm sóc khách hàng trước, trong và sau khi bán hàng nhằm nâng cao sự hài lòng và duy trì chất lượng dịch vụ.
  • Công nghệ thông tin: Hệ thống phần mềm và dữ liệu quản lý, giám sát và tối ưu hóa hoạt động chuỗi cung ứng một cách chính xác và nhanh chóng.

Các thành phần này phối hợp chặt chẽ để tạo nên chuỗi cung ứng linh hoạt, hiệu quả và phản ứng kịp thời với biến động thị trường.

Một số loại mô hình chuỗi cung ứng phổ biến

Hiện nay, có 5 mô hình chuỗi cung ứng được ứng dụng rộng rãi, bao gồm:

Mô hình chuỗi cung ứng dòng chảy liên tục

Đặc điểm và cách vận hành: Tập trung vào sự ổn định cung cầu nhằm duy trì dòng sản phẩm liên tục, hạn chế gián đoạn trong sản xuất và phân phối. Quy trình chuẩn bị nguyên liệu và sản xuất được tối ưu để đáp ứng nhu cầu đều đặn.

Ví dụ áp dụng: Các công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh như bánh kẹo, dầu ăn hoặc sản phẩm điện tử có nhu cầu ổn định theo chu kỳ.

Ưu điểm và nhược điểm: Ưu điểm là tối ưu tồn kho và giảm chi phí sản xuất; nhược điểm là thiếu linh hoạt khi nhu cầu thay đổi đột ngột.

Mô hình chuỗi cung ứng nhanh

Đặc điểm và cách vận hành: Nhấn mạnh tốc độ sản xuất và phản ứng nhanh với xu hướng thị trường ngắn hạn, với thời gian sản xuất và phân phối nhanh để tận dụng tối đa cơ hội kinh doanh.

Ví dụ áp dụng: Ngành thời trang nhanh (fast fashion), mỹ phẩm và giày dép thường xuyên cập nhật mẫu mã để theo kịp xu hướng tiêu dùng.

Ưu điểm và nhược điểm: Ưu điểm là khả năng đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường và tăng doanh thu; nhược điểm là chi phí sản xuất và rủi ro tồn kho cao nếu dự báo sai xu hướng.

Mô hình chuỗi cung ứng đơn giản

Đặc điểm và cách vận hành: Doanh nghiệp làm việc trực tiếp với một nhà cung cấp duy nhất, đồng thời tự quản lý sản xuất và phân phối tới khách hàng cuối cùng. Mọi hoạt động tập trung kiểm soát một phía.

Ví dụ áp dụng: Doanh nghiệp nhỏ hoặc startup mới bắt đầu sản xuất và phân phối sản phẩm riêng biệt, như cơ sở sản xuất thủ công mỹ nghệ hoặc thực phẩm địa phương.

Ưu điểm và nhược điểm: Ưu điểm là đơn giản, dễ kiểm soát, chi phí vận hành thấp; nhược điểm là hạn chế khả năng mở rộng và đa dạng nguồn cung.

Mô hình chuỗi cung ứng Agile

Đặc điểm và cách vận hành: Tập trung vào tính linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh với thay đổi thị trường bằng cách điều chỉnh sản xuất dựa trên dữ liệu mua hàng và xu hướng khách hàng. Phù hợp với thị trường khó dự đoán.

Ví dụ áp dụng: Ngành công nghệ, sản phẩm điện tử hoặc hàng thời trang cao cấp cần tùy biến theo nhu cầu và thay đổi nhanh chóng.

Ưu điểm và nhược điểm: Ưu điểm là đáp ứng tốt nhu cầu biến động và giảm tồn kho dư thừa; nhược điểm đòi hỏi quản lý dữ liệu chính xác và chi phí vận hành cao hơn.

Mô hình chuỗi cung ứng phức tạp

Đặc điểm và cách vận hành: Đặc trưng bởi sự hợp tác với nhiều nhà cung cấp, đối tác sản xuất và hệ thống phân phối đa dạng. Hàng hóa lưu chuyển qua nhiều tầng và địa điểm khác nhau. Doanh nghiệp cần có khả năng điều phối và kiểm soát chặt chẽ các mối quan hệ phức tạp.

Ví dụ áp dụng: Các tập đoàn lớn như Vinamilk, ngành công nghiệp ô tô hoặc điện tử toàn cầu với chuỗi cung ứng đa quốc gia và nhiều đối tác.

Ưu điểm và nhược điểm: Ưu điểm là khả năng mở rộng thị trường và sử dụng nguồn lực đa dạng; nhược điểm là quản lý phức tạp, dễ phát sinh rủi ro và chi phí cao.

 

Một số loại mô hình chuỗi cung ứng phổ biến
Quy trình của chuỗi cung ứng vào một trật tự nhất định.

Bảng so sánh ngắn gọn giữa 5 mô hình chuỗi cung ứng phổ biến

Mô hình

Điểm mạnh

Điểm yếu

Lĩnh vực ứng dụng

 

Dòng chảy liên tục

Tối ưu tồn kho, giảm chi phí sản xuất

Thiếu linh hoạt khi nhu cầu thay đổi đột ngột

Sản phẩm tiêu dùng nhanh, điện tử ổn định

Chuỗi cung ứng nhanh

Đáp ứng kịp thời xu hướng thị trường, tăng doanh thu nhanh

Chi phí cao, rủi ro tồn kho nếu dự báo sai

Thời trang, mỹ phẩm, giày dép

Đơn giản

Dễ kiểm soát, chi phí vận hành thấp

Khả năng mở rộng hạn chế

Doanh nghiệp nhỏ, startup

Agile

Phản ứng nhanh với thay đổi, giảm tồn kho dư thừa

Yêu cầu dữ liệu chính xác, chi phí cao

Công nghệ, thời trang cao cấp

Phức tạp

Mở rộng thị trường, tận dụng nguồn lực đa dạng

Quản lý khó khăn, chi phí cao, rủi ro lớn

Tập đoàn lớn, ngành công nghiệp toàn cầu

Case study mô hình chuỗi cung ứng của Vinamilk

Bạn có thắc mắc chuỗi cung ứng của Vinamilk Việt Nam vận hành ra sao? Hãy cùng Bizfly khám phá:

Biểu đồ chuyển dịch của dòng sản phẩm, thông tin và tài chính

Vinamilk áp dụng mô hình phức tạp trong chuỗi cung ứng với ba luồng chuyển dịch chính gồm: thông tin, sản phẩm và tài chính, có sự liên kết mật thiết giữa các cơ sở, đại lý, nhà máy và người tiêu dùng. Dòng sản phẩm luân phiên chuyển đổi qua các giai đoạn, trong khi luồng thông tin và tài chính hỗ trợ điều phối hoạt động. Biểu đồ dưới đây minh họa rõ nét sự tương tác giữa các luồng chuyển dịch.

Biểu đồ chuyển dịch của dòng sản phẩm, thông tin và tài chính
Biểu đồ chuyển dịch của dòng sản phẩm, thông tin và tài chính

Chú giải:

  • Mũi tên Luồng chuyển dịch sản phẩm, từ nguyên liệu đến thành phẩm và người dùng cuối.
  • Mũi tên xanh nhạt: Luồng trao đổi thông tin giữa bộ phận, nhà máy, trung tâm phân phối và khách hàng.
  • Mũi tên xanh đậm: Luồng tài chính, bao gồm chi phí sản xuất, thanh toán giữa đối tác và doanh thu.

Nguồn cung ứng đầu vào của Vinamilk

Đầu vào của chuỗi cung ứng Vinamilk gồm hai nguồn chính: nguyên liệu nhập khẩu và nguyên liệu trong nước.

  • Nguyên liệu nhập khẩu: Đến từ các quốc gia có nền nông nghiệp phát triển, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng như New Zealand, châu Âu, Mỹ.
  • Nguyên liệu trong nước: Vinamilk thu mua trực tiếp từ hơn 100 trang trại bò sữa tiêu chuẩn trên toàn quốc, với đàn bò cung cấp hàng chục nghìn tấn sữa mỗi năm, đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng cao.

Khâu sản xuất thành phẩm của Vinamilk

Vinamilk nhập khẩu công nghệ và thiết bị sản xuất từ các nước châu Âu như Thụy Sĩ, Ý, Đức, Đan Mạch..Hiện tại, Vinamilk sở hữu 13 nhà máy sản xuất tại Việt Nam cùng nhà máy ở New Zealand và Ba Lan, với công suất sản xuất hàng năm lên tới hàng trăm triệu sản phẩm đa dạng.

Bên cạnh đó, Vinamilk còn xây dựng hệ thống phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO 17025 về sinh học và hóa học. Các nhà máy được chứng nhận theo tiêu chuẩn môi trường ISO 14001:2004, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao đồng thời thân thiện với môi trường.

Mô hình chuỗi cung ứng đầu ra của Vinamilk

  • Thị trường quốc tế: Vinamilk xuất khẩu sản phẩm đến hơn 40 quốc gia và vùng lãnh thổ như Thái Lan, Đài Loan, Nga, Canada, Úc, Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ... với doanh thu xuất khẩu đạt hàng trăm triệu USD mỗi năm.
  • Thị trường nội địa: Mạng lưới phân phối rộng lớn với hơn 60.000 điểm bán, bao gồm chuỗi siêu thị toàn quốc, cửa hàng giới thiệu sản phẩm, đối tác phân phối (General Trade - GT) và phân phối trực tiếp đến trường học, xí nghiệp, khu vui chơi giải trí...

Có thể bạn quan tâm: Top 7 chiến lược marketing của Vinamilk giúp thống lĩnh thị trường

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về mô hình chuỗi cung ứng của Vinamilk

  • Vinamilk quản lý chuỗi cung ứng như thế nào để đảm bảo chất lượng?
    Vinamilk áp dụng hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt, kết hợp công nghệ hiện đại và phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế để giám sát từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm cuối cùng.
  • Tại sao Vinamilk áp dụng mô hình chuỗi cung ứng phức tạp?
    Với quy mô lớn, đa dạng sản phẩm và thị trường xuất khẩu rộng, mô hình phức tạp giúp Vinamilk phối hợp hiệu quả giữa nhiều nhà cung cấp, nhà máy và kênh phân phối.
  • Vinamilk làm thế nào để tối ưu chi phí vận chuyển và phân phối?
    Vinamilk xây dựng hệ thống kho bãi và vận tải hiệu quả, kết hợp công nghệ quản lý thông tin để giảm chi phí logistics và nâng cao tốc độ giao hàng.

Kết luận và khuyến khích áp dụng mô hình chuỗi cung ứng

Mô hình chuỗi cung ứng là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Qua ví dụ thực tiễn của Vinamilk, chúng ta nhận thấy một mô hình chuỗi cung ứng được xây dựng và quản lý bài bản chính là nền tảng vững chắc giúp doanh nghiệp dẫn đầu thị trường. Vì vậy, thiết kế và vận hành mô hình chuỗi cung ứng chuẩn chỉnh là điều cần thiết mà doanh nghiệp, đặc biệt là các startup và nhà sản xuất, cần quan tâm. Nếu bạn muốn nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng hoặc mở rộng thị trường, hãy tham khảo thêm các bài viết liên quan về quản lý kho, logistics và chiến lược marketing thành công tại Bizfly để trang bị kiến thức toàn diện cho doanh nghiệp bạn.

 

 

 

Quản trị
Chia sẻ bài viết
Phương Nguyễn - Trưởng phòng tư vấn giải pháp chuyển đổi số
Tác giả
Phương Nguyễn

Phương Nguyễn hiện đang là Trưởng phòng Tư vấn Giải pháp chuyển đổi số tại Bizfly Martech. Với gần 10 năm kinh nghiệm, cô và đội ngũ của mình đã tư vấn, triển khai dự án thành công cho hàng trăm đối tác lớn. Đây cũng là “bước đệm” để cô trở thành chuyên gia có tầm ảnh hưởng trong lĩnh vực của mình và được nhiều doanh nghiệp tin tưởng, lựa chọn.

Trong quá trình tư vấn, xây dựng và triển khai dự án, Phương Nguyễn không chỉ đưa ra giải pháp công nghệ phù hợp mà cô còn tìm hiểu rõ văn hoá doanh nghiệp và giúp đội ngũ nhân sự thay đổi cách thức, tư duy làm việc để dễ dàng tiếp cận, sử dụng công nghệ mới.