Tỷ suất lợi nhuận gộp là gì? Công thức tính tỷ suất lợi nhuận gộp
Tỷ suất lợi nhuận gộp là một chỉ số quan trọng dùng để đánh giá sức khỏe tài chính và mô hình kinh doanh của doanh nghiệp. Chỉ tiêu này phản ánh rõ nhất hoạt động kinh doanh cũng như sản xuất cốt lõi của tổ chức.
Cùng các chuyên gia Bizfly tìm hiểu chi tiết về tỷ suất lợi nhuận gộp trong bài viết dưới đây.
Tỷ suất lợi nhuận gộp là gì?
Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross profit margin) là chỉ số tài chính dùng để đánh giá mô hình kinh doanh và sức khỏe tài chính của công ty bằng cách xác định khoản lợi nhuận còn lại sau khi trừ giá vốn hàng bán. Nó biểu thị tỷ lệ lợi nhuận gộp chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng doanh thu.
Chỉ số này thể hiện lợi nhuận gộp trên mỗi đồng doanh thu mà doanh nghiệp thu được, giúp người quản lý đánh giá khả năng kiểm soát chi phí sản xuất và định giá sản phẩm hiệu quả. Đồng thời, tỷ suất lợi nhuận gộp đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi hiệu quả kinh doanh liên tục và điều chỉnh chiến lược giá cả, sản phẩm phù hợp.
Việc xác định tỷ suất lợi nhuận gộp giúp nhà quản trị xây dựng chiến lược giá sản phẩm và chính sách bán hàng tương ứng với chi phí vốn, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận và mở rộng thị trường. Chỉ số này cũng dùng để so sánh hiệu quả quản lý chi phí giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành; tỷ suất lợi nhuận gộp cao hơn thường phản ánh khả năng kiểm soát chi phí tốt hơn đối thủ cạnh tranh.

Công thức tính tỷ suất lợi nhuận gộp
Tỷ suất lợi nhuận gộp, hay còn gọi là tỷ lệ lãi gộp, được tính bằng lợi nhuận gộp chia cho tổng doanh thu. Cụ thể:
- Lợi nhuận gộp = Doanh thu - Giá vốn hàng bán
- Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) = Lợi nhuận gộp / Tổng doanh thu
Ví dụ như:
- Bước 1: Doanh thu của công ty là 100 triệu đồng.
- Bước 2: Chi phí sản xuất (giá vốn hàng bán) là 70 triệu đồng.
- Bước 3: Lợi nhuận gộp = 100 triệu - 70 triệu = 30 triệu đồng.
- Bước 4: Tỷ suất lợi nhuận gộp = 30 triệu / 100 triệu = 0,3 hay 30%.
Điều này có nghĩa là công ty giữ lại 30% lợi nhuận trên mỗi đồng doanh thu sau khi đã trừ chi phí sản xuất.
Khi doanh thu thuần được sử dụng thay thế cho tổng doanh thu, công thức trở thành:
- Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) = Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần
Giải thích chi tiết:
- Doanh thu là tổng số tiền doanh nghiệp thu được từ hoạt động bán hàng trong một giai đoạn nhất định, được phản ánh qua báo cáo tài chính.
- Giá vốn hàng bán bao gồm toàn bộ chi phí liên quan trực tiếp đến sản xuất và đưa sản phẩm đến tay khách hàng, như chi phí nguyên vật liệu, bảo quản, lưu kho, vận chuyển, tiếp thị,... Các chi phí này được tính vào giá sản phẩm và người tiêu dùng cuối cùng sẽ chịu chi phí này.
- Lợi nhuận gộp phản ánh tổng lợi nhuận thu được từ doanh số bán hàng, phụ thuộc vào giá bán và giá vốn hàng bán của sản phẩm.
Công thức tính tỷ suất lợi nhuận gộp giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sản xuất và bán hàng. Đồng thời, giải pháp CRM như BizCRM có thể hỗ trợ theo dõi doanh thu và tối ưu chi phí hiệu quả hơn.
Ý nghĩa của tỷ suất lợi nhuận gộp
Theo dõi và phân tích tỷ suất lợi nhuận gộp mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, gồm:
- Đánh giá hiệu quả sản xuất và kinh doanh: Tỷ lệ cao cho thấy doanh nghiệp đang kiểm soát tốt chi phí và duy trì lợi nhuận bền vững.
- Cơ sở so sánh với đối thủ trong cùng ngành: Giúp nhận diện lợi thế cạnh tranh hoặc điểm cần cải thiện trong quản lý chi phí.
- Định hướng chiến lược giá và chính sách sản phẩm: Dựa vào tỷ suất lợi nhuận gộp, doanh nghiệp có thể điều chỉnh giá bán hoặc tối ưu chi phí để tăng lợi nhuận.
- Hỗ trợ kế hoạch mở rộng và phát triển thị trường: Sự thay đổi của chỉ số này theo thời gian phản ánh tiềm năng phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Ngoài ra, theo dõi tỷ suất lợi nhuận gộp giúp nhanh chóng phát hiện các vấn đề về chi phí hoặc biến động thị trường, từ đó đề xuất giải pháp duy trì hiệu quả kinh doanh.

Sự khác biệt giữa tỷ suất lợi nhuận gộp và tỷ suất lợi nhuận ròng
Tỷ suất lợi nhuận gộp phản ánh tỷ lệ phần trăm lợi nhuận trước khi trừ các chi phí gián tiếp, trong khi tỷ suất lợi nhuận ròng biểu thị lợi nhuận sau khi đã trừ hết các chi phí gián tiếp. Về công thức, tỷ suất lợi nhuận gộp dựa trên lợi nhuận gộp; tỷ suất lợi nhuận ròng dựa trên lợi nhuận ròng.
Về mục đích, tỷ suất lợi nhuận gộp giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả sản xuất và phân phối, còn tỷ suất lợi nhuận ròng cho thấy khả năng tài chính và lợi thế cạnh tranh dài hạn. Điểm chung của hai chỉ số này là đều phản ánh khả năng sinh lời, được biểu diễn dưới dạng tỷ lệ phần trăm.
Đặc điểm | Tỷ suất lợi nhuận gộp | Tỷ suất lợi nhuận ròng |
---|---|---|
Công thức tính | Lợi nhuận gộp / Doanh thu | Lợi nhuận ròng / Doanh thu |
Phản ánh | Lợi nhuận sau khi trừ giá vốn hàng bán (chi phí trực tiếp sản xuất) | Lợi nhuận còn lại sau khi trừ hết tất cả chi phí (bao gồm chi phí gián tiếp, thuế, lãi vay,...) |
Mục đích sử dụng | Đánh giá hiệu quả sản xuất, kiểm soát chi phí trực tiếp và khả năng sinh lời trên mỗi sản phẩm | Đánh giá khả năng sinh lời toàn diện và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp |
Vai trò trong quản trị | Giúp điều chỉnh giá bán, kiểm soát giá vốn, nâng cao lợi nhuận gộp | Hỗ trợ hoạch định tài chính tổng thể, quản lý chi phí và tối ưu lợi nhuận ròng |
Để tối ưu lợi nhuận và quản lý khách hàng hiệu quả, giải pháp BizCRM hỗ trợ doanh nghiệp theo dõi, phân tích và tối ưu quy trình bán hàng. Tìm hiểu thêm tại BizCRM.
Cách cải thiện tỷ suất lợi nhuận gộp
- Giảm giá vốn hàng bán: Tối ưu chi phí nguyên vật liệu bằng cách mua với giá hợp lý hoặc thương thảo ưu đãi với nhà cung cấp nhằm hạ giá thành sản phẩm.
- Tối ưu quy trình sản xuất: Áp dụng công nghệ và cải tiến quy trình để giảm phế phẩm, tăng năng suất và tiết kiệm chi phí vận hành.
- Điều chỉnh giá bán sản phẩm: Cân nhắc tăng giá bán phù hợp với thị trường, đồng thời nâng cao chất lượng để tăng giá trị sản phẩm.
- Tăng quy mô sản xuất: Mở rộng sản lượng giúp giảm chi phí trên mỗi đơn vị nhờ tiết kiệm quy mô.
- Sử dụng nguyên liệu hiệu quả: Giảm lãng phí nguyên liệu nhằm giảm giá thành sản xuất.
- Kiểm soát chi phí hoạt động: Giám sát và cắt giảm các chi phí không cần thiết liên quan đến vận chuyển, bảo quản và lưu kho.
Lưu ý khi đánh giá kết quả tỷ suất lợi nhuận gộp
- So sánh tỷ suất lợi nhuận gộp trong cùng ngành để đánh giá hiệu quả quản lý chi phí một cách chính xác, tránh so sánh giữa các ngành có đặc thù chi phí khác nhau.
- Không đánh giá riêng biệt chỉ dựa vào tỷ suất lợi nhuận gộp mà nên kết hợp với các chỉ số tài chính khác như lợi nhuận ròng, biên lợi nhuận và chi phí vận hành để có cái nhìn toàn diện.
- Theo dõi biến động tỷ suất lợi nhuận gộp theo thời gian để kịp thời phát hiện các vấn đề về quản lý chi phí hoặc chiến lược kinh doanh.
- Chú ý rằng tỷ suất lợi nhuận gộp chưa bao gồm các chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp nên không phản ánh toàn bộ lợi nhuận thực tế.
- Tránh đánh giá sai hoặc lạm dụng chỉ số này, vì có thể dẫn đến kết luận không chính xác về hiệu quả kinh doanh và ảnh hưởng xấu đến quyết định chiến lược.
Để đánh giá tiềm lực doanh nghiệp, nhà quản trị cần xem xét tỷ lệ lợi nhuận gộp so với doanh thu. Doanh nghiệp có tỷ suất lợi nhuận cao thường thể hiện lợi nhuận ròng tốt.
Khi so sánh giữa hai doanh nghiệp cùng ngành, nhiều người cho rằng doanh nghiệp có lợi nhuận gộp cao hơn sẽ hoạt động hiệu quả hơn, tuy nhiên đây là nhận định chủ quan và có thể sai lệch. Lợi nhuận gộp không phản ánh chính xác toàn bộ tình hình tài chính mà cần dựa trên các giá trị doanh thu mới thể hiện đầy đủ hơn. Việc theo dõi tỷ suất lợi nhuận gộp giúp đánh giá liệu lợi nhuận có phù hợp với quy mô hoạt động của doanh nghiệp hay không.
Phân tích chỉ số này hỗ trợ nhà đầu tư và quản trị đánh giá tiềm năng phát triển của doanh nghiệp, từ đó có các điều chỉnh về giá cả và chính sách bán hàng phù hợp để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Trên đây là toàn bộ thông tin về "Tỷ suất lợi nhuận gộp là gì? Công thức tính tỷ suất lợi nhuận gộp". Hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ hữu ích bạn trong quá trình quản lý và vận hành doanh nghiệp.
Bài viết cùng tác giả
Xem tất cả

10 kỹ năng xây dựng mối quan hệ bền vững
