Để kể tên những ngôn ngữ lập trình website phổ biến nhất hiện nay, không thể không kể đến JavaScript. Vậy JavaScript là gì, tại sao nhiều người sử dụng nó đến vậy? So với các ngôn ngữ lập trình khác nó có sự khác biệt gì? Đâu là các công cụ để phát triển JavaScript? Hãy cùng Bizfly tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
JavaScript là gì?
JavaScript là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển các ứng dụng web. Nó được sử dụng để tạo ra các tương tác động, hiệu ứng và chức năng trên trang web. JavaScript có thể được nhúng trực tiếp vào mã HTML và thực thi trên trình duyệt web của người dùng mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm bổ sung nào.
JavaScript giúp tạo ra các tương tác động, hiệu ứng và chức năng trên trang web
JavaScript hỗ trợ nhiều tính năng mạnh mẽ như xử lý sự kiện, thao tác với HTML và CSS, tương tác với máy chủ thông qua AJAX và nhiều tính năng khác. JavaScript cũng được sử dụng để phát triển các ứng dụng web phức tạp hơn như ứng dụng đơn trang (single-page applications) và ứng dụng di động.
JavaScript không chỉ sử dụng trong trình duyệt web, mà còn được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển ứng dụng trên nhiều nền tảng khác như máy chủ (Node.js), ứng dụng di động (React Native, Ionic), và ứng dụng máy tính (Electron). JavaScript có cú pháp dễ học và cung cấp một cộng đồng lớn và phong phú, với nhiều thư viện và framework giúp phát triển ứng dụng nhanh chóng và hiệu quả.
Lịch sử phát triển của JavaScript
JavaScript được tạo ra vào năm 1995 và ban đầu được sử dụng trên trình duyệt Netscape Navigator và Internet Explorer. Năm 1997, nó được chuẩn hóa và đổi tên thành ECMAScript.
JavaScript đã trở thành một ngôn ngữ phổ biến và linh hoạt trong phát triển web, di động và máy chủ. Nó phát triển đáng kể nhờ vào sự ra đời của các thư viện và framework như jQuery, AngularJS, React và Vue.js.
Hiện nay, JavaScript là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới.
Ưu điểm khi thiết kế website bằng JavaScript?
- Tích hợp trực tiếp trên trình duyệt: JavaScript có thể chạy trực tiếp trên trình duyệt của người dùng mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm bổ sung nào. Điều này giúp đơn giản hóa việc triển khai và phát triển ứng dụng web.
- Tương tác động và giao diện người dùng: JavaScript cho phép tạo ra các hiệu ứng động, tương tác người dùng và thay đổi nội dung trang web một cách mượt mà. Nó cung cấp khả năng kiểm soát và thay đổi giao diện người dùng một cách linh hoạt.
- Xử lý sự kiện: JavaScript cho phép xử lý sự kiện trên trang web, ví dụ như khi người dùng nhấp chuột, gõ phím, hoặc thao tác trên trang. Điều này giúp tạo ra các trải nghiệm tương tác và phản hồi nhanh chóng.
- Độ linh hoạt và mở rộng: JavaScript có cú pháp đơn giản và linh hoạt, cho phép lập trình viên tạo ra mã dễ đọc và dễ bảo trì. Ngoài ra, JavaScript có một cộng đồng lớn và phong phú, với nhiều thư viện và framework giúp phát triển ứng dụng nhanh chóng và hiệu quả.
Nhược điểm khi thiết kế website bằng JavaScript là gì?
- An ninh: JavaScript chạy trực tiếp trên trình duyệt của người dùng, điều này có thể tạo ra các lỗ hổng bảo mật và mạo hiểm. Mã JavaScript có thể bị thực thi không đáng tin cậy nếu không được kiểm soát và xử lý cẩn thận.
- Tốc độ chậm: Trình duyệt cần phải thông dịch và thực thi mã JavaScript trong quá trình chạy trang web, đây là một quá trình tốn thời gian và làm chậm hiệu năng của ứng dụng. Tuy nhiên, các công nghệ và cải tiến như JIT (Just-In-Time) đã giúp cải thiện tốc độ chạy của JavaScript.
- Phụ thuộc vào trình duyệt: JavaScript có thể gặp phải sự không tương thích giữa các trình duyệt và phiên bản. Điều này có thể tạo ra sự khác biệt trong cách các tính năng và mã JavaScript được hỗ trợ trên các nền tảng khác nhau.
- Khả năng bảo mật hạn chế: Vì mã JavaScript thực thi trên trình duyệt của người dùng, việc bảo mật mã và dữ liệu trở nên khó khăn hơn so với việc thực thi trên máy chủ.
Sự khác nhau giữa JavaScript và các ngôn ngữ lập trình khác
JavaScript có một số sự khác nhau so với các ngôn ngữ lập trình khác. Dưới đây là một số điểm đặc biệt của JavaScript so với một số ngôn ngữ phổ biến khác:
- Định kiểu: JavaScript là một ngôn ngữ định kiểu động, điều này có nghĩa là biến có thể thay đổi kiểu dữ liệu trong quá trình chạy. Trái ngược với điều này, các ngôn ngữ như Java hoặc C++ yêu cầu định kiểu tĩnh, trong đó kiểu dữ liệu của biến phải được xác định trước khi sử dụng.
- Quá trình thực thi: JavaScript là một ngôn ngữ thông dịch, có nghĩa là mã JavaScript được thực thi ngay lập tức trong quá trình chạy trang web hoặc ứng dụng. Trong khi đó, các ngôn ngữ như Java hoặc C++ thường được biên dịch thành mã máy trước khi chạy.
- Phạm vi: JavaScript sử dụng cơ chế phạm vi biến toàn cục và cục bộ. Điều này có nghĩa là biến có thể được truy cập từ bất kỳ đâu trong chương trình (phạm vi toàn cục) hoặc chỉ từ một phạm vi cụ thể (phạm vi cục bộ). Một số ngôn ngữ như Java sử dụng phạm vi biến cục bộ mặc định, trong đó biến chỉ có thể truy cập từ trong phạm vi khai báo.
- Mục đích sử dụng: JavaScript chủ yếu được sử dụng để phát triển ứng dụng web và tương tác với trình duyệt. Trong khi đó, các ngôn ngữ như Java, C++ và Python có thể được sử dụng để phát triển ứng dụng di động, desktop, máy chủ và nhiều mục đích khác.
- Hỗ trợ và cộng đồng: JavaScript có một cộng đồng lớn và phong phú, với nhiều thư viện, framework và công cụ hỗ trợ phát triển. Điều này giúp cho việc phát triển ứng dụng JavaScript trở nên thuận tiện hơn. Các ngôn ngữ khác cũng có cộng đồng và nguồn tài liệu đáng kể, nhưng quy mô và phạm vi hỗ trợ có thể khác nhau.
Cách hoạt động của JavaScript?
JavaScript là một ngôn ngữ lập trình chạy trên trình duyệt và thường được sử dụng để tương tác với các phần tử trên trang web.
- Tải mã JavaScript: Khi trình duyệt tải một trang web chứa mã JavaScript, nó sẽ tải mã và tạo ra một môi trường thực thi để chạy mã đó.
- Phân tích cú pháp (Parsing): Trình duyệt sẽ phân tích cú pháp của mã JavaScript để xác định cú pháp và cấu trúc của nó. Nếu có bất kỳ lỗi cú pháp nào, trình duyệt sẽ thông báo cho lập trình viên để sửa chữa.
- Thực thi mã JavaScript: Sau khi cú pháp được phân tích, trình duyệt sẽ thực thi từng dòng mã JavaScript một cách tuần tự. Các biểu thức và câu lệnh được đánh giá và thực hiện.
- Xử lý sự kiện và tương tác người dùng: JavaScript cho phép xử lý sự kiện trên trang web, chẳng hạn như khi người dùng nhấp chuột, gõ phím hoặc thao tác trên trang. JavaScript có khả năng tương tác với các phần tử HTML và CSS trên trang, thay đổi nội dung, kiểu dáng và thuộc tính của chúng.
- Gọi và xử lý API: JavaScript có khả năng gọi các API (Application Programming Interface) để truy cập và tương tác với các dịch vụ và tài nguyên khác nhau trên web, chẳng hạn như đọc và ghi dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, gửi yêu cầu HTTP và xử lý dữ liệu JSON.
- Quản lý bộ nhớ: Trình duyệt quản lý bộ nhớ trong quá trình chạy mã JavaScript. Nó tự động thu gom và giải phóng bộ nhớ cho các đối tượng không còn được sử dụng, giúp tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng.
Cách thêm JavaScript vào trang web?
Có 2 cách cơ bản để thêm JavaScript vào trang web:
Cách thêm JavaScript vào trang web?
- Thêm JavaScript và HTML trực tiếp: Cách làm này khá đơn giản, bạn chỉ cần sử dụng tag vào nơi bạn muốn thêm mã JavaScript. Nhưng cách làm phổ biến nhất vẫn là thêm nó vào trong để nó tách hẵn khỏi nội dung chính của file HTML. Một số lập trình viên thích đặt thẻ vào phần body hơn để tăng tốc độ tải trang, JavaScript sẽ được parsed.
- Chèn JavaScript trong HTML bằng một file độc lập: Nếu muốn tái sử dụng code, bạn nên tách hẳn JavaScript và HTML riêng ra. Nếu tách riêng, bắt buộc bạn phải chèn JavaScript trong HTML bằng một file độc lập. Cách làm này còn giúp tăng tốc website vì giảm thiểu được thời gian tải trang. Việc bảo trì website cũng dễ dàng hơn vì khi được tách riêng code sẽ dễ đọc hơn.
Để chèn JavaScript trong HTML bằng một file độc lập, đầu tiên bạn tạo một file JavaScript riêng biệt để có thể thêm JavaScript vào HTML thông qua file đó, sau đó gọi trong HTML documents tương tự như gọi CSS documents.
Những công cụ phát triển JavaScript
Một trong những lý do giúp JavaScript trở thành ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất là các lập trình viên không cần tốn tiền mua một bộ phiên dịch để có thể phát triển JavaScript. Cách đơn giản nhất là sử dụng Notepad – công cụ đã được tích hợp sẵn trong máy tính.
Hiện nay, nhiều nhà cung cấp cũng cho ra đời các công cụ để phục vụ việc chỉnh sửa JavaScript. Trong đó phải kể đến:
- Macromedia Dreamweaver MX: Cung cấp các thành phần JavaScript đã xây dựng trước, tích hợp tốt với cơ sở dữ liệu, đồng thời theo các chuẩn mới như XHTML và XML.
- Microsoft FrontPage: Bên cạnh công cụ HTML Editor nổi tiếng, Microsoft cũng phát triển FrontPage giúp các lập trình viên phát triển JavaScript một cách dễ dàng.
- Macromedia HomeSite 5: Thường được sử dụng để quản lý các website cá nhân.
Ngoài ba công cụ phát triển này còn có rất nhiều công cụ khác hỗ trợ để phát triển JavaScript. Tuy nhiên, nếu mới “chân ướt chân ráo” vào nghề thiết kế website, bạn chỉ cần sử dụng một trong ba công cụ trên là quá ổn để có thể bắt đầu luyện tập kỹ năng lập trình của mình.
JavaScript chắc chắn vẫn là ngôn ngữ lập trình phổ biến trong tương lai. Hãy trang bị cho mình những kiến thức cơ bản về JavaScript, tự tạo cho mình những website đơn giản nhất để luyện tập với ngôn ngữ lập trình này ngay hôm nay bạn nhé!
Hi vọng những chia sẻ trên đã giúp ích cho các bạn mới vào nghề, các bạn sinh viên đang học tập hay những ai đang tò mò “JavaScript là gì” có cái nhìn bao quát nhất về ngôn ngữ lập trình này. Nếu có thắc mắc thêm, đừng ngần ngại liên hệ với BizFly để được giải đáp nhé!
Đọc thêm: JSP là gì và tại sao lại sử dụng JSP trong thiết kế web?
Nguồn tham khảo: