Mô hình VRIO là gì? Ứng dụng xác định thế mạnh cạnh tranh hiệu quả

Nhật Lệ 23/04/2024

Nhằm thích nghi với biến đổi thị trường, nhiều doanh nghiệp sử dụng mô hình VRIO để xác định lợi thế cạnh tranh, kiểm soát chặt chẽ những thay đổi mới và duy trì đà tăng trưởng ở mức ổn định. Vậy thực chất mô hình VRIO là gì? Hãy cùng Bizfly tìm hiểu kỹ hơn thông qua bài viết sau đây.

Mô hình VRIO là gì?

Mô hình VRIO thể hiện những yếu tố liên quan đến thế mạnh thương hiệu đang nắm giữ và cách tận dụng nó tạo ra những giá trị mới
Mô hình VRIO thể hiện những yếu tố liên quan đến thế mạnh thương hiệu đang nắm giữ và cách tận dụng nó tạo ra những giá trị mới 

Mô hình VRIO của Jay B. Barney  là một công cụ xác định lợi thế cạnh tranh dựa trên các năng lực nội tại của doanh nghiệp. Nó là từ viết tắt của những yếu tố sau đây: 

  • V (Value): Giá trị - Tài nguyên tạo ra lợi ích hoặc giá trị cho doanh nghiệp.
  • R (Rareness): Sự khan hiếm - Tài nguyên của doanh nghiệp không mang tính đại trà.
  • I (Inimitability): Tính độc nhất - Đo lường khả năng của đối thủ có thể sao chép giá trị đó.
  • O (Organization): Tổ chức - Đề cập đến khả năng sử dụng tài nguyên hiệu quả của tổ chức.

Trong thời kỳ “Thắt lưng buộc bụng”, nhiều doanh nghiệp lựa chọn mô hình VRIO để chinh phục khách hàng, giữ vững thị phần từ giá trị vốn có. So với mô hình SWOT, VRIO nhận định chi tiết hơn về cách đầu tư nguồn lực trong các chiến lược doanh nghiệp đang thực hiện. Từ đó, nhà quản trị dễ dàng phát hiện lỗ hổng vận hành, nhanh chóng đưa ra phương án khắc phục kịp thời.

Xác định nguồn lực theo mô hình VRIO

Để xác định nguồn lực doanh nghiệp theo mô hình VRIO, chúng ta sẽ cần làm rõ 4 tiêu chí chính sau đây:

V(Valuable) - Giá trị

Yếu tố giá trị trong mô hình VRIO thể hiện những sản phẩm vô hình và hữu hình mà doanh nghiệp đang sở hữu
Yếu tố giá trị trong mô hình VRIO thể hiện những sản phẩm vô hình và hữu hình mà doanh nghiệp đang sở hữu

Yếu tố valuable trong mô hình VRIO đề cập đến chất lượng nguồn lực của doanh nghiệp có khả năng làm tăng giá trị hoặc cung cấp lợi thế cạnh tranh lớn hơn so với đối thủ. Nó có tính tương đồng với hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning - Hệ thống quản lý nguồn lực doanh nghiệp), cả hai đều tăng cường hiệu suất và tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách sử dụng các nguồn lực có sẵn.

Trên thực tế, hầu hết các doanh nghiệp khi áp dụng mô hình VRIO thường sử dụng thông tin từ hệ thống ERP để tìm ra tài nguyên/nguồn lực có giá trị cao, ảnh hưởng lớn đến sự thành công của họ.

Theo đó, tài nguyên vô hình và hữu hình tạo dựng lên giá trị cho doanh nghiệp. Phụ thuộc vào chiến lược và mục tiêu kinh doanh cụ thể, những yếu tố này sẽ có sự khác biệt nhất định.

  • Tài sản hữu hình: Bao gồm bất động sản, trang thiết bị, nhà xưởng. 
  • Tài sản vô hình: Bao gồm thương hiệu, bằng sáng chế, dữ liệu, đội ngũ nhân viên, hệ thống đào tạo độc quyền.

Đặc thù ngành hàng cũng gây ảnh hưởng đáng kể đến quá trình xác định giá trị tiềm ẩn của mỗi doanh nghiệp. Để tránh nhầm lẫn, bạn nên làm rõ thông tin bằng hệ thống các câu hỏi sau đây:

  • Đánh giá chất lượng làm việc đội ngũ nhân viên bao gồm kinh nghiệm và hiệu suất?
  • Công ty có đang sử dụng phần mềm độc quyền vào hệ thống phân phối và đặt hàng không?
  • Chất lượng hợp tác giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp như thế nào?
  • Khả năng tiếp cận nguồn nguyên liệu khan hiếm của doanh nghiệp?
  • Sản phẩm của công ty có sở hữu bản quyền trí tuệ không?
  • Khách hàng cảm nhận sự khác biệt của sản phẩm qua hoạt động nào?
  • Doanh nghiệp đang tối ưu chi phí sản xuất bằng cách nào?

R (Rare) - Sự khan hiếm

Sự khan hiếm thể hiện những giá trị đặc biệt của doanh nghiệp
Sự khan hiếm thể hiện những giá trị đặc biệt của doanh nghiệp 

Sự khan hiếm thể hiện mức độ hiếm có của một tài nguyên mà doanh nghiệp nắm giữ. Trong mô hình VRIO, yếu tố này thường được xác định bởi một số câu hỏi phổ biến như:

  • Tài nguyên hoặc khả năng này có phải là duy nhất trong ngành hoặc ít phổ biến không?
  • Tài nguyên này có sẵn trong môi trường hoạt động của doanh nghiệp một cách dễ dàng hay không?
  • Doanh nghiệp có thể thay thế tài nguyên bằng cách nào?
  • Sự khan hiếm này có tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp không?

Mức độ cạnh tranh thị trường trở nên gay gắt khi nhiều doanh nghiệp cùng tập trung theo đuổi một hình mẫu khách hàng. Do đó, những giá trị khan hiếm được coi là yếu tố tạo điều kiện cho doanh nghiệp đạt được doanh thu vượt trội.

Dưới tác động của xu hướng áp dụng công nghệ mới vào quy trình cải thiện hiệu suất, phát triển giải pháp phá vỡ rào cản kinh doanh,  nhiều đơn vị lựa chọn đầu tư vào sản phẩm công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) hay tự động hóa email marketing. Đây là những phương pháp phát huy giá trị khan hiếm chất lượng, có tiềm năng mở rộng bền vững trong tương lai.

I (Inimitability) - Tính độc nhất

Sự độc đáo của doanh nghiệp được thể hiện trong Inimitability theo mô hình VRIO
Sự độc đáo của doanh nghiệp được thể hiện trong Inimitability theo mô hình VRIO

Inimitability - Tính độc nhất trong mô hình VRIO đề cập đến tài nguyên độc đáo của doanh nghiệp mà đối thủ không thể dễ dàng sao chép hay sở hữu. Đây là một yếu tố để doanh nghiệp tạo ra lợi thế phát triển thương hiệu, dịch vụ/sản phẩm. Dưới đây là một số giá trị độc nhất của doanh nghiệp có thể có:

  • Công nghệ độc quyền: Sở hữu phần mềm, quy trình sản xuất hiện đại duy nhất trên thị trường, không dễ dàng bị sao chép.
  • Bằng sáng chế: Sở hữu quyền tác giả độc quyền, bằng sáng chế thương hiệu về các giải pháp và sản phẩm.
  • Dữ liệu khách hàng: Dữ liệu khách hàng có được từ những khảo sát chi tiết, không dễ dàng có được qua các công cụ thống kê, đánh giá bề nổi.
  • Thông tin thị trường: Dữ liệu tổng hợp, đánh giá mức độ biến động của thị trường không được công bố công khai.

Trước bối cảnh biến động thị trường liên tục thay đổi, tính độc nhất thường chỉ tồn tại trong thời gian ngắn do sự xuất hiện của sản phẩm mới, cách thức kinh doanh mới, cao cấp hơn dựa trên phiên bản cũ.

Để giữ vững tinh thần tiên phong, hãy luôn duy trì trạng thái của người dẫn đầu thị trường và tạo ra giá trị vượt trội. Nếu không, doanh nghiệp có nguy cơ trở nên lạc hậu và mất đi vị thế cạnh tranh.

Một số câu hỏi dưới đây sẽ giúp bạn nắm bắt giá trị độc nhất hiệu quả:

  • Tính độc nhất của thương hiệu có được bảo vệ bởi bằng sáng chế không?
  • Đối thủ có thể dễ dàng sao chép hay tạo ra nguồn lực tương tự?
  • Mức độ cạnh tranh của sản phẩm mới trên thị trường và tính độc nhất của doanh nghiệp là bao nhiêu?

O (Organization) - Tổ chức

Yếu tố tổ chức đại diện cho chất lượng nhân lực của doanh nghiệp
Yếu tố tổ chức đại diện cho chất lượng nhân lực của doanh nghiệp

Trong mô hình VRIO, O đại diện cho Organization - Tổ chức, đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc tận dụng các nguồn lực của mình một cách hiệu quả. Điều này bao gồm cách tổ chức vận hành, sử dụng nhân lực, quy trình, hệ thống để tạo ra giá trị lợi thế cạnh tranh.

Một tổ chức có khả năng điều phối các hoạt động một cách hợp lý sẽ tận dụng triệt để các nguồn lực có sẵn để đạt được mục tiêu kinh doanh.

Hiện nay, phần lớn các doanh nghiệp đang chú trọng xây dựng một cơ cấu tổ chức bền vững bằng cách tập trung đầu tư vào nguồn nhân lực và công nghệ. Họ đề ra các chính sách phát triển nhân sự rõ ràng, hỗ trợ đào tạo kỹ năng cho nhân viên, tạo môi trường làm việc tích cực và truyền cảm hứng.

Ứng dụng mô hình VRIO vào phát triển doanh nghiệp

Doanh nghiệp nên bắt đầu ứng dụng mô hình VRIO như thế nào?
Doanh nghiệp nên bắt đầu ứng dụng mô hình VRIO như thế nào?

Lập kế hoạch chiến lược

Theo Cục Thống kê Lao động, khoảng 20% doanh nghiệp nhỏ thất bại trong năm đầu tiên. Tỷ lệ thất bại tăng lên 30% vào cuối năm thứ hai, 50% vào năm thứ năm và 70% vào năm thứ mười. Duy trì hoạt động kinh doanh trong dài hạn trở thành cơn ác mộng khi nhiều doanh nghiệp liên tiếp gặp khó khăn trong quản lý dòng tiền, xác định đường cầu thị trường, không đủ vốn duy trì các hoạt động kinh doanh.

Trước bối cảnh đó, nhiều doanh nghiệp lựa chọn mô hình VRIO thiết lập kế hoạch chiến lược nhận biết và tận dụng sức mạnh nội bộ của mình.

  • Value xác định giá trị gắn liền với doanh nghiệp được khách hàng đón nhận như chất lượng dịch vụ, hình ảnh thương hiệu, chất lượng sản phẩm,... Tập trung vào yếu tố này có thể tạo ra lợi ích cạnh tranh trong thị trường.
  • Định vị lợi thế cạnh tranh nổi trội dựa vào năng lực cốt lõi từ tính hiếm có của giá trị doanh nghiệp.
  • Tập trung triển khai phương án tận dụng tối đa khả năng đáp ứng công việc của nhân sự, duy trì hiệu quả chương trình đào tạo của doanh nghiệp, thiết lập hiệu suất làm việc mới cho đội ngũ.

Phát triển kinh doanh

Khách hàng không chỉ tìm kiếm một sản phẩm đơn thuần, họ mong muốn sở hữu giải pháp toàn diện mang lại lợi ích cao hơn so với giá tiền mà họ phải trả.

Ví dụ:Khách hàng không chỉ muốn áo sơ mi chất vải tốt, thiết kế đẹp, họ mong đợi chiếc áo đó có thể kết hợp với nhiều phụ kiện, trang phục khác hoặc nhận được các dịch vụ ưu đãi.

Nắm bắt tâm lý đó, mô hình VRIO tạo nền tảng phát triển kinh doanh bền vững bằng hoạt động phát triển những thế mạnh cạnh tranh, đáp ứng tối đa mong muốn của khách hàng bằng nhiều cách thức linh hoạt.

  • Phát triển sản phẩm mũi nhọn: Mô hình VRIO chỉ ra điểm khác biệt của dòng sản phẩm có nhịp độ tăng trưởng cao của doanh nghiệp. Nhanh chóng đưa ra những phương thức khai thác sức giá trị sản phẩm, cung cấp giá trị tốt nhất đến khách hàng.
  • Tối ưu quy trình kinh doanh: Quy trình kinh doanh bao gồm phân phối, giới thiệu sản phẩm, quy trình bán hàng được diễn ra với tính liên kết cao khi thực hiện theo những thế mạnh được xác định bởi mô hình VRIO.
  • Phát triển uy tín thương hiệu: Sử dụng thế mạnh cạnh tranh được xác định bởi mô hình VRIO tạo dựng lòng tin cho khách hàng thông qua cam kết chất lượng dịch vụ, sản phẩm độc quyền,...

Quản lý hiệu suất và chỉ số KPI

Ứng dụng mô hình VRIO vào quản lý hiệu suất và chỉ số KPI
Ứng dụng mô hình VRIO vào quản lý hiệu suất và chỉ số KPI

Quản lý hiệu suất và chỉ số KPI có thể được tích hợp với mô hình VRIO để đo lường giá trị mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng. Yếu tố Organization trong mô hình VRIO giúp người quản trị nhận ra những tài nguyên mà doanh nghiệp đang bỏ lỡ. Cụ thể:

  • Khả năng đáp ứng công việc: Từ mô hình VRIO, nhà quản trị có cơ sở đưa ra nhận định về hiệu suất làm việc của nhân sự nói riêng và khả năng đáp ứng công việc của doanh nghiệp nói chung. Từ đó tạo dựng phương pháp cải thiện phù hợp.
  • Tài nguyên bị bỏ lỡ: Nhà quản trị khi kết hợp sử dụng mô hình VRIO cùng chỉ số KPI có thể tìm ra yếu điểm phân bổ công việc, năng lực, kỹ năng nhân sự, cơ sở hạ tầng, dữ liệu,... Nhanh chóng đưa ra phương pháp chuẩn hóa, phát huy tối đa các giá trị đó.
  • Uy tín thương hiệu: Mô hình VRIO chỉ ra yếu tố tạo ra sự độc đáo cho thương hiệu. Dựa vào đó, nhà quản trị thiết lập chỉ số KPI về tỷ lệ nhận diện thương hiệu, mức độ tương tác, thị phần,... đo lường và theo dõi sự phát triển của uy tín thương hiệu qua thời gian.

VRIO có thể kết hợp cùng mô hình nào?

Các mô hình và chiến lược có thể kết hợp cùng mô hình VRIO
Các mô hình và chiến lược có thể kết hợp cùng mô hình VRIO

Lưu ý, tính ứng dụng của mô hình VRIO sẽ không phù hợp với một số doanh nghiệp, điều này tạo ra những nhận định thiếu sót. Nhà quản trị nên kết hợp sử dụng nó cùng mô hình kinh doanh khác tạo khuôn khổ phát triển toàn diện.

  • VRIO x Phân tích SWOT: Kết hợp này cung cấp góc nhìn toàn diện về vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp, từ đó phát triển các chiến lược tối ưu hơn.
  • VRIO x Tối ưu hóa quy trình kinh doanh: Bằng cách này, doanh nghiệp tận dụng tối đa các yếu tố độc đáo và giá trị cốt lõi của mình để tạo ra quy trình kinh doanh nhịp nhàng.
  • Mô hình VRIO x Chiến lược quản trị sự thay đổi: Điều này giúp họ điều chỉnh chiến lược và quản trị thay đổi một cách linh hoạt, duy trì được lợi thế cạnh tranh và giá trị mới cho khách hàng.

Starbucks ứng dụng mô hình VRIO trong quản lý tổ chức như thế nào?

Cách Starbucks ứng dụng mô hình VRIO vào trong quản lý tổ chức
Cách Starbucks ứng dụng mô hình VRIO vào trong quản lý tổ chức

Góp phần tạo nên thành công vang dội cho Starbucks, mô hình VRIO được sử dụng trong quản lý tổ chức và mang lại nhiều giá trị ấn tượng cho thương hiệu đồ uống top đầu thế giới.

Giá trị/Value

Những giá trị nổi bật của Starbucks được xác định qua yếu tố V - Value trong mô hình VRIO là:

  • Mức độ nhận diện thương hiệu mạnh mẽ: Starbucks nắm vững giá trị nhận diện thương hiệu rộng rãi trên toàn cầu thông qua mức độ nhận biết logo, tên gọi, trải nghiệm, khách hàng đồng nhất.
  • Sự tin tưởng tuyệt đối từ người tiêu dùng: Trải nghiệm khách hàng đồng nhất là giá trị nổi trội của Starbucks. Khách hàng được cảm nhận chất lượng thức uống, không gian, chất lượng phục vụ cùng vô vàn đặc quyền cao cấp khác trên toàn cầu.

Những yếu tố đặc biệt này giúp Starbucks giữ vững vị thế ngôi vương trong ngành đồ uống. Khách hàng đến với Starbucks không chỉ được cảm nhận đồ uống chất lượng, mà còn được thư giãn quy trình phục vụ chuyên nghiệp .

Hiếm/Rarity

Xét theo mô hình VRIO, tính “hiếm” của Starbucks được thể hiện qua những yếu tố sau:

  • Độ nhận diện lớn: Sở hữu brand guideline (bộ quy chuẩn thương hiệu) chuẩn giúp Starbucks dễ dàng ấn định hình ảnh trong tâm trí khách hàng. Cũng bởi đó, độ nhận diện nhanh chóng chạm đến thị trường bởi những đặc điểm nhận biết riêng biệt.
  • Chiến lược sản phẩm độc đáo: Bên cạnh hương vị tươi mát vốn có, hàng loạt chiến lược làm mới sản phẩm theo mùa mang đến hiệu quả cạnh tranh vượt trội. Khách hàng cảm thấy hứng thú với bộ sưu tập cốc theo mùa, nhận thiết kế theo yêu cầu. Đây là một trong những chiến lược đặc trưng, khó sao chép bởi các thương hiệu khác do cần đầu tư nguồn lực lớn.
  • Chất lượng trải nghiệm ấn tượng tại cửa hàng: Starbucks khẳng định sự “chịu chơi” của mình khi tạo ra trải nghiệm khách hàng chuyên nghiệp ở kênh online lẫn offline. Hệ thống cửa hàng được thiết kế đồng nhất với bộ nhận diện thương hiệu, không gian sang trọng, chất lượng phục vụ hàng đầu đúng với tinh thần thương hiệu giúp khách hàng cảm nhận bầu không khí “Starbucks” ở mọi địa điểm.

Khả năng bắt chước/ Imitability

Logo Starbucks Siren và sự phổ biến của chuỗi cửa hàng là thách thức lớn cho đối thủ khi muốn chiếm đánh thị phần Starbucks. Đi cùng khách hàng là biểu tượng nàng tiên cá, thể hiện sự cởi mở và hiện đại của thương hiệu. Cùng với đó, chiến lược đầu tư vào hệ thống cửa hàng cao cấp, kinh phí đầu tư lớn khiến đối thủ không có khả năng bắt kịp.

Mô hình VRIO một lần nữa chỉ ra cho chúng ta thấy thế mạnh cốt lõi của Starbucks. Khai thác sâu hơn vào mô hình này, chúng ta sẽ thấy những giá trị này đang được mở rộng với hoạt động phát triển tone màu thương hiệu, ngôn ngữ biểu cảm (Expressive voices), hứa hẹn mở ra tương lai thống lĩnh thị trường.

Tổ chức/ Organization

Là thương hiệu đồ uống có giá trị cao nhất thế giới, bộ máy tổ chức của Starbucks được quản lý chặt chẽ, logic, hiệu suất được duy trì và tối ưu theo từng giai đoạn tăng trưởng.

Cũng bởi đó, hoạt động mở rộng kinh doanh toàn cầu của Starbucks  tận dụng triệt để những giá trị vốn có, mở rộng thương hiệu linh hoạt trên nhiều nền tảng, phương thức khác nhau, mà không bị bó hẹp bởi lối mòn phát triển mang tên “Tạo sản phẩm mới”

  • Chất lượng đào tạo nhân viên bậc nhất: Nổi tiếng với mức độ chi trả lớn cho hoạt động đào tạo nhân sự, Starbucks thu hút và sở hữu lực lượng lao động khổng lồ. Dự tính sử dụng thêm khoảng 240.000 nhân viên trên toàn thế giới vào năm 2021 (Theo cung cấp từ Starbucks).
  • Phát triển đầu tư vào không gian cửa hàng: Tận dụng thế mạnh xây dựng trải nghiệm khách hàng tại cửa hàng, Starbucks áp dụng thiết kế hoàn toàn mới cho các cửa hàng tại từng địa phương, làm nổi bật nét văn hóa, kiến trúc đặc trưng từng vùng miền.

Giới chuyên gia cho rằng "phao cứu sinh" đầu tiên của doanh nghiệp chính là doanh nghiệp. Bizfly tin rằng với 4 yếu tố chính trong mô hình VRIO doanh nghiệp có thể tận dụng tối đa tài nguyên hiện có của mình để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.

Chia sẻ bài viết

Nhận ngay tin tức mới nhất từ Bizfly

Nhận ngay tin tức mới nhất từ Bizfly