Giá phần mềm CRM 2025: Cách tính & Bảng giá chi tiết
Giá phần mềm CRM luôn là mối quan tâm hàng đầu của doanh nghiệp khi cân nhắc triển khai hệ thống quản lý khách hàng. Nhưng giữa hàng nghìn nhà cung cấp với các mô hình, tính năng và cơ cấu giá khác nhau, việc tìm ra mức chi phí phù hợp thực sự là bài toán khiến nhà quản trị phải đau đầu.
Trong bài viết này, Bizfly sẽ phân tích chi tiết các yếu tố cấu thành chi phí CRM và tổng hợp bảng giá phần mềm CRM cập nhật nhất, giúp bạn so sánh dễ dàng và đưa ra quyết định hợp lý cho doanh nghiệp.
Tổng hợp bảng giá phần mềm CRM Việt Nam vs CRM nước ngoài
Hiện nay, trên thị trường có nhiều nhà cung cấp phần mềm CRM với cấu trúc và mức tính giá khác nhau. Do đó, bảng giá CRM Việt Nam và nước ngoài sẽ khác nhau:
Bảng giá phần mềm CRM tại Việt Nam
Phần mềm CRM |
Giá phần mềm CRM chung |
Giá chi tiết |
Tính năng nổi bật |
Từ 120.000 VNĐ đến 36.000.000 VNĐ/gói/năm (tùy số lượng user: 2 → 100) |
|
|
|
CRMVIET |
Từ 1.000.000 VNĐ/user/năm đến 45.500.000 VNĐ/35 user (tuỳ Cloud hoặc On-Premises) |
|
|
GetflyCRM |
Từ 521.000 VNĐ đến hơn 1.151.000 VNĐ/tháng (gói user không cố định) |
|
|
OnlineCRM |
Từ 180.000 VNĐ đến 420.000 VNĐ/user/tháng |
|
|
Bảng giá CRM nước ngoài
Salesforce, Hubspot, Zoho, Microsoft, Pipedrive…
Phần mềm CRM |
Giá chung |
Giá chi tiết |
Tính năng nổi bật |
Salesforce |
Từ $25 đến $500/user/tháng (tùy gói và tính năng) |
|
|
HubSpot |
Từ $20 đến $1,500+/tháng (tùy gói và số lượng người dùng) |
|
|
Zoho CRM |
Từ $0 đến $52/user/tháng (tùy gói và tính năng) |
|
|
Microsoft Dynamics 365 |
Từ $65 đến $150/user/tháng (tùy gói và tính năng) |
|
|
Pipedrive |
Từ $14 đến $99/user/tháng (tùy gói và tính năng) |
|
|
Theo mức giá trên, giá phần mềm CRM Việt Nam thường có mức giá thấp hơn, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) có ngân sách ít. Ưu điểm nổi bật là phần mềm hỗ trợ tiếng Việt, dễ triển khai và hỗ trợ.
Ngược lại, CRM nước ngoài có chi phí triển khai crm có giá cao hơn đáng kể và phù hợp với các doanh nghiệp lớn, đặc biệt là những đơn vị có yêu cầu phức tạp về tích hợp đa kênh và tùy chỉnh sâu. Các nền tảng này có nhiều tính năng vượt trội, cộng đồng người dùng rộng lớn và cập nhật công nghệ liên tục.
Tuy nhiên, do khoảng cách ngôn ngữ (Tiếng anh) và chi phí triển khai và đào tạo cũng cao hơn do tính phức tạp và hỗ trợ đa quốc gia, khó hỗ trợ.
Bạn muốn được demo và tư vấn bởi chuyên gia về phần mềm CRM, hãy để lại liên hệ ngay dưới đây, đội ngũ nhân viên Bizfly sẽ tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình
Cách tính giá phần mềm CRM
Hiện nay, nhằm cung cấp các gói giá CRM phù hợp cho nhu cầu của các doanh nghiệp, các nhà cung cấp đã điều chỉnh và áp dụng nhiều cách tính giá. Dưới đây là các cách tính giá phần mềm CRM phổ biến như sau:
Tính theo số lượng người dùng (Per User Pricing)
Đây là cách tính giá CRM phổ biến nhất, được nhiều doanh nghiệp áp dụng trong việc tính giá, đặc biệt có thể thấy như Salesforce, Zoho, HubSpot, BizCRM.
Theo cách tính này, doanh nghiệp trả phí dựa trên số tài khoản (user) được cấp quyền sử dụng. Ưu điểm của hình thức tính giá này là doanh nghiệp dễ dự toán chi phí khi mở rộng nhưng mặt khác, chi phí tăng nhanh khi doanh nghiệp có nhiều nhân sự.
Hình thức này phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc đội ngũ bán hàng/marketing có quy mô gọn, dễ kiểm soát số lượng user.
Tính phí theo tính năng / gói dịch vụ (Tier-based Pricing)
Theo cách này, nhà cung cấp CRM thiết kế các gói dịch vụ CRM khác nhau như gói Basic, Standard, Pro, Enterprise kèm theo những tính năng cụ thể. Các gói giá sẽ khác nhau về tính năng.
Ví dụ: Gói cơ bản thường chỉ bao gồm quản lý khách hàng (contact management), trong khi các nâng cao mới có tính năng automation, call center, AI lead scoring và các công cụ phân tích dữ liệu.
Mô hình này sẽ phù hợp với doanh nghiệp muốn chọn đúng tính năng theo nhu cầu và ngân sách, tránh trả phí cho những chức năng chưa cần dùng đến.
Tính theo dung lượng dữ liệu hoặc số lượng record
Với cách tính này, chi phí được xác định dựa trên số lượng contact, lead hoặc dung lượng lưu trữ (GB) mà doanh nghiệp sử dụng. Ví dụ một gói có thể miễn phí cho 5.000 contact đầu tiên, nhưng khi mở rộng thêm 10.000 contact, doanh nghiệp sẽ cần trả thêm phí.
Mô hình này phổ biến ở các nền tảng email CRM và marketing automation, nơi dung lượng dữ liệu và số lượng bản ghi khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành.
Mô hình tính phí theo doanh thu hoặc quy mô công ty
Mô hình này thường thấy ở một số nền tảng CRM quốc tế, đặc biệt các giải pháp tuỳ chỉnh hoặc doanh nghiệp. Cách này áp dụng cách tính dựa trên quy mô doanh thu, số lượng chi nhánh hoặc đặc thù ngành nghề và thường chủ yếu phù hợp với các hợp đồng lớn hoặc triển khai on-premise, nơi cần mức độ cá nhân hóa và bảo mật cao.
License trọn đời (One-time License)
Cách này, doanh nghiệp trả phí 1 lần khi mua phần mềm CRM. Cách này thường áp dụng hệ thống CRM on-premise cố định. Sau đó, sẽ có thêm phí bảo trì hằng năm (khoảng 10–20% giá trị license).
Theo cách này, doanh nghiệp tiết kiệm được chi phí dài hạn. Nhưng chi phí đầu tư ban đầu cao, việc nâng cấp và mở rộng chức năng bị phụ thuộc nhiều vào năng lực của đội vận hành của doanh nghiệp.
Chi phí triển khai và dịch vụ bổ sung
Dù doanh nghiệp lựa chọn hình thức tính giá nào, sẽ có những khoản tính phí phát sinh, doanh nghiệp cần dự trù thêm các chi phí triển khai và dịch vụ liên quan, bao gồm:
-
Phí triển khai ban đầu: setup hệ thống, tùy chỉnh quy trình, phân quyền người dùng.
-
Phí đào tạo & hỗ trợ: huấn luyện nhân viên, hỗ trợ vận hành.
-
Phí tích hợp: kết nối với ERP, phần mềm kế toán, Call Center, Marketing Automation…
-
Phí bảo trì/nâng cấp: duy trì hệ thống và bổ sung tính năng mới.
Nhóm chi phí này thường chiếm tỷ trọng lớn, đặc biệt với doanh nghiệp quy mô vừa và lớn, nên cần tính vào tổng ngân sách CRM ngay từ đầu.
Bảng giá phần mềm BizCRM – Giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp Việt
BizCRM (thuộc Bizfly, VCCorp) được thiết kế với nhiều gói giá linh hoạt, đáp ứng nhu cầu từ startup mới khởi nghiệp cho đến tập đoàn lớn. Mỗi gói không chỉ khác nhau về số lượng người dùng và dung lượng lưu trữ, mà còn mang đến mức độ tự động hóa và quản trị khách hàng phù hợp với từng giai đoạn phát triển.
Gói | Số user | Khách hàng lưu trữ | Dung lượng dữ liệu | Giá | Đối tượng phù hợp |
---|---|---|---|---|---|
Trải nghiệm | 2 | 2.000 | 1 GB | 120.000 VNĐ / năm | Startup nhỏ, cá nhân muốn thử CRM với chi phí thấp |
Basic | 10 | 10.000 | 2 GB | 7.200.000 VNĐ / năm (3.960.000 VNĐ / 6 tháng) | Doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần quản lý khách hàng và pipeline cơ bản |
Standard | 30 | 30.000 | 5 GB | 6.840.000 VNĐ / 6 tháng | SME đang mở rộng, cần automation và báo cáo nâng cao |
Professional | 50 | 50.000 | 15 GB | 15.360.000 VNĐ / 6 tháng | Doanh nghiệp có đội sale/CSKH lớn, nhiều chi nhánh |
Enterprise | 100 | 70.000 | 20 GB | 18.600.000 VNĐ / 6 tháng | Tập đoàn quy mô lớn, yêu cầu quản trị đa kênh và tích hợp ERP/Call Center |
Không chỉ dừng lại ở quản lý khách hàng, BizCRM mang lợi thế vượt trội khi tích hợp toàn diện trong hệ sinh thái Bizfly:
- Call Center: Tổng đài VOIP tích hợp ngay trong CRM.
- Email & Marketing Automation: Tự động hóa hành trình khách hàng đa kênh (Email, SMS, Zalo OA).
- AI Lead Scoring: Ưu tiên khách hàng tiềm năng, giúp tăng tỷ lệ chốt deal.
- Dữ liệu đặt tại Việt Nam: An toàn, tuân thủ pháp luật, tốc độ xử lý nhanh.
So với các giải pháp quốc tế như Salesforce, Zoho hay HubSpot, BizCRM mang đến chi phí hợp lý hơn 40–60%, nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ tính năng cốt lõi và dịch vụ hỗ trợ tại chỗ cho doanh nghiệp Việt.
Với cách tính giá phần mềm quản lý khách hàng rõ ràng và linh hoạt, dịch vụ CRM BizCRM chính là lựa chọn tối ưu về chi phí – tối đa về hiệu quả, giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh ngay tại thị trường nội địa. Để được tư vấn và demo, mời bạn để lại thông tin tại đây, đội ngũ Bizfly sẽ liên hệ và hỗ trợ cho bạn.
Kết luận giá phần mềm quản lý quan hệ khách hàng CRM
Như vậy, giá phần mềm CRM chỉ là một yếu tố trong nhiều điều cần cân nhắc trong quá trình lựa chọn và triển khai hệ thống CRM cho doanh nghiệp. Để lựa chọn phần mềm phù hợp, doanh nghiệp cần lên kế hoạch và xem xét kỹ các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí để đưa ra quyết định phù hợp, tiết kiệm ngân sách, tối ưu hiệu quả dài hạn về cả thời gian lẫn nguồn lực.
Nếu doanh nghiệp bạn đang tìm kiếm giá phần mềm CRM hợp lý, dễ triển khai, và phù hợp thị trường Việt Nam, BizCRM là lựa chọn đáng cân nhắc. Trên đây là toàn bộ thông tin về "Giá phần mềm CRM 2025 tại Việt Nam và nước ngoài". Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn chọn được phần mềm CRM đúng nhu cầu của doanh nghiệp.
Một số câu hỏi thường gặp về giá phần mềm CRM
Giá phần mềm CRM là bao nhiêu?
Giá phần mềm CRM thường dao động từ 120.000 VNĐ/năm (BizCRM – gói trải nghiệm) đến vài triệu đồng/user/năm đối với các nền tảng quốc tế như Salesforce hay Zoho. Mức giá phụ thuộc vào số user, tính năng và dung lượng lưu trữ. Mức giá này sẽ phụ thuộc vào từng nhà cung cấp và các tính năng đi kèm.
Bảng giá phần mềm CRM có cố định không?
Không, bảng giá phần mềm CRM chỉ là những yếu tố cơ bản cốt lõi nhất. Doanh nghiệp cần tính thêm các chi phí bổ sung khác như triển khai, đào tạo, hỗ trợ và tích hợp hệ thống. Vì vậy, chi phí CRM thực tế sẽ khác nhau tuỳ doanh nghiệp và yêu cầu tuỳ chỉnh riêng.
Giá CRM tính theo người dùng (Per User) hay theo gói dịch vụ?
Việc tính giá CRM tuỳ theo từng nhà cung cấp. Bởi vì có nhiều CRM quốc tế tính theo user/tháng (ví dụ Salesforce: từ 25 USD/user/tháng). Trong khi đó, BizCRM tại Việt Nam đóng gói sẵn số user trong từng gói, chi phí minh bạch hơn và tiết kiệm cho SME.
Doanh nghiệp nhỏ có nên đầu tư CRM không?
Có. Hiện nay, các nhà cung cấp phần mềm đã điều chỉnh giá phù hợp yêu cầu doanh nghiệp mọi quy mô, nhằm mục đích hỗ trợ quản lý khách hàng hiệu quả, tăng tỷ lệ chốt sale và tiết kiệm chi phí marketing.
Làm sao để chọn bảng giá phần mềm CRM phù hợp?
Để chọn bảng giá CRM phù hợp cho doanh nghiệp, doanh nghiệp cần:
- Xác định nhu cầu: Số user, tính năng cần thiết, mức độ tự động hóa.
- So sánh bảng giá CRM: Giữa Việt Nam và quốc tế.
- Tính tổng chi phí CRM: Bao gồm cả phí triển khai, đào tạo, hỗ trợ.
- Ưu tiên giải pháp dễ mở rộng: Tránh chi phí phát sinh khi doanh nghiệp tăng trưởng.
