Cross Platform là gì? So sánh Cross Platform, Native App và Hybrid App

Thủy Nguyễn 02/07/2021

Trong quá trình thiết kế app mobile, việc lựa chọn phương thức phát triển ứng dụng Native, Cross Platform hay Hybrid là luôn là vất đề khiến nhiều doanh nghiệp cũng như các nhà phát triển phải cân nhắc rất nhiều.

Bài viết này, Bizfly sẽ giới thiệu cho bạn một trong những phương thức phát triển app phổ biến, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí phát triển đó là Cross Platform. Vây Cross Platform là gì? Ưu nhược điểm của nó như thế nào, và có gì khác so với Native App và Hybrid App? Cùng theo dõi ngay dưới đây!

Cross Platform là gì?

Cross Platform là một thuật ngữ để chỉ việc xây dựng một ứng dụng duy nhất có thể chạy trên nhiều nền tảng hệ điều hành khác nhau, thay vì phát triển các phiên bản ứng dụng riêng cho từng nền tảng. Hiểu đơn giản hơn là chỉ với một bản code, bạn có thể phiên dịch và sử dụng nó trên đa nền tảng ứng dụng, giúp bạn tiết kiệm được thời gian và công sức đáng kể.

Cross Platform là thuật ngữ chỉ việc xây dựng một app duy nhất có thể chạy trên nhiều nền tảng hệ điều hành

Cross Platform là gì?

Chính vì lợi thế kể trên mà Cross Platform được ưa chuộng bởi rất nhiều lập trình viên hiện nay. Ngoài ra, khi lập trình, bạn cần phải lựa chọn tuỳ theo ưu, nhược điểm của một framework bởi Cross Platform sử dụng Framework đa nền tảng.

Xem thêm: Lập trình đa nền tảng là gì? 8 công cụ tốt nhất phát triển ứng dụng đa nền tảng

Lợi ích mà Cross Platform mang lại

Các lập trình viên yêu thích sử dụng Cross Platform là bởi vì những lợi ích nhất định mà nó mang lại bao gồm:

  • Kiến trúc mạch lạc: Khi xây dựng ứng dụng Cross Platform, nhà phát triển cần đảm bảo tuân thủ và chặt chẽ theo đúng mô hình MVC hoặc MVVM để tránh phụ thuộc OS. Tuy điều này gây áp lực cho nhà phát triển app nhưng bù lại ứng dụng sẽ có hiệu năng cao, bảo trì dễ dàng trong tương lai.
  • Ít code: Bạn chỉ cần tốn một ít thời gian và công sức để viết code một bộ mã máy duy nhất, xây dựng và chạy code đó trên nhiều nền tảng khác nhau.
  • Bảo trì và mở rộng: Việc kiến trúc mạch lạc đã góp phần hỗ trợ điều tra và sửa lỗi trở nên dễ dàng hơn. Từ đó, việc bảo trì hay mở rộng cũng sẽ không gặp nhiều khó khăn nữa.
  • Tính tái sử dụng: Các đoạn mã trong Cross Platform có thể được tái sử dụng lại một cách dễ dàng và chia sẻ cho các ứng dụng hoặc phần mềm khác cho dù nó không phải là Cross Platform.

Ưu điểm, nhược điểm của Cross Platform

Ưu điểm

  • Phát triển ứng dụng nhanh hơn: Việc sử dụng một bản code cho các nền tảng khác nhau sẽ loại bỏ việc nhà phát triển phải viết lại code từ đầu và cho phép tái sử dụng, giúp cắt giảm thời gian, tự động tăng tốc toàn bộ quá trình phát triển ứng dụng.
  • Tiếp cận thị trường lớn hơn: Ứng dụng đa nền tảng mang lại sự linh hoạt trên nhiều nền tảng như iOS, Android, Windows,... Do đó, doanh nghiệp có phạm vi tiếp cận đối tượng rộng hơn.
  • Giảm chi phí phát triển: Hầu hết các doanh nghiệp chưa tự xây dựng được ứng dụng vì chi phí. Tuy nhiên, phát triển Cross Platform App ít tốn kém vì chỉ sử dụng một bản code cho nhiều nền tảng.

Ưu nhược điểm của Cross Platform

Ưu nhược điểm của Cross Platform

Nhược điểm

  • Trải nghiệm người dùng thấp: Trải nghiệm người dùng liền mạch giữa các nền tảng thấp vì mỗi nền tảng hoạt động khác nhau và cung cấp tính năng khác nhau.
  • Tính khả dụng chưa cao: Cross Platform có thể hỗ trợ cho nhiều ngôn ngữ, nhưng trên một số nền tảng mục tiêu lại không hỗ trợ cùng một ngôn ngữ khi phát triển ứng dụng. Ví dụ: JavascriptCore là một công cụ nguồn mở, đi kèm với iOS và macOS. Mà React Native tận dụng để chạy các ứng dụng đó. Nhưng vì không có JavaScript đi kèm với Android nên cần phải thêm JavaScript vào chính ứng dụng đó. Điều này sẽ làm tăng kích thước gói ứng dụng.

Phân biệt Cross Platform với Native App, Hybrid App

Native App

  • Định nghĩa: Native App (ứng dụng gốc) là một chương trình, phần mềm ứng dụng được phát triển riêng cho chỉ một nền tảng hoặc một thiết bị cụ thể và hệ điều hành của nó.
  • Ưu điểm: Các ứng dụng được xây dựng bởi Native App hoạt động mượt mà, linh hoạt và có thể khai thác tối đa những tiện ích, tính năng của hệ điều hành nhờ sự hỗ trợ của SDK, sự ăn khớp của ngôn ngữ lập trình và hệ điều hành của thiết bị di động.
  • Hạn chế: Sử dụng Native App là mong muốn của nhiều doanh nghiệp, song vì để chạy ứng dụng trên nhiều nền tảng đòi hỏi nhiều thời gian, công sức cũng như tốn kém về chi phí.

Phân biệt Native App, Hybrid App và Cross Platform

Phân biệt Native App, Hybrid App và Cross Platform

Hybrid App

  • Định nghĩa: Hybrid App (ứng ụng lai) là ứng dụng “pha trộn” cả giải pháp Native và Web, được viết bằng các ngôn ngữ phát triển web (CSS, HTML và JavaScript) giúp lập trình viên tạo khung rỗng và đưa lên kho ứng dụng.
  • Ưu điểm: Là một giải pháp tiết kiệm thời gian và chi phí hơn so với Native App. Nhà phát triển có thể viết code một lần và sử dụng cho nhiều nền tảng. Trong khi, trải nghiệm người dùng và hiệu suất thì gần giống với Native App.
  • Hạn chế: Nếu UX và hiệu suất không phải là ưu tiên của ứng dụng, thì đó sẽ là giải pháp tốt nhất so với Native App. Tuy nhiên, Hybrid có tốc độ xử lý chậm hơn so với Native App, chưa kể giao diện đơn giản và chưa thực sự thu hút người dùng.

Cross Platform

  • Định nghĩa: Là ứng dụng đa nền tảng và được sử dụng phù hợp cho nhiều loại nền tảng và loại thiết bị khác nhau. Nó được xem là giải pháp giúp khắc phục các vấn đề của Native App.
  • Ưu điểm: Nhiều người nhầm lẫn rằng Hybrid và Cross Platform là giống nhau. Nhưng điểm giống nhau duy nhất giữa cả hai loại ứng dụng là “khả năng chia sẻ code”. Cross Platform cũng cho phép các nhà phát triển viết code một lần và tái sử dụng cho các nền tảng khác nhau. Đây là cách tốt nhất để sử dụng ứng dụng tùy chỉnh với mức chi phí thấp mà vẫn an toàn, ổn định và dễ bảo trì cũng như lặp lại.
  • Hạn chế: Framework của Cross Platform gặp nhiều vấn đề khi khai thác các thư viện nguồn mở trên Android và IOS.

Nên lựa chọn Native App, Cross Platform hay Hybrid App?

Cả ba ứng dụng Native App, Cross Platform và Hybrid App đều có những ưu nhược điểm riêng. Nhưng doanh nghiệp nên lựa chọn ứng dụng nào thì phù hợp nhất để đảm bảo quá trình kinh doanh và chăm sóc khách hàng thuận lợi? Cùng điểm qua các yếu tố quan trọng mà chúng tôi đã liệt kê dưới đây:

Lựa chọn theo hiệu suất

Native App không có giới hạn về hiệu suất và tốc độ của ứng dụng. Nó cho phép các nhà phát triển sử dụng một số tính năng nâng cao như: truy cập USB, kết nối mạng phức tạp, quản lý bộ nhớ,... Giao diện người dùng sẽ được cập nhật khi hệ điều hành cập nhật theo thời gian.

Hybrid có quyền truy cập hạn chế vào các tính năng của thiết bị và hệ điều hành. Cross Platform cũng có những hạn chế nhưng ít hơn Hybrid, nó còn phụ thuộc vào Framework mà doanh nghiệp chọn.

Như vậy, nếu ưu tiên về hiệu suất, nhà phát triển có thể cân nhắc để phát triển Native App, vì mức độ mượt mà và linh hoạt mà nó mang lại.

Nên lựa chọn Cross Platform, Native App hay Hybrid App?

Nên lựa chọn Cross Platform, Native App hay Hybrid App?

Lựa chọn theo ngân sách

Định mức ngân sách là bao nhiêu và doanh nghiệp có thể chi trả thêm được bao nhiêu để phát triển ứng dụng của mình? Nếu doanh nghiệp có số tiền hạn chế, việc phát triển Native App cho cả iOS và Android sẽ nằm ngoài ngân sách này.

Ngược lại, nhà phát triển có thể phát triển ứng dụng với chi phí thấp trên Hybrid App hoặc Cross Platform để đáp ứng nhu cầu cụ thể của mình.

Thông qua những chia sẻ từ Bizfly, chắc hẳn nhà phát triển ứng dụng đã hiểu được Cross Platform là gì? Yếu tố nào là quan trọng để lựa chọn một trong ba ứng dụng Native App, Hybrid và Cross Platform App? Hy vọng sau bài viết này, doanh nghiệp sẽ có quyết định sáng suốt về lựa chọn phát triển ứng dụng để đạt được những thành công nhất định trong tương lai.

>> Thiết kế App iOS - Kiến thức về lập trình ứng dụng trên iPhone

Chia sẻ bài viết

Nhận ngay tin tức mới nhất từ Bizfly

Nhận ngay tin tức mới nhất từ Bizfly