Dưới đây là tổng hợp những thuật ngữ trong email marketing mà các marketer mới vào nghề hay đã có kinh nghiệm dày dặn đều phải thuộc lòng. Cùng Bizfly điểm qua ngay trong bài viết dưới đây.
Từ khi còn là một “tay mơ” trong ngành marketing đến thời điểm hiện tại, khi đã trở thành một người có am hiểu nhất định và chỗ đứng trong ngành tiếp thị nói chung và email marketing nói riêng, tôi nhận ra việc nắm rõ các thuật ngữ trong tiếp thị qua email không bao giờ là thừa.
Đôi khi, các thuật ngữ trong email marketing có thể phức tạp và khó hiểu, tuy nhiên bạn vẫn cần nắm rõ để có thể bắt kịp tốc độ phát triển của ngành và nâng cấp bản thân, triển khai các chiến dịch, dự án hiệu quả hơn.
Trong bài viết hôm nay, tôi sẽ chia sẻ đến bạn đọc top các thuật ngữ trong email marketing được sử dụng thường xuyên nhất.
1. Thử nghiệm A/B
Thật khó để biết khía cạnh nào trong chiến dịch của bạn đang hoạt động hiệu quả. Đó có thể là dòng chủ đề email, lời kêu gọi hành động (CTA) hoặc biểu mẫu đăng ký. Lúc này, thử nghiệm A/B là lựa chọn tuyệt vời. Nó cho phép bạn thử nghiệm hai biến thể của một chiến dịch để xem bản nào hiệu quả nhất.
2. Tỷ lệ chấp nhận
Đây là tỷ lệ phần trăm email bạn gửi được máy chủ email của người nhận chấp nhận. Đôi khi nó cũng được gọi là tỷ lệ gửi được. Lưu ý, tỷ lệ này không nhất thiết là email phải gửi đến hộp thư đến mà đơn thuần chỉ là nó không bị trả lại.
3. Acceptable Spam Report Rate
Đây là tỷ lệ báo cáo thư rác có thể chấp nhận được. Nó cho thấy tỷ lệ phần trăm email bị người nhận hoặc nhà cung cấp dịch vụ email (ESP) gắn cờ là thư rác. Thông thường, cứ 1000 email sẽ có 1 email bị báo cáo.
4. Batch and Blast
Nó chỉ cùng một email chính xác được gửi đến một số lượng lớn người nhận hoặc toàn bộ danh sách người đăng ký nhận email của bạn.
5. Tỷ lệ thoát
Đây là tỷ lệ phần trăm email bạn gửi đi nhưng không được máy chủ email của người nhận chấp nhận.
6. Email hàng loạt
Thuật ngữ này nói về email tiếp thị được gửi tới nhiều nhóm người cùng một lúc. Nó thường là những email được soạn sẵn, tính cá nhân hóa không cao mặc dù vẫn nhắm đến một phân khúc đối tượng cụ thể.
7. Tính cách khách hàng
Tính cách này mang những đặc điểm cơ bản về khách hàng như: Tuổi tác, sở thích, địa điểm, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân, thu nhập… Bằng cách vẽ chân dung cho khách hàng bạn dễ dàng cá nhân hóa hoạt động tiếp thị của mình hơn.
8. Lời kêu gọi hành động
Lời kêu gọi hành động (CTA) thích hợp sẽ hướng khán giả thực hiện các hành động tiếp theo như: Mua, bắt đầu dùng thử hoặc đăng ký từ đó giúp bạn đạt được mục tiêu tiếp thị của mình. Tập trung vào một CTA duy nhất có thể giúp bạn tối ưu hóa chuyển đổi, từ mẫu email đến trang đích.
9. CAN-SPAM
Đây là các nguyên tắc mà doanh nghiệp phải tuân theo khi gửi email thương mại. Theo CAN-SPAM, nội dung email phải có lựa chọn hủy, đăng ký nhận tin nhắn. Ngoài ra, email phải dùng từ chính xác, tránh phóng đại sự thật và còn nhiều quy định, điều khoản khác.
10. Mạng phân phối nội dung CDN
Một mạng lưới các máy chủ được sử dụng để phân phối tải trọng gửi nội dung từ đó cải thiện tốc độ và tăng độ tin cậy cho email.
11. Tiếp thị nội dung
Đây là chiến thuật tiếp thị đòi hỏi phải sử dụng nội dung để tạo ra nhận thức và nhu cầu về sản phẩm, dịch vụ của bạn. Khi tạo nội dung có giá trị, bạn có thể sử dụng tiếp thị qua email để phân phối chúng tới đối tượng mục tiêu và thúc đẩy hành động của họ.
12. Tỷ lệ chuyển đổi
Thể hiện số người thực hiện lời kêu gọi hành động trong email của bạn. Đây có thể là một lượt nhấp chuột, một lượt tải xuống, một lượt mua hàng hoặc hành động khác. Nó là một trong những chỉ tiêu hàng đầu về hiệu suất email.
13. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
Đây là tỷ lệ phần trăm người nhận nhấp vào liên kết trong email của bạn và được tính bằng cách chia số lần nhấp duy nhất vào liên kết cho số lượng email đã được gửi. CTR càng cao càng tốt.
14. Chi phí thu hút khách hàng (CAC)
Chi phí thu hút khách hàng CAC là số tiền tích lũy mà bạn đã chi tiêu để tạo chuyển đổi. Nói cách dễ hiểu hơn, nó là thước đo số tiền bạn bỏ ra để có được những khách hàng mới.
15. Triển khai
Đây là khi người gửi email gửi chiến dịch email đến một danh sách hoặc phân đoạn danh sách email cụ thể.
16. Đăng ký kép
Đây là yêu cầu người đăng ký xác nhận việc chọn tham gia bằng cách nhấp vào liên kết trong email xác nhận hoặc trả lời email xác nhận theo một cách khác.
17. Nội dung động (Dynamic content)
Là nội dung email thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm hoặc hành động của người nhận, cho phép gửi tin nhắn phù hợp và đảm bảo cá nhân hóa cao hơn.
18. Chiến dịch email
Một email hoặc một loạt email cùng hướng tới một mục tiêu tiếp thị duy nhất.
19. Trình chỉnh sửa email
Là công cụ trong nền tảng của nhà cung cấp dịch vụ email nơi email được thiết kế và soạn thảo.
20. Tỷ lệ tương tác
Tỷ lệ tương tác là thước đo cách mọi người phản ứng và tương tác (thích, chia sẻ và bình luận) với nội dung của bạn trên trang web, mạng xã hội hoặc email của thương hiệu. Tỷ lệ tương tác cao cho thấy nội dung của bạn đang hoạt động tốt trong việc thu hút sự quan tâm và chú ý của người nhận.
21. False Positive
Xảy ra khi một email hợp pháp bị xác định nhầm và lọc ra là thư rác.
22. Hard Bounce hoặc email vĩnh viễn không thể gửi
Đây là loại email bị trả lại do một lý do cố định, chẳng hạn như địa chỉ email bị chặn hoặc không hợp lệ.
23. Honey Pot
Một địa chỉ email được dùng để xác định và theo dõi thư rác. Nó có vẻ hợp lệ nhưng chỉ dùng để theo dõi các email.
24. HTML
Một loại email cho phép bạn tùy chỉnh thiết kế, định dạng nhiều hơn những gì bạn có thể làm với một email văn bản thuần túy tiêu chuẩn.
24. Nhà cung cấp dịch vụ hộp thư đến (ISP)
Một nền tảng cho phép người dùng gửi và nhận email
25. IP Warming
Gửi email đến người nhận với số lượng tăng dẫn để thiết lập mức độ liên quan của địa chỉ IP bạn sử dụng.
26. Trang đích
Đây là một trang web độc lập nơi bạn dùng các chiến dịch tiếp thị qua email để tăng lưu lượng truy cập. Trang này tập trung vào chuyển đổi và có một CTA duy nhất. Một vài ví dụ về CTA trang đích như đăng ký nhận bản tin, đăng ký hội thảo trên web, tải xuống báo cáo chính thức hoặc mua hàng. Bằng cách hướng đối tượng cụ thể đến một trang đích có CTA duy nhất, bạn có thể tối ưu chuyển đổi tốt hơn.
27. Lead
Đây là những người truy cập web, nhấp vào CTA và thực hiện hành động như đăng ký hoặc gọi điện thoại tư vấn… Họ là những lead hay khách hàng tiềm năng. Đặc điểm chung của các lead là quan tâm đến dịch vụ hoặc sản phẩm của bạn.
28. Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
Là quá trình chia sẻ nội dung có giá trị và phù hợp thông qua một loạt điểm chạm. Thông thường, người ta sử dụng email tự động hoặc email nhỏ giọt để chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng.
29. Phân đoạn danh sách
Tách danh sách liên hệ của bạn thành các nhóm riêng biệt nhằm mục đích khi gửi email nội dung sẽ được chuyển đổi phù hợp với đối tượng người nhận.
30. Tự động hóa tiếp thị (MAP)
Đây là công nghệ dùng để tự động hóa các hoạt động tiếp thị, chẳng hạn như gửi email ngay sau khi người dùng phát sinh tương tác với thương hiệu.
31. Tỷ lệ mở
Đây là tỷ lệ phần trăm email bạn gửi đi đã được người nhân mở.
32. CPM
Một thuật ngữ trong email marketing mà nhiều người quan tâm là CPM. Nó đề cập đến chi phí cho mỗi email nhất định. Ví dụ, một danh sách email có giá 250 USD CPM thì nó được hiểu là chủ sở hữu danh sách tính 0.25 USD cho mỗi địa chỉ email.
33. Bộ lọc email
Đây là kỹ thuật được dùng để chặn email dựa trên địa chỉ người gửi, dòng chủ đề hoặc nội dung của email.
34. Quảng cáo qua email
Là hình thức mua không gian quảng cáo trong bản tin email hoặc tài trợ cho một bài hay loạt bài cụ thể. Các nhà quảng cáo chấp nhận trả tiền để chèn quảng cáo của họ vào nội dung email.
35. Đăng ký tham gia
Đây là hành động cung cấp địa chỉ email của bạn cho một công ty, trang web hoặc cá nhân cụ thể, từ đó cho phép họ gửi email cho bạn. Người đăng ký thường sẽ cung cấp thông tin về lĩnh vực mà họ quan tâm chẳng hạn như đạp xe, leo núi hoặc tiết lộ loại email họ muốn nhận, ví dụ như bản tin…
36. Chọn không tham gia
Khi người đăng ký chọn không nhận thông tin qua email người gửi và yêu cầu xóa họ khỏi danh sách email của bạn. Về mặt pháp lý, bạn phải cung cấp lựa chọn đăng ký nhận email hoặc hủy đăng ký email rõ ràng trong mỗi email gửi đi.
37. Cá nhân hóa
Thêm các thành phần được cá nhân hóa vào email của bạn dựa trên thông tin bạn đã biết về người nhận. Đó có thể là đề cập tới việc xưng hô theo tên hoặc nhắc đến những lần mua hàng trước đây, thậm chí là nội dung riêng biệt cho từng người nhận.
38. Email văn bản thuần túy
Là email được gửi đi mà không có HTML. Bạn luôn phải cung cấp cho người nhận tùy chọn đọc email ở dạng HTML hoặc văn bản thuần túy.
39. Chính sách, quyền riêng tư
Mô tả rõ ràng về chính sách của website hoặc công ty về việc sử dụng thông tin được thu thập về khách truy cập trang web cũng như những gì doanh nghiệp sẽ và không làm với dữ liệu.
40. Điểm người gửi (danh tiếng người gửi)
Xếp hạng danh tiếng từ 0 - 100 cho mọi địa chỉ IP máy chủ thư gửi đi. Theo đó, máy chủ thư sẽ kiểm tra điểm người gửi trước khi quyết định phải làm gì với email của bạn. Điểm trên 90 được đánh giá là tốt.
41. Chữ ký email
Là dòng giới thiệu hoặc khối văn bản ngắn ở cuối email để xác định thông tin người gửi cũng như cung cấp bổ sung thông tin liên quan tới: Tên công ty, địa chỉ và thông tin liên hệ.
42. Soft Bounce
Đây là các email gửi đi không thành công do sự cố tạm thời chẳng hạn như hộp thư đầy hoặc máy chủ không khả dụng.
43. SPF
Viết tắt của khung chính sách người gửi. Đây là bản ghi DNS cho biết IP hoặc tên miền gửi email là của ai.
44. Danh sách trắng
Thay vì liệt kê các địa chỉ IP cần chặn, danh sách này sẽ bao gồm các địa chỉ IP đã được phê duyệt để gửi email đến người nhận.
45. Danh sách đen
Là danh sách các địa chỉ IP của những người gửi thư rác, cản trở khả năng gửi email.
46. IP chuyên dụng
Địa chỉ IP chuyên dụng có nghĩa là trang web của bạn có địa chỉ riêng và bạn có thể sử dụng địa chỉ IP này hoặc tên miền để truy cập nó ở bất kỳ đâu.
47. Tiếp thị nhỏ giọt
Khi một loạt email viết sẵn được lên lịch gửi lần lượt tới người nhận tùy thuộc vào hành vi của người đó được gọi là tiếp thị nhỏ giọt.
48. Ứng dụng email
Một ứng dụng máy tính cho phép bạn sử dụng email mà không cần đăng nhập vào trình duyệt được gọi là ứng dụng email. Điển hình có Outlook là một trong những ứng dụng được nhiều người dùng nhất.
49. Scrap email
Là việc người dùng thu thập danh sách các địa chỉ email từ ngành hoặc sở thích tương tự để gửi email hàng loạt. Có một số công cụ quét email giúp việc thu thập email trở nên dễ dàng hơn. Lưu ý, tại một số quốc gia, việc thu thập email khi chưa có sự cho phép của người dùng là bất hợp pháp.
50. Lừa đảo qua email
Là hành động gửi hàng loạt email bất hợp pháp thông qua tên của một công ty nổi tiếng để lấy thông tin cá nhân như số thẻ tín dụng, mật khẩu,...từ những cá nhân không hề hay biết. Để tránh tình trạng này, người nhận có thể sử dụng trình quản lý mật khẩu bảo mật.
51. Khả năng gửi email
Đây là khả năng email đến hộp thư đến của người nhận. Khả năng gửi email càng cao thì khả năng hoàn thành mục tiêu càng lớn.
52. Bộ lọc email
Là những bộ lọc thông minh giúp người nhận xác định được email nào quan trọng, email nào là quảng cáo, cập nhật mạng xã hội hay thư rác.
53. Danh sách email
Nó là tập hợp thông tin của các cá nhân, thường chứa tên, địa chỉ email, nơi làm việc, nơi ở. Những danh sách này giúp doanh nghiệp cá nhân hóa nội dung email và phân khúc khách hàng mục tiêu hiệu quả hơn.
54. Xác minh email
Là quá trình làm sạch danh sách gửi email của bạn bằng cách xóa đi những email trùng lặp, không hợp lệ hoặc có dấu hiệu bất thường. Bạn nên xác minh danh sách email 3 tháng một lần.
55. GDPR
Đây là quy định chung về bảo vệ dữ liệu của châu u nhằm bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dân châu lục này. Nó đảm bảo doanh nghiệp không gửi thư rác cho người dùng.
56. Nhãn
Là danh mục mà bạn muốn gửi email. Bạn có thể gắn nhãn các email theo mức độ ưu tiên. Ví dụ, quan trọng, khẩn cấp, không liên quan hoặc khuyến mại.
57. Tỷ lệ hủy đăng ký
Là tỷ lệ phần trăm những người trong danh sách của bạn chọn hủy đăng ký nhận email sau khi bạn gửi email đến họ.
58. Email chào mừng
Là email đầu tiên bạn gửi cho những người sử dụng dịch vụ, mua sản phẩm hoặc đăng ký làm thành viên. Bạn có thể dùng email chào mừng để chào đón khách hàng, giới thiệu sản phẩm, dịch vụ và kết nối với họ.
59. Thử nghiệm A/B
Đây là loại nghiên cứu trải nghiệm người dùng trong đó 2 phiên bản của một email được gửi đi nhằm kiểm tra xem đâu là phiên bản hoạt động hiệu quả nhất.
60. Lợi tức đầu tư (ROI)
Đây là số liệu được sử dụng để đo lường hiệu suất của một chiến dịch hoặc phương pháp tiếp thị nhất định. Việc đo lường sẽ đảm bảo CAC không bị lãng phí đồng thời tập trung vào nhóm chiến dịch mang lại kết quả cao.
Trên đây là 60 thuật ngữ trong email marketing mà người mới vào nghề hay marketer làm việc lâu năm, nhà quản lý dự án đều nên biết. Bạn đọc có thể tham khảo thêm kiến thức email marketing được Bizfly cập nhật, chia sẻ mỗi ngày tại đây.
Bạn đã sử dụng giải pháp Email Marketing và Automation chưa?
Dễ sử dụng & tuỳ chỉnh mẫu email, tỷ lệ vào hộp thư đến 95%, chăm sóc khách hàng tự động