Marketing
19 Thg 08 2025

Media là gì? Top 4+ Kênh Media phổ biến 2025

Lê Phú Thế Lê Phú Thế
Chia sẻ bài viết

Trong thời đại số hiện nay, media đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa doanh nghiệp và khách hàng, góp phần xây dựng thương hiệu phát triển bền vững và hiệu quả.

Vậy cụ thể, media là gì? Hãy cùng Bizfly tìm hiểu bốn kênh media thịnh hành nhất trong kỷ nguyên công nghệ số mà bạn không thể bỏ qua.

Media là gì?

Media là kênh để doanh nghiệp truyền tải thông điệp hoặc lưu trữ dữ liệu khách hàng. Media giúp doanh nghiệp xây dựng branding, gia tăng customer engagement, tạo nhận thức sản phẩm và thúc đẩy hành vi mua hàng. Khi tích hợp theo cross-channel marketing, media không chỉ nâng cao niềm tin khách hàng mà còn cải thiện ROI, mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững.

Có bốn nhóm chính:

  • Traditional Media (báo, TV, radio)
  • Digital Media (website, email, quảng cáo trực tuyến)
  • Social Media (Facebook, Instagram, YouTube)
  • Earned Media (đánh giá, chia sẻ, viral marketing).

Ngoài ra, trong marketing hiện đại còn có Paid Media và Owned Media, kết hợp với Content Marketing để tối ưu chiến lược.

Media là gì
Media là kênh để doanh nghiệp truyền tải thông điệp hoặc lưu trữ dữ liệu khách hàng

Media có thể phối hợp với các công ty truyền thông đại chúng, các phương tiện như nhiếp ảnh, in ấn, báo chí, truyền thông điện ảnh, quảng cáo, xuất bản, truyền hình hoặc điểm bán hàng.

Media bao gồm các phương tiện thu hẹp và phát sóng như báo, tạp chí, biển quảng cáo, truyền hình, thư trực tiếp, internet, điện thoại,...

Đọc thêm: Các hình thức quảng cáo trên website phổ biến hiện nay

Làm media là làm gì? 

Dưới đây là các hoạt động chính trong công việc làm media mà Bizfly muốn chia sẻ cùng bạn.

Nghiên cứu truyền thông (Communication Studies) 

Người làm nghiên cứu truyền thông cần có khả năng quan sát và phân tích các hiện tượng truyền thông trong đời sống, đánh giá tác động và xu hướng truyền thông. Công việc bao gồm thu thập dữ liệu, nghiên cứu tài liệu, thiết kế và kiểm chứng các lý thuyết để giải thích các hiện tượng truyền thông thực tế. ví dụ: họ có thể phân tích ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi tiêu dùng của giới trẻ.

Nghiên cứu truyền thông là công việc quan trọng khi làm Media
Nghiên cứu truyền thông là công việc quan trọng khi làm Media

Họ sử dụng kiến thức chuyên sâu để thiết kế câu hỏi khảo sát, thực hiện phỏng vấn hoặc quan sát hoạt động truyền thông nhằm phát hiện nguyên nhân và xu hướng, từ đó đề xuất giải pháp tối ưu hóa chiến lược truyền thông doanh nghiệp.

Truyền thông báo chí (Journalism) 

Truyền thông báo chí tập trung thu thập và truyền tải thông tin, sự kiện đến công chúng nhanh chóng và chính xác. Công việc bao gồm phỏng vấn, viết bài, quay phim, chụp ảnh và ghi âm. ví dụ: phóng viên truyền hình sẽ đến hiện trường để ghi hình và phỏng vấn người liên quan, giúp công chúng cập nhật tin tức kịp thời.

Truyền thông kinh doanh (Corporate Communication) 

Truyền thông kinh doanh nhằm hỗ trợ tổ chức, doanh nghiệp xây dựng hình ảnh sản phẩm/dịch vụ, cải thiện mối quan hệ khách hàng và thay đổi hành vi tiêu dùng hướng tới mục tiêu kinh doanh. ví dụ: các chiến dịch quảng bá sản phẩm mới, xây dựng thương hiệu hoặc ứng phó khủng hoảng truyền thông đều thuộc lĩnh vực này.

Truyền thông kinh doanh (Corporate Communication) ​
Truyền thông kinh doanh (Corporate Communication)​

Truyền thông thực hành (Communication Practice) 

Truyền thông thực hành tập trung phát triển kỹ năng chuyên môn để áp dụng trong môi trường làm việc thực tế. Học viên được đào tạo về đọc hiểu, viết nội dung, quản lý dự án truyền thông, đồng thời kết hợp kỹ năng tổ chức sự kiện, PR và truyền thông phi lợi nhuận. ví dụ: xây dựng chiến dịch tuyên truyền bảo vệ môi trường hoặc tổ chức hội thảo quảng bá sản phẩm.

Quan hệ công chúng (PR) 

Ngành quan hệ công chúng chuyên quản lý mối quan hệ giữa doanh nghiệp và công chúng thông qua các kế hoạch truyền thông, nhằm cải thiện sự hiểu biết và xây dựng hình ảnh tích cực cho thương hiệu. Công việc bao gồm viết thông cáo báo chí, tổ chức họp báo và xử lý khủng hoảng truyền thông. ví dụ: PR giúp doanh nghiệp kiểm soát thông tin khi xảy ra sự cố sản phẩm để giảm thiểu tác động tiêu cực đến uy tín.

Quan hệ công chúng (PR)
Quan hệ công chúng (PR)

Truyền thông Media (Digital Media) 

Người làm truyền thông Media cần cập nhật xu hướng, sáng tạo và linh hoạt trong việc sản xuất nội dung kỹ thuật số. Lĩnh vực này bao gồm sản xuất TVC quảng cáo, phim tài liệu, video ca nhạc, đồ họa thông tin (infographic) và nhiều loại hình sáng tạo khác. ví dụ: nhà sản xuất phim quảng cáo từ kịch bản, quay phim đến hậu kỳ để tạo sản phẩm thu hút trên các nền tảng số.

Các hình thức Media phổ biến 

Hiện nay, có nhiều cách phân loại hình thức media, nhưng khi tìm hiểu Media là gì, bạn có thể xem xét theo các hình thức phổ biến sau:

Hình thức Media Mô tả Ưu điểm Nhược điểm
Paid Media (Truyền thông trả phí) Doanh nghiệp trả phí cho các kênh nhằm quảng bá thương hiệu, sản phẩm qua Social Ads, SEO, KOLs, PR.
  • Hiệu quả nhanh, dễ kiểm soát và đo lường.
  • Phạm vi tiếp cận rộng, dễ nhắm đúng đối tượng.
  • Có đội ngũ chuyên nghiệp hỗ trợ.
  • Chi phí cao, đặc biệt với chiến dịch lớn.
  • Tỷ lệ phản hồi thấp nếu không chuẩn bị kỹ lưỡng.
Owned Media (Truyền thông sở hữu) Doanh nghiệp sở hữu và kiểm soát các kênh như Website, Blog, Landing Page, Micro-site.
  • Chi phí thấp và bảo mật tốt.
  • Khả năng duy trì lâu dài.
  • Linh hoạt trong việc sản xuất nội dung.
  • Khó xây dựng lòng tin nếu thiếu xác thực từ bên ngoài.
  • Tiếp cận khách hàng tốn thời gian khi không sử dụng quảng cáo.
Social Media (Truyền thông xã hội) Truyền thông trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Youtube, giúp tương tác trực tiếp với cộng đồng.
  • Chi phí thấp, tương tác cao.
  • Khó kiểm soát nội dung.
  • Rủi ro để lộ điểm yếu thương hiệu.
Earned Media (Truyền thông lan truyền) Công chúng tự chia sẻ, lan truyền nội dung về thương hiệu như Viral, WOM, Testimonials.
  • Tạo niềm tin và độ tin cậy cao.
  • Minh bạch, chân thực và sống động.
  • Doanh nghiệp không kiểm soát được nguồn tin.
  • Khó đo lường hiệu quả một cách bài bản.
Shared Media (Truyền thông chia sẻ) Giao thoa giữa Earned và Owned Media, chia sẻ nội dung doanh nghiệp sở hữu trên các nền tảng bên ngoài như mạng xã hội.
  • Khai thác sức mạnh cộng đồng.
  • Gia tăng tương tác chân thực, nâng cao nhận diện thương hiệu.
  • Khó kiểm soát và dễ bị tác động xấu từ cộng đồng.

Các hình thức Paid, Owned, Earned và Shared Media đều kết nối chặt chẽ với các kênh phổ biến, tạo nên hệ sinh thái truyền thông đa chiều giúp doanh nghiệp mở rộng ảnh hưởng và tiếp cận khách hàng hiệu quả. ví dụ: một chiến dịch quảng cáo trả phí có thể được lan truyền trên mạng xã hội (Shared Media), doanh nghiệp chủ động đăng tải thông tin trên website (Owned Media), đồng thời nhận phản hồi tự nhiên từ khách hàng (Earned Media).

Top 4 kênh Media phổ biến trong thời đại công nghệ số 

Dưới đây là một số kênh media phổ biến nhất hiện nay để bạn có thể lựa chọn phù hợp cho doanh nghiệp mình.

Báo chí online 

Báo chí trực tuyến được sử dụng rộng rãi với khả năng cập nhật nhanh và tích hợp đa phương tiện như video, hình ảnh, cùng tính năng tương tác qua bình luận, chia sẻ. Trên thế giới, ước tính có hơn 1 tỷ người truy cập báo chí trực tuyến hàng tháng.

Ưu điểm: Tiếp cận lượng lớn độc giả, hỗ trợ SEO hiệu quả, tăng độ uy tín qua các tờ báo danh tiếng, khả năng tương tác cao qua công cụ bình luận.

Nhược điểm: Chi phí duy trì bài viết chất lượng cao, dễ bị quá tải thông tin, khó kiểm soát nội dung không phù hợp.

Báo chí online là một kênh Media phổ biến hiện nay
Báo chí online là một kênh Media phổ biến hiện nay

Chính yếu tố trực tuyến đã mở ra nhiều cơ hội phát triển cho ngành báo chí.

Công nghệ thực tế ảo (AR) 

Công nghệ thực tế ảo tăng cường (AR) tạo trải nghiệm tương tác sống động, cho phép khách hàng trải nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ trong môi trường mô phỏng trực quan. ví dụ: trong ngành bán lẻ, khách hàng có thể thử sản phẩm qua AR trước khi quyết định mua.

Ưu điểm: Tăng tương tác, tạo ấn tượng mạnh mẽ và hỗ trợ khách hàng dễ quyết định mua sắm.

Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu lớn, yêu cầu công nghệ và thiết bị phù hợp.

Blog 

Blog là kênh media hiệu quả để chia sẻ kiến thức, cập nhật thông tin và xây dựng thương hiệu cá nhân hoặc doanh nghiệp. Khoảng 70% người tiêu dùng truy cập blog để tìm hiểu trước khi mua hàng.

Ưu điểm: Tạo nội dung giá trị, thúc đẩy SEO, phát triển cộng đồng người đọc trung thành.

Nhược điểm: Cần thời gian và nỗ lực duy trì, khó tạo viral như các mạng xã hội.

Hình thức Media phổ biến - Blog
Hình thức Media phổ biến - Blog

=> Xem thêm bài viết: Blog là gì? Lợi ích và lý do nên tạo blog cá nhân cho riêng mình

Game online 

Game online không chỉ là hình thức giải trí mà còn là kênh truyền thông tương tác hiệu quả, tích hợp quảng cáo, xây dựng cộng đồng người chơi trung thành. Nhiều thương hiệu sử dụng game để triển khai các chiến dịch quảng bá qua hình thức in-game advertising.

Ưu điểm: Tương tác lớn, khả năng lan tỏa mạnh, đặc biệt thu hút đối tượng trẻ.

Nhược điểm: Khó triển khai rộng rãi cho nhiều ngành nghề, đòi hỏi kỹ thuật và ngân sách cao.

Hiểu sâu về khái niệm Media cùng các kiến thức liên quan sẽ giúp bạn nắm bắt và áp dụng các công cụ truyền thông mới, qua đó doanh nghiệp dễ dàng tối ưu các kênh truyền thông hiệu quả hơn.

Trên đây là toàn bộ thông tin về "Media là gì? Top 4+ Kênh Media phổ biến 2025". Hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ hữu ích cho vận hành và tối ưu doanh nghiệp của bạn.

Hashtags: Social Media
Marketing
Chia sẻ bài viết
Lê Phú Thế
Tác giả
Lê Phú Thế

Với hơn 8 năm kinh nghiệm dấn thân vào marketing đa ngành, Lê Phú Thế đã khẳng định được tên tuổi của mình trong việc xây dựng và phát triển thương hiệu, giúp doanh nghiệp không chỉ gia tăng lượng khách hàng mà còn đạt được những thành tựu ấn tượng.

Nhờ vào sự am hiểu sâu rộng và chiến lược marketing tinh tế, anh đã dẫn dắt nhiều dự án thành công, tối ưu hóa hiệu quả cho các thương hiệu lớn và trở thành một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.

Bài viết nổi bật

quản lý data khách hàng
Marketing
02 Thg 11 2024

9 cách quản lý data khách hàng hiệu quả trong thời đại AI

Quản lý data khách hàng (CDM) là quá trình thu thập dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau để lưu trữ, sắp xếp và phân tích nhằm mục đích cải thiện dịch vụ, quy trình và sản phẩm tổng thể của công ty.