Chiến lược cạnh tranh là gì? 4 chiến lược phổ biến trong Marketing
Xây dựng chiến lược cạnh tranh giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả trong các hoạt động kinh doanh và tiếp thị. Trong bối cảnh thị trường và công nghệ biến đổi nhanh chóng, chiến lược cạnh tranh trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và duy trì lợi thế lâu dài.
Theo nghiên cứu của McKinsey, 70% doanh nghiệp sở hữu chiến lược cạnh tranh rõ ràng và phù hợp đều ghi nhận tăng trưởng lợi nhuận ổn định qua các năm.
Trong bài viết này, chuyên gia Bizfly sẽ giải thích khái niệm chiến lược cạnh tranh cũng như các chiến lược phổ biến và hiệu quả trong kinh doanh.
Chiến lược cạnh tranh là gì?
Chiến lược cạnh tranh (Competitive Strategy) là kế hoạch dài hạn hoặc ngắn hạn mà doanh nghiệp xây dựng nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, từ đó phát triển vượt trội trên thị trường và đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra.
Chiến lược này bao gồm các quyết định liên quan đến sản phẩm, giá cả, kênh phân phối, quảng cáo và tiếp cận khách hàng nhằm duy trì thị phần, gia tăng doanh số và thúc đẩy lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Vai trò của việc xây dựng chiến lược cạnh tranh
Tầm quan trọng của chiến lược cạnh tranh được thể hiện qua những giá trị như sau:
Mở ra tiềm năng phát triển
Chiến lược giúp doanh nghiệp tận dụng điểm mạnh và tạo lợi thế so với đối thủ. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể thâm nhập thị trường mới và thu hút khách hàng tiềm năng, từ đó gia tăng doanh thu, lợi nhuận và mở rộng quy mô hoạt động.
Tăng trưởng doanh số
Với chiến lược cạnh tranh hiệu quả, doanh nghiệp có thể thu hút khách hàng mới, thúc đẩy doanh số và lợi nhuận, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.
Giữ vững thị phần
Chiến lược cạnh tranh giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm chất lượng và dịch vụ chăm sóc khách hàng tối ưu nhằm thỏa mãn khách hàng hiện tại. Điều này giúp duy trì thị phần, ngăn cản sự xâm nhập của đối thủ và củng cố vị thế trên thị trường.

Để duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững, nhiều doanh nghiệp đã áp dụng BizCRM nhằm quản lý dữ liệu khách hàng đa kênh, tối ưu quy trình bán hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược cạnh tranh
Để xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả và đạt được lợi thế trên thị trường, doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố sau:
Đối thủ
Đối thủ cạnh tranh được chia thành hai nhóm chính: đối thủ trực tiếp và đối thủ gián tiếp. Đối thủ trực tiếp là những doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự với cùng phân khúc khách hàng. Đối thủ gián tiếp là các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhưng có thể thay thế nhu cầu hoặc tạo áp lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Phân tích đối thủ thường áp dụng các phương pháp như SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức), benchmarking (so sánh hiệu quả và thực tiễn tốt nhất), hoặc phân tích chiến lược để xác định vị trí cạnh tranh, điểm mạnh và điểm yếu của từng đối thủ, từ đó điều chỉnh chiến lược phù hợp.
Đối thủ trực tiếp thường gây áp lực về giá cả, chất lượng và dịch vụ, thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh. Trong khi đó, đối thủ gián tiếp có thể là mối đe dọa tiềm năng khi mở rộng thị trường hoặc đổi mới công nghệ.
Ví dụ, một doanh nghiệp sản xuất điện thoại di động phân tích đối thủ trực tiếp như Samsung và Apple qua SWOT để nắm rõ thế mạnh về công nghệ và kênh phân phối, đồng thời nhận diện đối thủ gián tiếp như các hãng smartwatch hay thiết bị thông minh thay thế nhu cầu người dùng. Từ đó, doanh nghiệp xây dựng chiến lược sản phẩm và quảng bá phù hợp nhằm giữ vững thị phần.

Khách hàng
Khách hàng là yếu tố trung tâm ảnh hưởng trực tiếp tới chiến lược cạnh tranh. Nhu cầu và hành vi khách hàng thay đổi liên tục buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược để đáp ứng tốt hơn kỳ vọng của họ. Điều này tác động đến thiết kế sản phẩm, chính sách giá cả, cũng như việc lựa chọn kênh phân phối và cách tiếp cận khách hàng.
Ví dụ Vinamilk đã thành công khi điều chỉnh chiến lược dựa trên phân tích kỹ lưỡng nhu cầu khách hàng Việt Nam, mở rộng danh mục sản phẩm phù hợp với từng nhóm tuổi và thu nhập, giúp tăng khả năng chiếm lĩnh thị trường và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Nguy cơ nhập ngành từ đối thủ
Nguy cơ nhập ngành xuất hiện khi có đối thủ mới gia nhập thị trường hoặc đối thủ hiện tại mở rộng sang ngành kinh doanh mới. Đối thủ mới có thể mang theo nguồn lực tài chính, công nghệ hoặc mô hình kinh doanh sáng tạo, tạo nên sự cạnh tranh mạnh mẽ. Trong khi đó, các đối thủ mở rộng ngành thường tận dụng tối đa nguồn lực hiện có để chiếm lĩnh thị trường nhanh chóng.
Doanh nghiệp cần thiết lập các rào cản gia nhập như chi phí đầu tư cao, kiểm soát kênh phân phối, sở hữu công nghệ độc quyền hoặc tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt để hạn chế rủi ro. Đồng thời, chuẩn bị các chiến lược phòng ngự như cải tiến sản phẩm, phát triển thương hiệu và củng cố quan hệ khách hàng để ứng phó hiệu quả.
Ví dụ như trong ngành bán lẻ, những doanh nghiệp mới như Thế Giới Di Động đã gia nhập mạnh mẽ và mở rộng thị trường, tạo áp lực cạnh tranh lớn với các doanh nghiệp truyền thống. Các đối thủ cũ buộc phải nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng mạng lưới cửa hàng để duy trì vị trí.
Đe dọa từ sản phẩm thay thế
Sản phẩm thay thế là các loại sản phẩm hoặc dịch vụ khác có khả năng thỏa mãn nhu cầu tương tự của khách hàng, dù không cùng dòng sản phẩm với doanh nghiệp. Mức độ đe dọa phụ thuộc vào khả năng cạnh tranh về chi phí, chất lượng và trải nghiệm người dùng.
Để đánh giá và xử lý nguy cơ này, doanh nghiệp cần theo dõi xu hướng thị trường, thu thập phản hồi khách hàng cùng đổi mới công nghệ liên tục. Chiến lược phòng ngừa gồm việc cải tiến sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, xây dựng thương hiệu uy tín và phát triển các giá trị gia tăng.
Ví dụ VinFast đã vượt qua áp lực từ các sản phẩm thay thế như xe máy điện truyền thống và phương tiện cá nhân khác nhờ đổi mới sản phẩm, đầu tư mạnh vào công nghệ và xây dựng hệ sinh thái dịch vụ phù hợp với khách hàng.
Các chiến lược cạnh tranh phổ biến trong kinh doanh
Tên chiến lược |
Mục tiêu chính |
Điểm mạnh |
Điểm yếu |
Ví dụ doanh nghiệp tiêu biểu |
---|---|---|---|---|
Chiến lược dẫn đầu chi phí |
Trở thành nhà cung cấp có chi phí thấp nhất thị trường |
Giá thành cạnh tranh, thu hút khách hàng nhạy cảm với giá |
Khó duy trì do áp lực chi phí, rủi ro giảm chất lượng sản phẩm |
Walmart (Mỹ), Vinamilk (Việt Nam) |
Chiến lược khác biệt hóa |
Tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo và có giá trị vượt trội |
Khách hàng trung thành, ít cạnh tranh về giá |
Chi phí đầu tư cao, rủi ro sản phẩm không được thị trường đón nhận |
Tesla (Mỹ), VinFast (Việt Nam) |
Chiến lược tập trung chi phí |
Phục vụ phân khúc thị trường cụ thể với chi phí thấp |
Khả năng cạnh tranh tốt ở thị trường ngách |
Thị trường hạn chế, rủi ro nếu phân khúc thay đổi |
EasyJet (Anh, hàng không giá rẻ) |
Chiến lược tập trung phân biệt |
Phục vụ phân khúc khách hàng nhất định với giá trị độc đáo |
Thỏa mãn nhu cầu đặc thù, ít bị cạnh tranh trực tiếp |
Phụ thuộc vào phân khúc, khó mở rộng quy mô |
Rolex (đồng hồ cao cấp) |
Các chiến lược cạnh tranh phổ biến trong kinh doanh
Hiện nay, có nhiều chiến lược cạnh tranh được các doanh nghiệp áp dụng trên thị trường, cơ bản nhất sẽ có một số chiến lược cạnh tranh như sau:
Chiến lược dẫn đầu chi phí
Chiến lược dẫn đầu chi phí tập trung tối ưu hóa toàn bộ quy trình sản xuất, vận hành và quản lý nhằm giảm giá thành sản phẩm, dịch vụ thấp nhất trên thị trường. Doanh nghiệp theo đuổi chiến lược này thường quy mô lớn, sở hữu nhà máy hiện đại, tận dụng nguồn nguyên liệu giá tốt và công nghệ sản xuất hiệu quả.
Mục tiêu là trở thành nhà cung cấp có chi phí thấp nhất để cung cấp sản phẩm giá cạnh tranh, thu hút khách hàng nhạy cảm với giá, tăng thị phần và lợi nhuận qua số lượng bán lớn.
Ví dụ Vinamilk áp dụng chiến lược dẫn đầu chi phí bằng cách tối ưu hóa chuỗi cung ứng, chủ động nguồn nguyên liệu sữa và tận dụng quy mô sản xuất lớn, giúp giảm chi phí và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.

Chiến lược khác biệt hóa
Chiến lược khác biệt hoá hướng tới việc tạo ra những điểm nổi bật về sản phẩm hoặc dịch vụ như chất lượng vượt trội, tính năng mới lạ, thiết kế độc đáo hoặc thương hiệu uy tín, từ đó tạo giá trị riêng biệt so với đối thủ.
Chiến lược này giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh phân khúc khách hàng trung thành, giảm cạnh tranh về giá và tăng lợi nhuận nhờ dấu ấn đặc biệt, dù chi phí đầu tư và rủi ro tương đối cao.
Ví dụ: Tesla áp dụng chiến lược khác biệt hóa qua phát triển xe điện cao cấp với công nghệ pin tiên tiến, tích hợp phần mềm thông minh và định vị thương hiệu là hãng xe công nghệ cao, nổi bật so với các nhà sản xuất truyền thống.

Xem thêm: Chiến lược khác biệt hóa là gì? Tầm quan trọng và ưu nhược điểm
Chiến lược tập trung chi phí
Chiến lược tập trung chi phí thấp kết hợp việc giảm chi phí sản xuất và tập trung phục vụ phân khúc thị trường hoặc nhóm khách hàng cụ thể với giá thành cạnh tranh nhất.
Thông qua chiến lược này, doanh nghiệp tăng khả năng nhận diện thương hiệu trong phân khúc, đáp ứng nhu cầu mua sắm tiết kiệm của khách hàng và nâng cao sức cạnh tranh ở thị trường ngách.
Ví dụ như doanh nghiệp EasyJet chuyên phục vụ khách hàng yêu cầu dịch vụ hàng không giá rẻ, tối ưu chi phí vận hành và tiếp thị để cung cấp chuyến bay với mức giá hấp dẫn, thu hút đông đảo khách tiết kiệm ở châu Âu.
Chiến lược tập trung phân biệt
Chiến lược này hướng đến phục vụ một phân khúc khách hàng cụ thể, đáp ứng sâu sắc các nhu cầu và mong muốn riêng biệt bằng sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo với chất lượng hoặc trải nghiệm đặc trưng.
Nhờ vậy, doanh nghiệp thỏa mãn tốt nhất khách hàng tiềm năng, tạo sự trung thành và ít bị cạnh tranh trực tiếp từ các đối thủ áp dụng chiến lược phổ quát.
Ví dụ Rolex tập trung phục vụ phân khúc khách hàng cao cấp, cung cấp đồng hồ sang trọng, độc đáo, đồng thời xây dựng thương hiệu uy tín với giá trị lâu dài vượt thời gian.
Cách lựa chọn chiến lược cạnh tranh phù hợp
Việc lựa chọn chiến lược cạnh tranh cần dựa trên quy mô doanh nghiệp, lĩnh vực hoạt động, nguồn lực và mục tiêu dài hạn. Doanh nghiệp lớn, có khả năng đầu tư thường lựa chọn chiến lược dẫn đầu chi phí hoặc khác biệt hóa, trong khi doanh nghiệp nhỏ có thể tập trung chi phí hoặc tập trung phân biệt nhằm khai thác hiệu quả thị trường ngách.
Tiêu chí lựa chọn gồm khả năng tài chính, hiểu biết thị trường mục tiêu, mức độ cạnh tranh và rào cản gia nhập ngành. ví dụ: một startup công nghệ có thể chọn chiến lược khác biệt hóa qua đổi mới sản phẩm để tạo dấu ấn trên thị trường cạnh tranh khốc liệt.
Có thể thấy, mục tiêu cuối cùng của bất kỳ chiến lược cạnh tranh nào cũng là mang đến những lợi thế tốt nhất cho doanh nghiệp đồng thời thể hiện được những ưu điểm vượt trội của mình để vượt mặt đối thủ. Với kiến thức mà Bizfly chia sẻ trên đây bạn đã có thể nắm rõ được khái niệm cùng các chiến lược quan trọng để có được sự lựa chọn mang đến nhiều hiệu quả.
