7+ Mẫu đánh giá nhân viên theo KPI hiệu quả 2025
Đánh giá nhân viên theo KPI đang được nhiều doanh nghiệp áp dụng phổ biến. Tuy nhiên, làm thế nào để đánh giá đúng hiệu suất và năng lực theo KPI hiệu quả.
Hãy cùng Bizfly tìm hiểu 7+ Mẫu đánh giá nhân viên KPI dễ dùng nhất hiện nay:
Đánh giá nhân viên theo KPI là gì?
Đánh giá nhân viên theo KPI là phương pháp phổ biến được doanh nghiệp áp dụng để đo lường hiệu quả công việc và năng lực nhân sự, dựa trên các chỉ số đánh giá hiệu suất công việc - Key Performance Indicator.
KPI đã được áp dụng rộng rãi trong doanh nghiệp từ năm 1992. Dựa vào KPI, nhà quản lý có thể đánh giá chính xác hiệu suất và năng lực của từng nhân viên, từng bộ phận, cũng như đo lường hoạt động chung của toàn doanh nghiệp.
KPI là các chỉ số định lượng thiết kế dựa trên mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp nhằm phản ánh chính xác kết quả công việc. Việc xây dựng KPI hiệu quả cần căn cứ vào đặc thù của từng phòng ban hoặc ngành nghề, chọn lựa các chỉ số vừa thực tế vừa đo lường chính xác.

Mục tiêu của đánh giá nhân viên theo KPI là giúp doanh nghiệp và nhà quản lý nhận định chính xác hiệu quả công việc, đồng thời theo dõi tiến độ và năng suất nhân viên. Qua đó, doanh nghiệp có căn cứ để điều chỉnh trợ cấp, lương thưởng phù hợp nhằm thúc đẩy động lực phát triển cho cá nhân cũng như toàn bộ bộ phận và công ty.
Xem thêm: Tìm hiểu KPI là gì? KPI là gì? Cách xây dựng, triển khai & đánh giá KPI cho doanh nghiệp
Tại sao cần sử dụng mẫu đánh giá nhân viên theo KPI?

Không ai có thể giám sát từng nhân viên liên tục để biết họ có làm việc hiệu quả hay không. Doanh nghiệp dựa vào kết quả mà nhân viên đạt được từ các mục tiêu ban đầu để điều hành và phát triển nhân lực hiệu quả hơn.
Đánh giá hiệu suất và năng lực nhân sự gồm nhiều yếu tố như kiến thức chuyên môn, thái độ làm việc, kỹ năng xử lý phát sinh, thời gian và tốc độ thực thi. KPI được xây dựng dựa trên các yếu tố này.
Dựa trên kết quả KPI, doanh nghiệp có thể:
- Nhận diện và đánh giá nhân tài, khám phá tiềm năng nhân sự. ví dụ: từ KPI doanh thu và số khách hàng mới, doanh nghiệp có thể phát hiện nhân viên kinh doanh triển vọng.
- Đánh giá hiệu quả làm việc để định hướng đào tạo và phát triển kỹ năng phù hợp, như nâng cao kỹ năng chăm sóc khách hàng cho nhân viên phụ trách.
- Đưa ra giải pháp kịp thời nếu KPI không đạt, như hỗ trợ thêm nguồn lực hoặc tái cấu trúc công việc.
- Hoạch định nguồn lực dựa trên khả năng và hiệu quả công việc từng bộ phận, giúp cân đối nhân lực hợp lý.
- Tối ưu sức mạnh doanh nghiệp bằng hệ thống đánh giá khách quan, minh bạch, hỗ trợ quyết định thưởng phạt công bằng.
Đó cũng là lý do doanh nghiệp cần áp dụng các mẫu đánh giá KPI cho nhân viên, nhằm cùng phát triển dựa trên năng lực và nỗ lực thực tế.
Để triển khai hệ thống KPI hiệu quả và theo dõi tiến độ cá nhân, phòng ban sát sao hơn, nhiều doanh nghiệp ứng dụng BizCRM – công cụ hỗ trợ quản trị mục tiêu, đo lường hiệu suất và tự động hóa báo cáo.
Quy trình tạo biểu mẫu đánh giá nhân viên theo KPI
Để xây dựng biểu mẫu đánh giá nhân viên theo KPI phù hợp, doanh nghiệp cần thực hiện quy trình gồm 4 bước, giúp đảm bảo tính chính xác và hiệu quả. Mỗi bước bao gồm các hoạt động cụ thể cùng ví dụ minh họa dễ áp dụng.
Bước 1: Thiết lập mục tiêu chung của doanh nghiệp
Bước đầu là xác định rõ mục tiêu chiến lược doanh nghiệp hướng tới, bao gồm phân tích tài chính, thị trường và khách hàng mục tiêu để đặt ra kết quả kỳ vọng. ví dụ: doanh nghiệp sản xuất có thể đặt mục tiêu nâng tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn lên 98% trong quý tới. Đây là nền tảng để xác định các KPI phù hợp cho phòng ban và nhân viên, đảm bảo mọi chỉ số hướng tới mục tiêu chung.
Bước 2: Xác định chỉ tiêu cho từng bộ phận
Sau khi xác định mục tiêu chung, doanh nghiệp phân bổ các mục tiêu xuống từng phòng ban phù hợp với chức năng và nhiệm vụ của họ. ví dụ: nếu mục tiêu chung là tăng doanh thu lên 15 tỷ đồng quý 1, phòng kinh doanh có thể được giao doanh thu 7 tỷ từ khách hàng mới và 8 tỷ từ khách hàng cũ. Điều này giúp mỗi bộ phận tập trung chỉ tiêu cụ thể, xây dựng KPI sát thực tế, tránh lệch pha so với mục tiêu chung.
Bước 3: Xác định từng KPI cho từng nhân viên từng phòng ban
Khi phòng ban đã xác nhận chỉ tiêu, bước tiếp theo phân chia xuống từng cá nhân theo nhiệm vụ, vai trò và năng lực. Phân công cụ thể, rõ ràng, ví dụ nhân viên kinh doanh mới chịu trách nhiệm tìm kiếm số lượng khách hàng tiềm năng nhất định, còn nhân viên kinh doanh kinh nghiệm chăm sóc khách hàng cũ. Các yếu tố cần xác định gồm:
- Nhiệm vụ: Công việc cụ thể nhân viên cần thực hiện.
- Kết quả: Thành tích hay kết quả mong đợi.
- Mục tiêu: Chuẩn mực hoặc mức độ cần đạt.
- Đo lường: Tiêu chí hoặc đơn vị đánh giá (%, số lượng sản phẩm, v.v.).
- Con số/số lượng: Chỉ số cụ thể làm tiêu chuẩn đánh giá.
ví dụ: nhân viên kinh doanh được giao tiếp cận 50 khách hàng mới trong tháng, mục tiêu doanh thu 500 triệu đồng, được đánh giá qua số hợp đồng ký và tỷ lệ chuyển đổi. Điều này giúp cá nhân xác định rõ trách nhiệm, mục tiêu cần phấn đấu.
Bước 4: Xây dựng biểu mẫu đánh giá nhân viên theo KPI
Biểu mẫu đánh giá KPI cần thiết kế khoa học, bao gồm thông tin cá nhân và tiêu chí chi tiết để đo lường hiệu quả công việc. Các phần chính thường gồm:
- Thông tin cá nhân: Họ tên, mã nhân sự, bộ phận, chức vụ để nhận diện và quản lý.
- Người đánh giá: Thông tin quản lý hoặc người có quyền đánh giá, có thể bao gồm tự đánh giá của nhân viên.
- Mức độ quan trọng của KPI: Trọng số từng KPI để tập trung vào chỉ số ưu tiên.
- KPI: Các chỉ số hiện tại và chỉ tiêu cần đạt cho từng tiêu chí.
- Tình trạng thực hiện: Tỷ lệ hoàn thành hoặc mức độ so với mục tiêu.
- Điểm đánh giá: Điểm số quy đổi từ tỷ lệ hoàn thành, dùng cho tổng kết và so sánh.
Biểu mẫu nên được trình bày rõ ràng bằng bảng với các cột phân chia hợp lý như nội dung công việc, trọng số, chỉ tiêu, %, điểm đánh giá và điểm tổng kết. Chuẩn hóa biểu mẫu giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả và đảm bảo tính công bằng trong đánh giá.

7 mẫu đánh giá nhân viên theo KPI chuyên nghiệp
Sử dụng các mẫu đánh giá KPI chuẩn giúp doanh nghiệp đảm bảo tính nhất quán và chuyên nghiệp trong đánh giá hiệu suất. Mẫu được thiết kế phù hợp với từng phòng ban, chức danh, giúp nhà quản lý theo dõi, so sánh và đưa ra quyết định thưởng phạt chính xác. Việc chọn mẫu cần phù hợp với đặc thù công việc để tối ưu hiệu quả đánh giá và phát triển năng lực nhân sự.
Dưới đây là 7 mẫu đánh giá nhân viên theo KPI chuyên nghiệp do Bizfly tổng hợp:
Phiếu đánh giá mẫu
STT |
Nội dung |
Mức độ quan trọng (%) |
KPI |
% thực hiện |
Điểm đánh giá |
Điểm KPI |
||
Hiện tại |
Chỉ tiêu |
Người đánh giá 1 |
Người đánh giá 2 |
|||||
1 |
Số lượng công việc hoàn thành |
40% |
80 |
100 |
85% |
8.5 |
8.0 |
3.4 |
2 |
Chất lượng công việc |
60% |
90% |
100% |
95% |
9.0 |
9.5 |
5.4 |
Mẫu đánh giá KPI cho cá nhân
Mẫu đánh giá KPI cá nhân giúp đo lường hiệu quả công việc và kỹ năng từng nhân viên chính xác. Mẫu bao gồm thông tin cá nhân, mục tiêu đánh giá cụ thể và các tiêu chí quan trọng. Trong quá trình đánh giá, cá nhân và quản lý cùng xác định điểm mạnh, điểm cần cải thiện qua các tiêu chí như số lượng công việc hoàn thành, chất lượng sản phẩm, thái độ làm việc và kỹ năng.
Khi sử dụng mẫu, người đánh giá cần điền chính xác thông tin cùng trọng số phù hợp, dựa trên số liệu thực tế như tỷ lệ hoàn thành và điểm đánh giá. ví dụ: nhân viên phát triển phần mềm được đánh giá qua số lượng tính năng hoàn thiện, số lỗi phần mềm và phản hồi người dùng. Cần đảm bảo đánh giá minh bạch, khách quan và dựa trên kết quả thực tế nhằm tạo động lực phát triển.
Họ và tên: |
Mã nhân viên |
||||
Vị trí |
Bộ phận |
||||
Ngày bắt đầu làm việc |
Ngày đánh giá |
||||
Mục đích đánh giá |
|||||
Đánh giá định kỳ |
Đánh giá thử việc |
||||
Đánh giá ký lại hợp đồng |
Đánh giá tăng lương đột xuất |
||||
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CÔNG VIỆC Vui lòng liệt kê các trách nhiệm chính bạn đang thực hiện |
Điểm đánh giá |
||||
Cá nhân tự đánh giá |
Cấp trên đánh giá |
Đồng nghiệp 1 |
Đồng nghiệp 2 |
Tỷ trọng |
|
Số lượng công việc hoàn thành | 85 | 80 | 82 | 84 | 40% |
Chất lượng công việc | 90 | 88 | 89 | 87 | 60% |
Tổng điểm |
85 | ||||
ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG |
Đánh giá các kỹ năng cần thiết như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề với điểm từ 1-10. |
Mẫu đánh giá KPI cho nhân viên kinh doanh
Mẫu đánh giá KPI cho nhân viên kinh doanh tập trung các chỉ số liên quan doanh thu và chăm sóc khách hàng. Mẫu này giúp quản lý đo lường hiệu quả làm việc cá nhân và bộ phận thông qua doanh số, tỷ lệ thu hồi công nợ, số đơn hàng thành công và số khách hàng mới. Áp dụng mẫu giúp thúc đẩy tăng trưởng bằng cách định lượng kết quả kinh doanh và cải thiện quy trình bán hàng.
Khi điền mẫu, nhân viên và quản lý cần cập nhật số liệu chính xác và cân đối trọng số phản ánh đúng tầm quan trọng của từng KPI. ví dụ: doanh thu chiếm 40%, tác phong làm việc 20%. Đánh giá nên cân nhắc cả kết quả và thái độ để có cái nhìn toàn diện.
BẢNG ĐÁNH GIÁ KPI CHO VỊ TRÍ NHÂN VIÊN KINH DOANH |
|||||||||
Họ và tên |
Mã nhân viên |
Phòng ban |
Chức danh |
||||||
Nguyễn Văn A |
NVK001 |
Phòng Kinh Doanh |
Nhân viên kinh doanh |
||||||
STT |
Nội dung |
Trọng số (%) |
Đơn vị tính |
KPI |
% thực hiện |
Điểm đánh giá |
Điểm KPI |
||
Hiện tại |
Chỉ tiêu |
Người đánh giá 1 |
Người đánh giá 2 |
||||||
1 |
Công việc chuyên môn |
||||||||
1.1 |
Doanh thu |
50% |
VNĐ |
7,000,000,000 | 8,000,000,000 | 87.5% | 8.5 | 8.0 | 4.25 |
1.2 |
Tỷ lệ thu hồi công nợ |
15% |
% |
92% | 95% | 96.8% | 9.7 | 9.5 | 1.45 |
1.3 |
Số đơn hàng thành công |
20% |
đơn hàng |
80 | 100 | 80% | 8.0 | 8.5 | 1.6 |
1.4 |
Số khách hàng mới phát sinh |
15% |
khách hàng |
25 | 30 | 83% | 8.3 | 8.0 | 1.25 |
2 |
Tác phong |
||||||||
2.1 |
Số lần đi muộn trong tháng |
-5% | 1 | 0 | -100% | 6 | 7 | -0.3 | |
2.2 |
Vệ sinh nơi làm việc đúng quy định |
5% | 100% | 100% | 100% | 10 | 9 | 0.5 | |
TỔNG CỘNG |
100% | 42.75 | 40.0 | 9.7 |
Mẫu đánh giá KPI cho nhân viên marketing
Mẫu đánh giá KPI cho nhân viên marketing tập trung vào hiệu quả chiến dịch quảng cáo và chuyển đổi khách hàng tiềm năng. Các chỉ số phổ biến gồm tỷ lệ nhấp chuột (CTR), tỷ lệ chuyển đổi từ Traffic sang Lead, lượt hiển thị bài đăng và chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (Cost per Lead). Việc theo dõi giúp phòng marketing điều chỉnh chiến lược tối ưu hóa hiệu quả và chi phí quảng cáo.
Khi sử dụng mẫu, quản lý dựa trên dữ liệu phân tích từ công cụ quảng cáo và phản hồi từ các bộ phận liên quan để đánh giá toàn diện. ví dụ: chiến dịch quảng cáo Facebook có CTR cao nhưng chi phí trên lead tăng cần xem xét hiệu quả tổng thể. Người điền mẫu nên cân nhắc trọng số phù hợp để đánh giá chính xác.
BẢNG ĐÁNH GIÁ KPI CHO VỊ TRÍ NHÂN VIÊN MARKETING |
|||||||||
Họ và tên |
Mã nhân viên |
Phòng ban |
Chức danh |
||||||
Trần Thị B |
MK002 |
Phòng Marketing |
Chuyên viên Marketing |
||||||
STT |
Nội dung |
Trọng số (%) |
Đơn vị tính |
KPI |
% thực hiện |
Điểm đánh giá |
Điểm KPI |
||
Hiện tại |
Chỉ tiêu |
Người đánh giá 1 |
Người đánh giá 2 |
||||||
1 |
Công việc chuyên môn |
||||||||
1.1 |
Tỷ lệ nhấp (Click Through Rate) |
15% |
% |
2.3 | 3.0 | 76.7% | 7.5 | 8.0 | 1.13 |
1.2 |
Tỷ lệ chuyển đổi từ Traffic sang Lead |
20% |
% |
4 | 5 | 80% | 8.0 | 8.5 | 1.6 |
1.3 |
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lead sang khách hàng |
20% |
% |
3.5 | 4.5 | 77.8% | 7.8 | 7.5 | 1.56 |
1.4 |
Lượt hiển thị bài đăng |
10% |
lần |
120,000 | 150,000 | 80% | 8.0 | 7.5 | 0.8 |
1.5 |
Chi phí marketing trên 1 khách hàng tiềm năng (Cost per Lead) |
5% |
VNĐ |
120,000 | 100,000 | 83% | 8.3 | 8.0 | 0.42 |
TỔNG CỘNG |
100% | 5.51 |
Mẫu đánh giá KPI cho nhân viên SEO
Mẫu đánh giá KPI cho nhân viên SEO tập trung vào lượng truy cập tự nhiên, số khách hàng tiềm năng và hiệu quả chiến dịch SEO. Những chỉ số này đo mức độ thành công trong nâng cao thứ hạng từ khóa và thu hút khách hàng.
Nhân viên SEO sử dụng bảng để theo dõi tiến độ và kết quả so với mục tiêu giao. Quản lý dựa trên số lượt truy cập, tỷ lệ đạt mục tiêu leads, ngân sách để đánh giá hiệu quả làm việc từng cá nhân. Biểu đồ dưới đây minh họa các chỉ số KPI chính giúp dễ hình dung.
TRUY CẬP TRẢ PHÍ |
SỐ KHÁCH HÀNG |
MỤC TIÊU LEADS |
% ĐẠT MỤC TIÊU |
ĐẶT HÀNG |
ĐĂNG KÝ |
IMPRESSIONS ($) |
NGÂN SÁCH (S) |
Banner Ads |
25,475 |
20,000 |
127% |
450 |
15,065 |
912,496 |
9,000 |
Mobile Ads |
23,547 |
18,000 |
131% |
2,200 |
9,864 |
1,578,671 |
25,000 |
Search |
24,500 |
15,000 |
163% |
180 |
11,056 |
587,127 |
12,000 |
Social |
8,005 |
4,000 |
200% |
90 |
124 |
1,157,610 |
8,000 |
TỔNG |
81,527 |
37,000 |
621% |
2,920 |
36,109 |
4,235,904 |
54,000 |
Mẫu đánh giá KPI cho nhân viên Kế toán
Mẫu đánh giá KPI cho nhân viên kế toán tập trung độ chính xác, đúng hạn của báo cáo tài chính, thuế và nghiệp vụ nội bộ. Mẫu kiểm soát tính chính xác số liệu, tuân thủ chuẩn mực kế toán và đánh giá thái độ, tinh thần trách nhiệm. Các KPI này quan trọng đảm bảo tài chính doanh nghiệp minh bạch và hiệu quả.
Kế toán viên nên cập nhật dữ liệu chính xác khi điền mẫu, người đánh giá dựa trên thời gian, độ chính xác và trách nhiệm. ví dụ: nhân viên hoàn thành đúng hạn và chính xác báo cáo thuế sẽ được đánh giá cao, có cơ hội tăng lương hoặc thăng chức.
BẢNG ĐÁNH GIÁ KPI CHO VỊ TRÍ NHÂN VIÊN KẾ TOÁN |
|||||||||
Họ và tên |
Mã nhân viên |
Phòng ban |
Chức danh |
||||||
Lê Thị C |
KT003 |
Phòng Kế Toán |
Nhân viên kế toán |
||||||
STT |
Nội dung |
Trọng số (%) |
Đơn vị tính |
KPI |
% thực hiện |
Điểm đánh giá |
Điểm KPI |
||
Hiện tại |
Chỉ tiêu |
Người đánh giá 1 |
Người đánh giá 2 |
||||||
1 |
Công việc chuyên môn |
||||||||
1.1 |
Báo cáo tài chính đúng hạn và chính xác |
20% |
lần |
4 | 4 | 100% | 9.5 | 9.0 | 1.90 |
1.2 |
Báo cáo thuế đúng hạn |
20% |
lần |
4 | 4 | 100% | 9.0 | 8.5 | 1.80 |
1.3 |
Cập nhật số liệu hệ thống ERP chính xác |
15% |
lần |
4 | 4 | 98% | 9.0 | 8.5 | 1.35 |
TỔNG CỘNG |
100% | 5.05 |
Mẫu đánh giá KPI cho nhân viên chăm sóc khách hàng
Mẫu đánh giá KPI cho nhân viên chăm sóc khách hàng tập trung các chỉ số về thời gian phản hồi, khả năng xử lý vấn đề, tỷ lệ giữ chân và mức độ hài lòng khách hàng. Đây là chỉ số quan trọng để đo hiệu quả bộ phận, nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
Mẫu giúp định hướng công việc qua đánh giá chi tiết các tiêu chí trọng yếu như thời gian khách hàng chờ khi gọi điện hay tỷ lệ hài lòng sau tư vấn. Các chỉ số đánh giá điểm số từng hạng mục, tổng hợp thành điểm KPI tổng thể. Việc ghi nhận phải chính xác và khách quan để vừa duy trì chất lượng dịch vụ, vừa cải thiện hiệu suất nhân viên.
BẢNG ĐÁNH GIÁ KPI CHO VỊ TRÍ NHÂN VIÊN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG |
|||||||||
Họ và tên |
Mã nhân viên |
Phòng ban |
Chức danh |
||||||
Phạm Thị D |
CSKH004 |
Phòng Chăm sóc khách hàng |
Nhân viên CSKH |
||||||
STT |
Nội dung |
Trọng số (%) |
Đơn vị tính |
KPI |
% thực hiện |
Điểm đánh giá |
Điểm KPI |
||
Hiện tại |
Chỉ tiêu |
Người đánh giá 1 |
Người đánh giá 2 |
||||||
1 |
Công việc chuyên môn |
||||||||
1.1 |
Thời gian khách hàng chờ điện thoại/tin nhắn |
15% |
phút |
2 | 3 | 66.7% | 6.7 | 7.0 | 1.0 |
1.2 |
Thời gian phản hồi trung bình |
15% |
phút |
3 | 5 | 60% | 6.0 | 7.5 | 0.9 |
1.3 |
Khả năng giải quyết vấn đề của khách hàng |
20% |
- |
8.5 | 9 | 94.5% | 9.4 | 9.0 | 1.9 |
1.4 |
Tỷ lệ giữ chân khách hàng |
20% |
% |
85% | 90% | 94.4% | 9.0 | 9.5 | 1.8 |
1.5 |
Tỷ lệ khách hàng hài lòng sau tư vấn |
20% |
% |
90% | 92% | 97.8% | 9.8 | 9.7 | 1.95 |
2 |
Tác phong |
||||||||
2.1 |
Số lần đi muộn trong tháng |
-5% | 0 | 0 | 100% | 10 | 9 | -0.5 | |
2.2 |
Vệ sinh nơi làm việc đúng quy định |
5% | 100% | 100% | 100% | 10 | 9 | 0.5 | |
TỔNG CỘNG |
100% | 7.55 |
Trên đây là 7+ Mẫu đánh giá nhân viên theo KPI do Bizfly sưu tầm và xây dựng. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp doanh nghiệp áp dụng hiệu quả, nâng cao năng suất và hiệu quả công việc.
Bài viết cùng tác giả
Xem tất cả

10 kỹ năng xây dựng mối quan hệ bền vững
