Quản trị chất lượng dịch vụ là gì? Vai trò và các tiêu chí đo lường Service quality Management

Vũ Văn Hiếu Thảnh Vũ Văn Hiếu Thảnh
Chia sẻ bài viết

Quản trị chất lượng dịch vụ (SQM) là một hệ thống quản lý thiết yếu giúp doanh nghiệp không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua mong đợi của khách hàng. Việc áp dụng SQM hiệu quả mang lại nhiều lợi ích như nâng cao uy tín, cải thiện trải nghiệm khách hàng và phát triển bền vững. Bài viết dưới đây của Bizfly sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, nội dung và vai trò quan trọng của quản trị chất lượng dịch vụ trong sự phát triển doanh nghiệp.

Quản trị chất lượng dịch vụ là gì?

Quản trị chất lượng dịch vụ (SQM) là hệ thống đảm bảo các dịch vụ được cung cấp đáp ứng đúng yêu cầu và kỳ vọng của khách hàng. Hệ thống này bao gồm các hoạt động như xác định mục tiêu, xây dựng chính sách, giám sát và đánh giá chất lượng dịch vụ.

Đồng thời, quản lý chất lượng dịch vụ cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận để đạt được chất lượng dịch vụ tối ưu.

Quản trị chất lượng dịch vụ là gì
Quản trị chất lượng dịch vụ giúp đảm bảo các dịch vụ được cung cấp đáp ứng đúng yêu cầu và kỳ vọng của khách hàng

Quản trị chất lượng dịch vụ gồm những nội dung nào?

Hiện nay, nhiều doanh nghiệp áp dụng các quy trình quản lý chất lượng khác nhau. Tuy nhiên, quản trị chất lượng dịch vụ thường bao gồm những nội dung chủ yếu sau:

Xác định mục tiêu và chính sách chất lượng dịch vụ

Xác định mục tiêu chất lượng dịch vụ: Mục tiêu cần rõ ràng, cụ thể và đo lường được. Doanh nghiệp nên đặt ra những mục tiêu thực tế để nâng cao trải nghiệm khách hàng và cải thiện hiệu quả công việc. Một số mục tiêu phổ biến gồm:

  • Tăng tỷ lệ khách hàng hài lòng: Ví dụ: đặt mục tiêu ít nhất 90% khách hàng đánh giá dịch vụ ở mức hài lòng hoặc rất hài lòng trong các khảo sát.
  • Giảm thời gian phản hồi yêu cầu khách hàng: Mục tiêu giảm từ 24 giờ xuống dưới 4 giờ để xử lý thắc mắc, góp phần nâng cao tính chuyên nghiệp và hài lòng.
  • Giảm số lượng khiếu nại: Ví dụ: giảm số khiếu nại xuống dưới 5% tổng số giao dịch mỗi tháng bằng cách cải tiến quy trình cung cấp dịch vụ.

Doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ như khảo sát khách hàng định kỳ, thống kê thời gian xử lý yêu cầu, tổng hợp báo cáo khiếu nại và phản hồi để điều chỉnh kịp thời.

Xây dựng chính sách chất lượng dịch vụ: Chính sách chất lượng là kim chỉ nam thể hiện cam kết cung cấp dịch vụ đạt tiêu chuẩn cao nhất. Ví dụ: chính sách có thể bao gồm “Cam kết phản hồi khách hàng trong vòng 2 giờ làm việc”, “Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng phục vụ chuyên nghiệp”, hoặc “Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm soát chất lượng”.

Chính sách cần được sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao và truyền đạt rõ ràng tới toàn bộ nhân viên để đảm bảo đồng thuận và thực hiện nhất quán, giữ vững chất lượng dịch vụ.

Quản trị chất lượng dịch vụ gồm những nội dung nào
Doanh nghiệp cần xác định rõ các mục tiêu cụ thể

Xây dựng và thực hiện chính sách chất lượng dịch vụ

Sau khi xác định mục tiêu và chính sách, doanh nghiệp cần xây dựng tiêu chuẩn và quy trình cụ thể nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ, bao gồm các bước sau:

  • Tiêu chuẩn phân công trách nhiệm: Xác định chi tiết chức năng, trách nhiệm của từng bộ phận và cá nhân trong quy trình cung cấp dịch vụ. Ví dụ: bộ phận chăm sóc khách hàng chịu trách nhiệm tiếp nhận và trả lời yêu cầu trong vòng 2 giờ, phòng kỹ thuật xử lý sự cố kỹ thuật trong 24 giờ.
  • Tiêu chuẩn đào tạo và phát triển nhân viên: Thiết lập chương trình đào tạo định kỳ để nâng cao chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống cho nhân viên. Nhiều doanh nghiệp áp dụng mô hình đào tạo kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, đồng thời đánh giá hiệu quả sau khóa học.
  • Hệ thống quản lý thông tin chất lượng: Xây dựng hệ thống quản lý thông tin dịch vụ theo 4 bước: thu thập dữ liệu (khảo sát, phản hồi khách hàng), xử lý (tổng hợp, kiểm tra tính hợp lệ), phân tích (đánh giá xu hướng, nguyên nhân) và báo cáo (báo cáo chi tiết cho lãnh đạo và các bộ phận liên quan). Ví dụ: một doanh nghiệp ứng dụng hệ thống CRM tích hợp để quản lý phản hồi khách hàng, nhờ đó nhanh chóng phát hiện và xử lý lỗi dịch vụ.

Việc xây dựng tiêu chuẩn dựa trên thực tế hoạt động và được rà soát, cập nhật thường xuyên để phù hợp với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng.

Hoạch định, đảm bảo và cải tiến chất lượng dịch vụ

Ở giai đoạn này, doanh nghiệp cần thiết lập các cơ chế kiểm soát nhằm đảm bảo tiêu chuẩn và quy trình được thực hiện nghiêm ngặt, hiệu quả. Các cơ chế bao gồm:

  • Giám sát: Đặt ra các điểm kiểm soát trong quy trình cung cấp dịch vụ để phát hiện kịp thời sai sót và vấn đề phát sinh. Ví dụ: tại bộ phận chăm sóc khách hàng, giám sát cuộc gọi và đánh giá cách xử lý phản hồi của nhân viên.
  • Kiểm tra: Thực hiện kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất về chất lượng dịch vụ, như việc tuân thủ quy trình, tiêu chuẩn phục vụ. Ví dụ: kiểm tra qua khảo sát ẩn danh hoặc đánh giá chất lượng sản phẩm đầu ra.
  • Kiểm định: Đánh giá và xác nhận chất lượng dựa trên các tiêu chí đã đặt ra. Các hoạt động kiểm định thường do bộ phận chuyên trách hoặc bên thứ ba thực hiện để đảm bảo tính khách quan.

Bộ phận quản lý chất lượng đóng vai trò trung tâm trong việc giám sát, đánh giá và nâng cao liên tục. Ví dụ: một công ty trong ngành tài chính áp dụng quy trình PDCA (Lập kế hoạch – Thực hiện – Kiểm tra – Hành động) để cải tiến chất lượng dịch vụ, giúp tăng điểm hài lòng khách hàng 15% chỉ sau một năm.

Giám sát, đánh giá để phát hiện lỗi trong quá trình sáng tạo và cung ứng dịch vụ

Việc giám sát và đánh giá chất lượng dịch vụ sử dụng đa dạng phương pháp và công cụ nhằm đảm bảo hiệu quả toàn diện:

  • Khảo sát khách hàng: Thu thập phản hồi qua khảo sát trực tuyến, điện thoại hoặc phỏng vấn trực tiếp để đánh giá mức độ hài lòng và phát hiện các vấn đề.
  • Quan sát trực tiếp và giám sát quy trình: Theo dõi thực tế hoạt động, kiểm tra việc tuân thủ quy trình của nhân viên để phát hiện sai sót sớm.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm quản lý để tổng hợp và phân tích phản hồi, khiếu nại, lỗi dịch vụ nhằm tìm ra nguyên nhân gốc rễ.

Sau khi phát hiện lỗi, doanh nghiệp cần tiến hành các bước xử lý cụ thể:

  1. Thông báo nhanh chóng cho bộ phận liên quan và khách hàng nếu cần thiết.
  2. Phân tích nguyên nhân và đánh giá tác động.
  3. Áp dụng biện pháp khắc phục kịp thời và kiểm tra hiệu quả sau xử lý.
  4. Đưa nội dung xử lý vào đào tạo nhân viên để tránh lặp lại lỗi tương tự.

Dưới đây là biểu đồ minh họa quy trình giám sát và xử lý lỗi trong doanh nghiệp:

 
Các tiêu chí đo lường
Doanh nghiệp cần giám sát liên tục để phát hiện kịp thời các vấn đề

Vai trò của quản trị chất lượng dịch vụ đối với doanh nghiệp

Quản trị chất lượng dịch vụ giữ vị trí trung tâm giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh và phát triển ổn định trên thị trường sôi động. Một số vai trò tiêu biểu có thể minh họa bằng ví dụ thực tiễn như sau:

  • Đảm bảo chất lượng dịch vụ: Hệ thống quản trị chất lượng giúp duy trì sự ổn định trong dịch vụ. Ví dụ: khách sạn Five Star áp dụng quản lý chất lượng ISO 9001 để duy trì tiêu chuẩn dịch vụ đồng nhất, giảm thiểu sai sót và gây ấn tượng tích cực với khách hàng.
  • Nâng cao sự hài lòng của khách hàng: Khi chất lượng dịch vụ được cải thiện liên tục qua SQM, khách hàng có trải nghiệm tốt hơn và trung thành hơn. Một khảo sát trong ngành viễn thông chứng minh doanh nghiệp áp dụng quản trị chất lượng đã tăng mức độ hài lòng khách hàng hơn 20% chỉ sau 1 năm.
  • Tối ưu hiệu quả hoạt động: SQM giúp cải tiến quy trình vận hành và sử dụng nguồn lực hiệu quả hơn. Ví dụ: một ngân hàng giảm 30% thời gian xử lý giao dịch nhờ cải tiến quy trình dựa trên quản lý chất lượng, tiết kiệm chi phí và nâng cao năng suất.
  • Xây dựng nền tảng phát triển bền vững: Nhờ các chiến lược quản lý chất lượng bài bản, doanh nghiệp phát triển ổn định và thích ứng linh hoạt với thay đổi thị trường. Nhiều công ty công nghệ lớn sử dụng SQM để liên tục đổi mới sản phẩm, giữ vị trí dẫn đầu ngành.
Vai trò của quản trị chất lượng dịch vụ
Vai trò của quản trị chất lượng dịch vụ

Các tiêu chí đo lường chất lượng dịch vụ

Để đánh giá và đo lường chất lượng dịch vụ, doanh nghiệp có thể áp dụng những tiêu chí sau:

Cảm nhận, đánh giá của khách hàng

Cảm nhận của khách hàng là thước đo quan trọng phản ánh chính xác chất lượng dịch vụ. Doanh nghiệp có thể thu thập thông tin qua khảo sát trực tuyến, phỏng vấn trực tiếp, nhận đánh giá trên mạng xã hội và website. Việc quản lý và phân tích phản hồi giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh, điểm yếu để điều chỉnh hiệu quả.

Ví dụ: một nhà hàng nhận nhiều đánh giá tích cực về món ăn và thái độ phục vụ thường có lượng khách quay lại cao hơn. Ngược lại, nếu phản hồi tiêu cực không được xử lý tốt sẽ làm giảm uy tín và doanh thu.

Bộ tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ RATER

Bộ tiêu chí RATER được dùng phổ biến để đánh giá chất lượng dịch vụ, bao gồm 5 yếu tố chính:

Yếu tố Giải thích Ví dụ minh họa
Reliability (Độ tin cậy) Khả năng thực hiện dịch vụ đúng như cam kết, ổn định và chính xác. Doanh nghiệp giao hàng đúng hẹn và sản phẩm đúng mô tả trên website.
Assurance (Sự đảm bảo) Nhân viên có kiến thức, thái độ lịch sự, tạo sự tin cậy cho khách hàng. Nhân viên trả lời thắc mắc khách hàng chính xác, đầy đủ và thân thiện.
Tangibles (Yếu tố hữu hình) Trang thiết bị, cơ sở vật chất, hình thức bên ngoài nhân viên. Cửa hàng sạch sẽ, nhân viên mặc đồng phục chuyên nghiệp.
Empathy (Sự đồng cảm) Khả năng thấu hiểu và quan tâm đến nhu cầu riêng của từng khách hàng. Nhân viên nhớ tên và sở thích của khách hàng thân thiết.
Responsiveness (Sự đáp ứng) Sẵn sàng hỗ trợ và phản hồi nhanh chóng mọi yêu cầu khách hàng. Phản hồi khiếu nại trong vòng 1 giờ kể từ khi nhận phản ánh.

Doanh nghiệp có thể sử dụng bộ tiêu chí RATER để khảo sát từng yếu tố trong trải nghiệm khách hàng, phân tích điểm mạnh, điểm yếu và xây dựng kế hoạch cải tiến cụ thể cho từng phần. Ví dụ: nếu điểm Empathy thấp, doanh nghiệp nên tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp và chăm sóc khách hàng.

Xem thêm: Các mô hình quản lý chất lượng dịch vụ

Quản trị chất lượng dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định, duy trì và nâng cao chất lượng dịch vụ của doanh nghiệp. Qua việc xác định mục tiêu và chính sách chất lượng, doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh và nền tảng phát triển bền vững. Nếu bạn có thắc mắc về chủ đề này, hãy liên hệ Bizfly để được giải đáp nhanh chóng!

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch khác gì các lĩnh vực khác?

Dịch vụ du lịch đòi hỏi sự linh hoạt cao, tập trung vào trải nghiệm cá nhân và yếu tố con người, môi trường dịch vụ, trong khi lĩnh vực khác có thể chú trọng hơn vào quy trình hoặc sản phẩm cụ thể.

Làm thế nào để đo hiệu quả quản trị chất lượng dịch vụ?

Đo dựa trên các chỉ số như sự hài lòng khách hàng, số khiếu nại, thời gian xử lý yêu cầu, tỷ lệ duy trì khách hàng và hiệu quả vận hành nội bộ.

Các phương pháp phổ biến thu thập phản hồi khách hàng là gì?

Khảo sát trực tuyến, phỏng vấn trực tiếp, thu nhận ý kiến qua mạng xã hội và nền tảng đánh giá.

Làm sao để cải tiến liên tục chất lượng dịch vụ?

Áp dụng quy trình PDCA, lắng nghe và phân tích phản hồi khách hàng, đánh giá nội bộ và cập nhật tiêu chuẩn cùng đào tạo nhân viên thường xuyên.

Tại sao chính sách chất lượng dịch vụ cần có cam kết của lãnh đạo?

Lãnh đạo tạo động lực và đảm bảo nguồn lực thực hiện chính sách, giúp nhân viên đồng thuận và triển khai hiệu quả.

Công nghệ đóng vai trò gì trong quản trị chất lượng dịch vụ?

Công nghệ hỗ trợ thu thập dữ liệu, phân tích và giám sát chất lượng, tự động hóa quy trình giúp nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong quản lý dịch vụ.

Chăm sóc khách hàng
Chia sẻ bài viết
Vũ Văn Hiếu Thảnh
Tác giả
Vũ Văn Hiếu Thảnh
Trưởng phòng kinh doanh Bizfly Martech

Anh Thảnh hiện là Trưởng phòng Kinh doanh tại Bizfly Martech (VCCorp), với hơn 10 năm kinh nghiệm triển khai các giải pháp công nghệ cho doanh nghiệp. Anh có chuyên môn sâu về CDP, CRM, Email Marketing và các nền tảng hỗ trợ doanh nghiệp tăng trưởng bán hàng, tối ưu chăm sóc khách hàng, xây dựng trải nghiệm đa kênh.
Bên cạnh công việc quản lý kinh doanh, anh còn là diễn giả quen thuộc tại các hội thảo, webinar về chuyển đổi số Marketing & Sales, nơi anh chia sẻ nhiều góc nhìn thực tiễn về cách doanh nghiệp ứng dụng công nghệ để thúc đẩy doanh thu và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.