Hành trình khách hàng là gì? Cách tối ưu trải nghiệm từ A - Z

Hiếu Thảnh Hiếu Thảnh
Chia sẻ bài viết

Hành trình khách hàng (Customer Journey) là chuỗi các bước khách hàng trải qua khi tiếp xúc và tương tác với thương hiệu, từ lúc bắt đầu tìm hiểu đến khi mua hàng và trở thành người trung thành. Việc áp dụng đúng hành trình khách hàng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hành vi, mong muốn của khách, từ đó nâng cao trải nghiệm và tăng hiệu quả tiếp thị, đồng thời giữ chân khách lâu dài.

Trong bài viết này, hãy cùng Bizfly khám phá đầy đủ các giai đoạn của hành trình khách hàng, cũng như cách xây dựng và tối ưu từng bước hiệu quả.

Customer Journey - Hành trình khách hàng

Các giai đoạn trong hành trình khách hàng

Hiện nay, mô hình hành trình khách hàng phổ biến bao gồm 5 giai đoạn chính, dựa trên các mô hình như AIDA và 5A của Philip Kotler. Mỗi giai đoạn phản ánh nhu cầu và hành vi khác nhau trong quá trình ra quyết định mua hàng.

  • Nhận thức (Awareness): Giai đoạn khách hàng lần đầu biết đến thương hiệu hoặc sản phẩm.
  • Cân nhắc (Consideration): Khách hàng bắt đầu so sánh và tìm hiểu các lựa chọn.
  • Quyết định (Decision): Khách hàng chọn mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Trung thành (Loyalty): Trải nghiệm sản phẩm và duy trì mối quan hệ với thương hiệu.
  • Giới thiệu (Advocacy): Khách hàng trở thành người ủng hộ, giới thiệu thương hiệu tới người khác.

Ghi chú: Một số mô hình bổ sung các giai đoạn như “Retention” hay “Engagement”, nhưng 5 giai đoạn trên là chuẩn chung nhất.

Nhận thức (Awareness Stage)

Mục tiêu: Ở giai đoạn này, khách hàng lần đầu biết đến sự tồn tại của thương hiệu hoặc sản phẩm. Doanh nghiệp cần tạo ấn tượng đầu tiên mạnh mẽ để thu hút sự chú ý và kích thích khách hàng tìm hiểu thêm.

Các hoạt động marketing tiêu biểu:

  • Quảng cáo trên mạng xã hội: Sử dụng Facebook, Instagram, TikTok chia sẻ các nội dung hấp dẫn như video giới thiệu, câu chuyện thương hiệu hoặc chiến dịch viral nhằm tiếp cận nhóm khách hàng tiềm năng.
  • Quảng cáo trên website: Đặt banner, popup hoặc video giới thiệu trên trang chủ nhằm tăng nhận diện và khuyến khích người dùng khám phá thêm.
  • Tổ chức sự kiện, hội thảo: Tạo cơ hội trải nghiệm sản phẩm trực tiếp, xây dựng ấn tượng tích cực và niềm tin.
  • Quảng cáo truyền thống: Sử dụng báo chí, tạp chí, biển quảng cáo ngoài trời để mở rộng phạm vi tiếp cận.
  • Email marketing: Gửi email chào mừng, giới thiệu sản phẩm hoặc thương hiệu đến khách hàng đăng ký mới.

Thống kê minh họa: Theo Dixa, 70% khách hàng bắt đầu hành trình mua hàng bằng việc nhận diện thương hiệu qua mạng xã hội hoặc quảng cáo trực tuyến

Để quản lý hiệu quả các dữ liệu khách hàng tiềm năng ngay từ giai đoạn nhận thức, doanh nghiệp nên ứng dụng giải pháp như BizCRM nhằm thu thập, phân loại và chăm sóc tự động theo từng kịch bản.

Cân nhắc (Consideration Stage)

Mục tiêu: Khách hàng đã biết đến thương hiệu và bắt đầu tìm hiểu kỹ hơn, so sánh với các sản phẩm hoặc dịch vụ khác, cân nhắc lợi ích và phù hợp với nhu cầu cá nhân.

Các hoạt động marketing chính:

  • Ưu đãi giới hạn thời gian: Tạo động lực bằng khuyến mãi hoặc quà tặng dành riêng cho khách hàng mới hoặc trong khoảng thời gian nhất định.
  • Tương tác trực tiếp: Nhân viên bán hàng gọi điện hoặc gửi tin nhắn tư vấn 1:1 để giải đáp thắc mắc và xây dựng quan hệ.
  • Trưng bày đánh giá khách hàng cũ: Các review thực tế tăng sự tin tưởng, với 79% người tiêu dùng tin tưởng đánh giá trực tuyến theo báo cáo của Dixa.
  • Cung cấp nội dung so sánh và tư vấn: Bài viết blog, video hướng dẫn giúp khách hàng hiểu rõ giá trị sản phẩm.
  • Trải nghiệm thử sản phẩm: Cung cấp dùng thử miễn phí hoặc bản demo để khách hàng cảm nhận trực tiếp.
5 giai đoạn hành trong trình khách hàng

Quyết định (Decision Stage)

Mục tiêu: Khách hàng đã đủ thông tin và sẵn sàng mua hàng. Doanh nghiệp cần hỗ trợ tạo điều kiện thuận lợi để khách hàng hành động nhanh chóng, giảm thiểu rào cản.

Các hành động marketing quan trọng:

  • Tăng cường hỗ trợ: Chat trực tiếp, hotline, tư vấn chuyên nghiệp, phản hồi nhanh các yêu cầu.
  • Chính sách hậu mãi: Bảo hành minh bạch, cam kết hoàn tiền, đổi trả dễ dàng để tạo sự an tâm.
  • Quy trình thanh toán tối ưu: Giao diện thân thiện, thủ tục nhanh chóng và đa dạng phương thức (ví điện tử, chuyển khoản, COD...).
  • Chương trình khuyến mãi hấp dẫn: Ưu đãi giới hạn, quà tặng kèm, miễn phí vận chuyển kích thích mua ngay.
  • Cải thiện trang đặt hàng: Tốc độ tải nhanh, đánh giá minh bạch, nút đặt hàng dễ thao tác.

Trung thành (Loyalty Stage)

Mục tiêu: Giữ chân khách hàng sau lần mua đầu tiên, khuyến khích họ tiếp tục sử dụng sản phẩm và trở thành người trung thành với thương hiệu.

Chiến lược phát triển lòng trung thành:

  • Xây dựng cộng đồng: Tạo nhóm khách hàng trung thành trên mạng xã hội để giao lưu và chia sẻ trải nghiệm.
  • Chương trình giới thiệu khách hàng: Khuyến khích khách cũ giới thiệu bạn bè qua quà tặng, mã giảm giá hoặc điểm thưởng.
  • Ưu đãi dành cho khách thân thiết: Thành viên VIP, ưu đãi sinh nhật, sản phẩm cá nhân hóa.

Doanh nghiệp có thể áp dụng BizLoyalty để thiết kế chương trình tích điểm, phân hạng và cá nhân hóa ưu đãi – từ đó duy trì sự gắn bó và thúc đẩy khách hàng quay lại mua hàng thường xuyên.

Giới thiệu (Advocacy Stage)

Mục tiêu: Khi khách hàng trở thành người ủng hộ nhiệt thành, sẵn sàng chia sẻ và giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ với mạng lưới xung quanh, giúp doanh nghiệp mở rộng khách hàng tự nhiên và nâng cao uy tín.

Các chiến lược khuyến khích giới thiệu:

  • Chương trình referral marketing thưởng theo lượt giới thiệu thành công.
  • Tạo trải nghiệm khách hàng xuất sắc để họ tự nhiên chia sẻ cảm nhận tích cực.
  • Đăng tải câu chuyện thành công, đánh giá và phản hồi khách hàng trên website và mạng xã hội.

Các bước xây dựng hành trình khách hàng

Để xây dựng và tối ưu hành trình khách hàng hiệu quả, doanh nghiệp cần thực hiện tuần tự các bước dưới đây, kết hợp nghiên cứu thực tế và ứng dụng công nghệ. Những bước này giúp hiểu sâu hơn về khách hàng, phát hiện điểm khó khăn, cải thiện trải nghiệm và tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Bước 1: Xác định mục tiêu

Xác định rõ mục tiêu mong muốn đạt được như cải thiện trải nghiệm khách, tăng tỷ lệ chuyển đổi hay giữ chân khách hàng. Mục tiêu cần cụ thể, có thể đo lường, khả thi và phù hợp với thời gian theo mô hình SMART (Specific – Measurable – Achievable – Relevant – Time-bound) để hướng dẫn toàn bộ quy trình xây dựng hành trình.

Bước 2: Xác định chân dung khách hàng mục tiêu

Xây dựng Customer Persona rõ nét với thông tin về nhân khẩu học, hành vi tiêu dùng, mục tiêu, điểm đau, kênh mua sắm ưa thích và ngân sách. Việc này giúp truyền tải thông điệp chính xác đến từng nhóm khách và cá nhân hóa trải nghiệm hiệu quả.

Doanh nghiệp xác định rõ chân dung khách hàng mục tiêu

Bước 3: Thu thập dữ liệu và nghiên cứu hành vi

Thu thập dữ liệu cả định tính và định lượng từ nhiều nguồn:

  • Khảo sát trực tuyến, phỏng vấn khách hàng để hiểu nhu cầu và khó khăn.
  • Dữ liệu hành vi trên website qua Google Analytics, hành vi mạng xã hội qua Facebook Insights.
  • Dữ liệu CRM từ phần mềm quản lý như BizCRM, Salesforce để phân tích lịch sử tương tác và mua hàng.

Kết hợp các nguồn dữ liệu giúp phân tích sâu và phát hiện điểm cần cải thiện trong hành trình khách hàng.

Bước 4: Xác định các điểm chạm trong hành trình khách hàng

Điểm chạm (touchpoints) là các khoảnh khắc khách hàng tiếp xúc với thương hiệu, bao gồm website, mạng xã hội, cửa hàng vật lý, dịch vụ chăm sóc khách hàng…

Doanh nghiệp cần liệt kê và phân loại các điểm chạm quan trọng nhằm hiểu cách khách tương tác và cảm nhận tại từng điểm.

Phương pháp xác định những khó khăn (pain points):

  • Phân tích phản hồi từ khảo sát và hotline.
  • Quan sát hành vi người dùng trên website (tỷ lệ thoát trang cao, thời gian truy cập thấp).
  • Đánh giá thời gian phản hồi và mức độ hài lòng từng kênh hỗ trợ.

Bước 5: Vẽ bản đồ hành trình khách hàng chi tiết

Bản đồ hành trình khách hàng (Customer Journey Map) cần thể hiện rõ từng giai đoạn, cảm xúc, hành động và rào cản có thể gặp. Có thể sử dụng sơ đồ luồng hoặc biểu đồ đường cong cảm xúc.

Các công cụ hỗ trợ:

  • Canva: Template bản đồ hành trình dễ sử dụng.
  • Miro: Sơ đồ tương tác, hỗ trợ làm việc nhóm.
  • Coggle: Tạo sơ đồ tư duy trực quan.
Vẽ bản đồ hành trình khách hàng rõ ràng, chi tiết

Bước 6: Tối ưu hóa và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng

Dựa trên bản đồ hành trình, rà soát và tối ưu từng điểm chạm nhằm khắc phục rào cản và tạo cảm giác tích cực cho khách. Đặc biệt, cá nhân hóa trải nghiệm dựa trên dữ liệu và hành vi để tăng sự gắn kết và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi.

Các bước triển khai cá nhân hóa:

  • Phân nhóm khách hàng dựa trên dữ liệu thu thập được.
  • Tạo nội dung, ưu đãi phù hợp với từng nhóm dựa trên nhu cầu cụ thể.
  • Ứng dụng phần mềm CRM để tự động gửi email, tin nhắn cá nhân hóa.

Case study: Một thương hiệu thời trang dùng BizCRM gửi email khuyến mãi cá nhân hóa theo lịch sử mua hàng, giúp tăng tỷ lệ mở email lên 25% và tỷ lệ mua hàng tăng 12%.

Bước 7: Đo lường và cải thiện chiến lược liên tục

Theo dõi các chỉ số KPIs để đo lường hiệu quả từng điểm chạm và toàn bộ hành trình:

  • Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate): Phần trăm khách thực hiện hành động mong muốn tại mỗi giai đoạn.
  • Mức độ hài lòng khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT): Đánh giá chất lượng trải nghiệm.
  • Chỉ số Khuyến nghị ròng (Net Promoter Score - NPS): Xác định mức độ khách giới thiệu sản phẩm.
  • Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Retention rate).

Sử dụng công cụ Google Analytics, Hotjar, khảo sát khách hàng hoặc CRM để thu thập dữ liệu. Dựa trên phân tích, cập nhật chiến lược kịp thời nhằm nâng cao trải nghiệm và đạt mục tiêu kinh doanh.

Các công cụ phổ biến hỗ trợ xây dựng và theo dõi hành trình khách hàng

Doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ sau để xây dựng và tối ưu hành trình khách hàng:

  • CRM (Customer Relationship Management): BizCRM, Salesforce, HubSpot CRM giúp quản lý dữ liệu khách hàng tập trung, tự động hóa chăm sóc và phân tích hành vi.
  • Phân tích website và mạng xã hội: Google Analytics, Facebook Insights, Hotjar theo dõi hành vi người dùng, điểm thoát trang, bản đồ nhiệt.
  • Công cụ khảo sát và phản hồi: SurveyMonkey, Typeform, Google Forms thu thập ý kiến khách hàng trực tiếp.
  • Công cụ thiết kế bản đồ hành trình khách hàng: Canva, Miro, Coggle giúp tạo sơ đồ trực quan, hỗ trợ phân tích và trình bày.
  • Marketing Automation: Mailchimp, RD Station tự động gửi email, tin nhắn dựa trên hành vi khách hàng.

Ưu điểm: Thu thập dữ liệu đa chiều, cá nhân hóa trải nghiệm, đo lường hiệu quả chính xác và tiết kiệm nguồn lực.

Nhược điểm: Cần thời gian triển khai bài bản, nhân sự am hiểu phân tích dữ liệu và chi phí có thể cao với doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Chiến lược tối ưu hành trình khách hàng

Áp dụng chiến lược phù hợp giúp tăng trải nghiệm khách và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi. Dưới đây là các chiến lược chính cùng ví dụ thực tế:

Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng

Cá nhân hóa không chỉ là gọi tên trong email mà còn là thấu hiểu sâu sắc nhu cầu, sở thích và hành vi để cung cấp nội dung và ưu đãi phù hợp từng cá nhân.

Cách triển khai:

  • Phân nhóm khách hàng chi tiết dựa trên dữ liệu.
  • Thiết kế luồng nội dung và trải nghiệm riêng cho từng nhóm.
  • Đồng bộ dữ liệu đa kênh nhằm tạo trải nghiệm nhất quán.

Tích hợp công nghệ để theo dõi hành trình khách hàng

Ứng dụng CRM và các công cụ phân tích giúp thu thập thông tin về hành vi, cảm xúc và tương tác của khách, từ đó đưa ra chiến lược chính xác.

Các phần mềm điển hình: BizCRM, Salesforce, HubSpot CRM, Google Analytics hỗ trợ theo dõi toàn bộ hành trình, tự động phân loại và chăm sóc khách hàng.

Tác động: Nghiên cứu cho thấy doanh nghiệp áp dụng công nghệ theo dõi hành trình khách hàng tăng tỷ lệ giữ chân khách lên đến 27% và cải thiện hiệu quả tiếp thị.

Tích hợp công nghệ vào việc theo dõi hành trình khách hàng

Đo lường và cải thiện điểm chạm khách hàng

Đo lường hiệu quả từng điểm tiếp xúc giúp đánh giá thành công và điều chỉnh kịp thời trong hành trình khách hàng.

Các chỉ số quan trọng:

  • Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Phần trăm khách hoàn thành mục tiêu ở mỗi điểm chạm.
  • Mức độ hài lòng khách hàng (Customer Satisfaction Score – CSAT): Đo lường qua khảo sát.
  • Chỉ số Khuyến nghị ròng (Net Promoter Score – NPS): Đánh giá khả năng giới thiệu sản phẩm.
  • Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Retention Rate): Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.

Cách thu thập dữ liệu: Dùng Google Analytics, khảo sát online qua SurveyMonkey hoặc phỏng vấn trực tiếp khách hàng.

Tối ưu hành trình khách hàng với phần mềm BizCRM

Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng BizCRM giúp doanh nghiệp quản lý và tối ưu hành trình khách hàng hiệu quả với các tính năng nổi bật:

  • Quản lý thông tin tập trung: Lưu trữ thông tin cá nhân, lịch sử mua hàng, tương tác đa kênh như website, Facebook, Zalo.
  • Cá nhân hóa trải nghiệm: Theo dõi hành vi, tự động gửi tin nhắn chào mừng, email chăm sóc khách theo nhu cầu.
  • Tự động hóa chăm sóc khách hàng: Thiết lập kịch bản gửi tin nhắn/email tự động, phân loại lead, cập nhật thông tin liên tục.

 
 

Kết luận

Có thể thấy, hành trình khách hàng không chỉ là bản đồ theo dõi điểm chạm giữa khách hàng và thương hiệu, mà đây còn là “kim chỉ nam” để doanh nghiệp xây dựng chiến lược chăm sóc và bán hàng hiệu quả. Khi doanh nghiệp hiểu rõ hành trình từ nhận thức – cân nhắc – mua hàng – trung thành, việc cá nhân hóa trải nghiệm, nâng cao sự hài lòng và tăng trưởng doanh thu sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Để tối ưu trải nghiệm khách hàng từ A – Z, doanh nghiệp cần kết hợp CRM và các công cụ phân tích dữ liệu nhằm quản lý, đo lường và cải thiện từng giai đoạn trong hành trình. Đây chính là nền tảng giúp thương hiệu tạo ra sự khác biệt và duy trì lợi thế cạnh tranh lâu dài.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp toàn diện để tối ưu hành trình khách hàng, BizCRM sẽ là lựa chọn phù hợp, hỗ trợ doanh nghiệp quản lý dữ liệu tập trung, cá nhân hóa chăm sóc và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi.

Trên đây là toàn bộ bài viết về "Hành trình khách hàng là gì? Cách tối ưu trải nghiệm từ A - Z". Hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ hữu ích cho quá trình tối ưu trải nghiệm khách hàng tốt nhất.

Chăm sóc khách hàng
Chia sẻ bài viết
Hiếu Thảnh
Tác giả
Hiếu Thảnh

Anh Thảnh hiện là Trưởng phòng Kinh doanh tại Bizfly Martech (VCCorp), với hơn 10 năm kinh nghiệm triển khai các giải pháp công nghệ cho doanh nghiệp. Anh có chuyên môn sâu về CDP, CRM, Email Marketing và các nền tảng hỗ trợ doanh nghiệp tăng trưởng bán hàng, tối ưu chăm sóc khách hàng, xây dựng trải nghiệm đa kênh.
Bên cạnh công việc quản lý kinh doanh, anh còn là diễn giả quen thuộc tại các hội thảo, webinar về chuyển đổi số Marketing & Sales, nơi anh chia sẻ nhiều góc nhìn thực tiễn về cách doanh nghiệp ứng dụng công nghệ để thúc đẩy doanh thu và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.