Trải nghiệm khách hàng là gì? Cách xây dựng và đo lường trải nghiệm khách hàng

Thủy Nguyễn Thủy Nguyễn
Chia sẻ bài viết

Trải nghiệm khách hàng là yếu tố quyết định sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào trong thời đại số hiện nay. Một trải nghiệm tốt không chỉ giúp khách hàng quay lại mà còn tạo dựng niềm tin và sự trung thành lâu dài. Trong bài viết này, bạn hãy cùng Bizfly khám phá các yếu tố quan trọng trong trải nghiệm khách hàng và những chỉ số đo lường hiệu quả!

Trải nghiệm khách hàng là gì?

Trải nghiệm khách hàng (Customer Experience – CX) là toàn bộ những cảm nhận và ấn tượng của người tiêu dùng trong suốt quá trình tương tác với thương hiệu. Đây không chỉ là cảm xúc mà còn là những đánh giá thực tế từ khách hàng sau khi tiếp xúc qua các kênh như website, mạng xã hội, email…. Hành trình trải nghiệm khách hàng bao gồm mọi yếu tố mà doanh nghiệp xây dựng, từ sản phẩm, dịch vụ đến cách thức tiếp cận khách hàng, nhằm tạo ra sự hài lòng và trung thành lâu dài.

Vòng tròn trải nghiệm khách hàng là gì (Customer Experience - CX) 

Trải nghiệm khách hàng khác gì với dịch vụ khách hàng?

Trải nghiệm khách hàng và dịch vụ khách hàng thường bị nhầm lẫn vì cả hai đều liên quan đến cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng. Tuy nhiên, chúng có những đặc điểm và mục tiêu khác biệt rõ rệt, bạn hãy cùng khám phá sự khác biệt giữa chúng dưới đây:

Tiêu chí

Trải nghiệm khách hàng (CX)

Dịch vụ khách hàng (CS)

Điểm chạm khách hàng

Trải nghiệm khách hàng theo sát hành trình của khách hàng, từ nhận biết đến sau mua hàng. Nhiều bộ phận trong doanh nghiệp tham gia vào quá trình này để mang lại trải nghiệm toàn diện.

Dịch vụ khách hàng là một phần trong trải nghiệm khách hàng. Nó chủ yếu hỗ trợ thông tin sản phẩm hoặc giải quyết vấn đề liên quan đến sản phẩm.

Hành vi tương tác

CX mang tính chủ động, doanh nghiệp dự đoán nhu cầu và điều hướng khách hàng theo hành trình mua sắm thông qua các điểm chạm khác nhau như website, mạng xã hội, cửa hàng,...

CS mang tính thụ động, khách hàng chủ động liên hệ với doanh nghiệp khi gặp vấn đề và yêu cầu sự hỗ trợ.

Đo lường hiệu quả

CX khó đo lường bằng các chỉ số cụ thể vì nó phản ánh mối quan hệ tổng thể giữa khách hàng và doanh nghiệp trong suốt hành trình.

CS dễ dàng đo lường qua các chỉ số cụ thể như tỷ lệ giải quyết lần đầu và thời gian phản hồi, vì mỗi sự kiện có thể xác định rõ ràng.

Lợi ích của Customer Experience đối với doanh nghiệp

Customer Experience (CX) không chỉ là yếu tố quan trọng trong việc tạo ra sự khác biệt cho doanh nghiệp, mà còn là chìa khóa giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Khi được quản lý tốt, trải nghiệm khách hàng có thể mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp:

Tăng cường lòng trung thành của khách hàng

Tăng cường lòng trung thành của khách hàng bắt nguồn từ những trải nghiệm tích cực mà họ có với thương hiệu. Khi khách hàng cảm thấy hài lòng và được chăm sóc chu đáo, họ sẽ có xu hướng quay lại và tiếp tục lựa chọn sản phẩm, dịch vụ của bạn. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì nguồn khách hàng ổn định mà còn tạo dựng được sự tín nhiệm lâu dài từ thị trường.

Khuyến khích khách hàng quay lại

Việc khuyến khích khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ là yếu tố then chốt giúp xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững. Khi khách hàng cảm nhận được sự chú ý và chăm sóc chu đáo, họ sẽ cảm thấy hài lòng và có xu hướng quay lại tiếp tục trải nghiệm.

Trải nghiệm khách hàng khuyến khích khách hàng quay lại

Thúc đẩy tăng trưởng doanh thu

Tầm quan trọng của trải nghiệm khách hàng không chỉ nằm ở việc tạo sự hài lòng mà còn góp phần thúc đẩy tăng trưởng doanh thu cho doanh nghiệp. Khi khách hàng cảm thấy hài lòng với trải nghiệm của mình, họ sẽ có xu hướng mua nhiều hơn, từ đó tăng trưởng doanh thu bền vững. Trải nghiệm người dùng (UX) tuyệt vời cũng tạo điều kiện để doanh nghiệp có thể bán chéo và bán thêm, giúp tối ưu hóa lợi nhuận.

Thu hút khách hàng mới

Thu hút khách hàng mới là kết quả trực tiếp của chiến lược trải nghiệm khách hàng xuất sắc. Khi khách hàng hiện tại có trải nghiệm tích cực, họ không ngần ngại chia sẻ với bạn bè, người thân, qua đó giới thiệu thêm những khách hàng tiềm năng. Điều này giúp doanh nghiệp không chỉ giữ được khách hàng cũ mà còn mở rộng được lượng khách hàng mới, góp phần vào sự phát triển dài hạn.

Xem thêm: Chăm sóc khách hàng là gì? Lợi ích và cách chăm sóc khách hàng

Các yếu tố quan trọng cấu thành trải nghiệm khách hàng

Trải nghiệm khách hàng không chỉ là cảm nhận từ sản phẩm hay dịch vụ, mà là sự kết hợp của nhiều yếu tố tạo thành hành trình hoàn hảo từ khi khách hàng tiếp cận đến khi sử dụng. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cấu thành trải nghiệm khách hàng:

Chất lượng sản phẩm/dịch vụ

Chất lượng sản phẩm/dịch vụ đóng vai trò then chốt trong việc tạo nên sự hài lòng trong từng giai đoạn của hành trình khách hàng. Một sản phẩm tốt, đúng như mô tả và đáp ứng đúng nhu cầu sẽ giúp khách hàng cảm thấy tin tưởng và yên tâm. Thậm chí, sự chỉn chu trong từng chi tiết nhỏ như đóng gói, giao hàng đúng hẹn cũng khiến trải nghiệm trở nên tích cực hơn rất nhiều.

 

Nâng cao trải nghiệm khách hàng với chất lượng dịch vụ

Dịch vụ hỗ trợ và chăm sóc khách hàng

Dịch vụ hỗ trợ và chăm sóc khách hàng là cầu nối trực tiếp giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng, ảnh hưởng mạnh đến sự hài lòng của khách hàng. Hệ thống chăm sóc chuyên nghiệp, phản hồi nhanh chóng và xử lý vấn đề thấu đáo sẽ giúp khách hàng cảm thấy được lắng nghe và trân trọng. Chính sự tận tâm trong khâu chăm sóc này góp phần giữ chân khách hàng và nâng cao giá trị thương hiệu.

Giao tiếp và tương tác với khách hàng

Việc giao tiếp và tương tác hiệu quả với khách hàng giúp doanh nghiệp tạo dựng sự tin tưởng và gần gũi trong mỗi lần tiếp xúc. Những thông điệp phù hợp, thái độ tích cực và sự thấu hiểu trong giao tiếp đều góp phần tạo nên trải nghiệm tích cực. Hơn thế nữa, cá nhân hóa dịch vụ giúp mỗi khách hàng cảm thấy mình được quan tâm như cá thể riêng biệt, không phải là một phần trong đám đông.

Trải nghiệm khách hàng với tương tác khách hàng

Sự thuận tiện và dễ dàng trong quá trình mua hàng

Mua sắm sẽ trở nên dễ dàng và thoải mái hơn nếu khách hàng không gặp trở ngại trong từng bước của quá trình. Từ thao tác chọn sản phẩm, thanh toán đến giao nhận đều cần được tối ưu để rút ngắn thời gian và giảm bớt phiền toái. Hiện nay, công nghệ AI trong dịch vụ khách hàng góp phần lớn trong việc tự động hóa quy trình, hỗ trợ nhanh chóng và mang lại trải nghiệm mượt mà hơn cho người mua.

Đọc thêm: Một số bí quyết giúp chăm sóc khách hàng đa kênh hiệu quả hơn

Chỉ số đo lường trải nghiệm khách hàng

Để đánh giá mức độ hiệu quả của các chiến lược nâng cao trải nghiệm khách hàng, doanh nghiệp cần theo dõi các chỉ số cụ thể. Những chỉ số này không chỉ phản ánh cảm nhận của khách hàng mà còn giúp điều chỉnh hoạt động kinh doanh chính xác và kịp thời. Dưới đây là các chỉ số đo lường trải nghiệm khách hàng phổ biến:

Net Promoter Score (NPS) – Chỉ số đo lường sự trung thành

Net Promoter Score (NPS) là chỉ số được sử dụng phổ biến để đánh giá mức độ trung thành của khách hàng đối với doanh nghiệp. Câu hỏi cốt lõi trong NPS rất đơn giản: "Trên thang điểm từ 0 đến 10, bạn có sẵn sàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ này cho người khác không?" Dựa vào câu trả lời, khách hàng sẽ được phân loại thành ba nhóm chính:

  • Promoters (9–10 điểm): Đây là những khách hàng cực kỳ hài lòng, luôn sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho bạn bè và người thân. Họ góp phần xây dựng danh tiếng thương hiệu và thúc đẩy tăng trưởng doanh thu.
  • Passives (7–8 điểm): Họ không hẳn là không hài lòng, nhưng cũng chưa đủ ấn tượng để giới thiệu doanh nghiệp. Họ có xu hướng trung lập và dễ bị đối thủ thu hút nếu không được chăm sóc tốt hơn.
  • Detractors (0–6 điểm): Nhóm khách hàng không hài lòng và có thể chia sẻ những trải nghiệm tiêu cực. Nếu không cải thiện trải nghiệm khách hàng, họ có thể làm ảnh hưởng đến uy tín và khả năng giữ chân khách hàng của doanh nghiệp.
Net Promoter Score (NPS) – Chỉ số đo lường sự trung thành

Customer Satisfaction Score (CSAT) – Chỉ Số Hài Lòng Của Khách Hàng

Customer Satisfaction Score (CSAT) là chỉ số phổ biến dùng để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau trải nghiệm cụ thể. Khách hàng được yêu cầu trả lời một câu hỏi ngắn như: “Bạn cảm thấy hài lòng như thế nào với sản phẩm/dịch vụ vừa sử dụng?” và chọn điểm số trong thang từ 1 đến 5 (hoặc 1 đến 10). Điểm càng cao thể hiện mức độ hài lòng càng lớn.

Để tính CSAT, doanh nghiệp thường lấy tỷ lệ phần trăm số lượng phản hồi tích cực (chẳng hạn điểm 4 và 5) so với tổng số phản hồi nhận được. Kết quả này giúp doanh nghiệp nhận biết mức độ hài lòng tổng thể trong từng giai đoạn của hành trình khách hàng.

Xem ngay: Những cách thu thập phản hồi khách hàng hiệu quả

Customer Effort Score (CES) – Mức Độ Dễ Dàng Khi Giao Dịch Với Doanh Nghiệp

Customer Effort Score (CES) là chỉ số đo lường mức độ dễ dàng hay khó khăn mà khách hàng phải đối mặt khi tương tác với doanh nghiệp để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc giải quyết vấn đề. CES thường được khảo sát thông qua các câu hỏi đóng, yêu cầu khách hàng đưa ra đánh giá đơn giản như "Tôi cảm thấy việc giải quyết vấn đề này dễ dàng hay khó khăn?"

Thông qua CES, doanh nghiệp có thể biết được mức độ nỗ lực của khách hàng trong suốt quá trình giao dịch. Chỉ số này giúp doanh nghiệp nhận diện các điểm cản trở trong trải nghiệm của khách hàng, từ đó tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu nỗ lực không cần thiết từ phía khách hàng.

Customer Effort Score (CES)

Chỉ số giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate – CRR)

Chỉ số giữ chân khách hàng phản ánh tỷ lệ khách hàng quay lại và tiếp tục sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp trong khoảng thời gian cụ thể. Chỉ số này giúp doanh nghiệp hiểu rõ khả năng giữ chân khách hàng, từ đó xác định được chiến lược phù hợp để tăng cường sự hài lòng và khuyến khích khách hàng trung thành. CRR càng cao cho thấy doanh nghiệp đã thành công trong việc tạo ra những trải nghiệm tích cực và giữ được sự gắn bó lâu dài của khách hàng.

Tỷ lệ rời bỏ khách hàng (Customer Churn Rate – CCR)

Tỷ lệ rời bỏ khách hàng (Customer Churn Rate – CCR) đo lường phần trăm khách hàng đã ngừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp trong khoảng thời gian cụ thể. Tỷ lệ này được tính bằng cách chia số khách hàng rời bỏ cho tổng số khách hàng ban đầu và nhân với 100 để ra kết quả phần trăm.

Việc phân tích tỷ lệ rời bỏ giúp doanh nghiệp xác định được mức độ mất khách hàng, từ đó có thể đưa ra những biện pháp phù hợp để cải thiện dịch vụ và giữ chân khách hàng. Giảm thiểu CCR không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì ổn định mà còn tạo cơ hội phát triển bền vững trong tương lai.

Thời gian giải quyết vấn đề (Resolution Time)

Thời gian giải quyết vấn đề (Resolution Time) là chỉ số đo lường thời gian mà doanh nghiệp cần để xử lý và giải quyết yêu cầu hoặc vấn đề của khách hàng từ khi khách hàng liên hệ. Thời gian giải quyết là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của dịch vụ khách hàng và sự nhanh chóng trong phản hồi. Việc giảm thiểu thời gian này không chỉ giúp nâng cao sự hài lòng mà còn tăng cường lòng trung thành của khách hàng, góp phần xây dựng trải nghiệm khách hàng tích cực hơn.

Thời gian giải quyết vấn đề (Resolution Time) 

Nâng cao trải nghiệm khách hàng với phần mềm quản lý quan hệ khách hàng BizCRM

Phần mềm BizCRM là giải pháp quản lý quan hệ khách hàng giúp trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa quá trình chăm sóc khách hàng (CSKH). Với sự hỗ trợ của BizCRM, doanh nghiệp có thể tiếp cận đúng đối tượng khách hàng vào thời điểm thích hợp và qua phương thức phù hợp nhất, từ đó tăng trưởng doanh thu một cách hiệu quả. Dưới đây là những tính năng nổi bật của BizCRM:

  • Cấp quyền Import/Export dữ liệu khách hàng một cách chặt chẽ
  • Lưu trữ tự động thông tin khách hàng từ nhiều nguồn (Website, Apps, chat, hệ thống POS,…)
  • Xác định và loại bỏ các thông tin trùng lặp của khách hàng
  • Tích hợp và hợp nhất các dữ liệu khách hàng không đồng nhất
  • Lưu trữ đầy đủ lịch sử tương tác và các hoạt động chăm sóc khách hàng từ nhân viên
  • Phân loại khách hàng dựa trên các tiêu chí khác nhau để quản lý hiệu quả
  • Tùy chỉnh kịch bản chăm sóc khách hàng cho từng cá nhân hoặc nhóm khách hàng cụ thể
  • Quản lý, phân quyền và giám sát hiệu quả công việc của nhân viên
  • Thống kê hoạt động và hiệu quả công việc của nhân viên bán hàng
  • Mã hóa dữ liệu bảo mật
  • Tích hợp đa kênh Chat, Email, quản lý quan hệ khách hàng (CRM) và các nền tảng khác
  • Hỗ trợ quảng cáo chính xác với đối tượng mục tiêu hoặc nhóm khách hàng cụ thể

Kết luận

Trên đây là toàn bộ thông tin "Trải nghiệm khách hàng là gì? Cách xây dựng, đo lường và nâng cao trải nghiệm khách hàng với doanh nghiệp". Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho quá trình quản lý doanh nghiệp bạn!

 
Chăm sóc khách hàng
Chia sẻ bài viết