Data Platform (nền tảng dữ liệu) không còn là cái tên xa lạ với các doanh nghiệp trong thời đại 4.0. Nó được ứng dụng rộng rãi nhằm giúp ích cho doanh nghiệp trong việc thu thập, phân tích, quản lý, sử dụng dữ liệu một cách hiệu quả. Trong bài viết này, mời bạn cùng Bizfly tìm hiểu chi tiết về Data Platform nhé.
Data Platform (Nền tảng dữ liệu) là nền tảng lưu trữ, xử lý tất cả các dữ liệu của tổ chức. Nó đảm nhận tất cả các công đoạn, từ thu thập, làm sạch, phân tích, quản lý và sử dụng dữ liệu để cung cấp thông tin có ích cho tổ chức.
Ngày nay, các doanh nghiệp ưu tiên sử dụng Data Platform để tổng hợp, vận hành và dân chủ hoá dữ liệu ở quy mô toàn tổ chức. Nhờ có nền tảng dữ liệu khách hàng, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định thông minh, chính xác hơn.
Data Platform cho phép thu thập, quản lý, xử lý dữ liệu từ các nguồn khác nhau, bao gồm: Dữ liệu có cấu trúc, phi cấu trúc, bán cấu trúc. Điều này giúp tạo ra một nguồn dữ liệu thống nhất cho doanh nghiệp. Từ đây, việc phân tích toàn diện, ra quyết định chính xác hơn.
Nền tảng dữ liệu khách hàng có khả năng mở rộng theo chiều ngang. Có thể hiểu đó là khả năng thêm nhiều máy chủ hoặc tài nguyên mới để xử lý khối lượng dữ liệu ngày càng lớn mà không làm giảm hiệu suất.
Các nền tảng dữ liệu ngày nay có sử dụng thêm công nghệ đám mây nên việc mở rộng quy mô dễ dàng hơn. Doanh nghiệp có thể tối ưu chi phí đồng thời đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng hoạt động với hiệu suất cao ngay cả trong các thời điểm tải nặng.
Data Platform tích hợp các công cụ phân tích dữ liệu hiện đại, như phân tích mô hình dữ liệu, trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning), cho phép khai thác thông tin ẩn giấu và đưa ra dự đoán chính xác.
Các chức năng như trực quan hóa dữ liệu, phân tích thời gian thực và xây dựng báo cáo chi tiết giúp các phòng ban trong tổ chức dễ dàng nắm bắt các xu hướng, hành vi khách hàng và cơ hội mới.
Nhờ đó, doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa chiến lược kinh doanh và tạo lợi thế cạnh tranh.
Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho dữ liệu nhạy cảm thông qua các cơ chế như mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập nghiêm ngặt và xác thực đa yếu tố (MFA). Đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý như GDPR, CCPA hoặc ISO 27001.
Ngoài ra, các công cụ quản lý danh mục dữ liệu và siêu dữ liệu giúp tổ chức dễ dàng tìm kiếm, truy xuất và duy trì chất lượng dữ liệu, giảm thiểu rủi ro từ thông tin sai lệch hoặc lỗi thời.
Hiện nay, nền tảng dữ liệu được chia thành 4 loại chính:
Nền tảng dữ liệu doanh nghiệp có vai trò như một kho trung tâm dữ liệu giúp các bộ phận, phòng ban dễ dàng truy cập dữ liệu. Nền tảng này thường xử lý dữ liệu khách hàng, tài chính và chuỗi cung ứng có cấu trúc.
Có hai nguyên tắc cơ bản chi phối nền tảng dữ liệu doanh nghiệp là:
Nền tảng này được thiết kế để thu thập, xử lý và lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn theo thời gian thực. Với khối lượng dữ liệu khổng lồ mà chúng xử lý, các nền tảng dữ liệu lớn thường sử dụng điện toán phân tán với dữ liệu được phân bổ trên nhiều máy chủ.
Các loại Data Platform khác cũng có thể quản lý khối lượng dữ liệu lớn. Tuy nhiên, BDP sẽ xử lý được dữ liệu đó ở tốc độ cao. Một BDP cấp doanh nghiệp có thể chạy các truy vấn phức tạp đối với các tập dữ liệu lớn, dù có cấu trúc, bán cấu trúc hay không có cấu trúc. Các ứng dụng điển hình của nền tảng dữ liệu lớn là:
Nền tảng dữ liệu này mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp:
CDP (Nền tảng dữ liệu khách hàng - Customer Data Platform) có vai trò thu thập, hợp nhất dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn để tạo ra Customer 360 view - góc nhìn thống nhất, toàn diện về mọi khách hàng.
Dữ liệu đầu vào cho CDP có thể nhận được từ hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM), social media, hệ thống giao dịch hoặc phân tích website…
Nhờ CDP, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về hành vi, sở thích của khách hàng. Từ đó, việc xây dựng các chiến lược tiếp thị có mục tiêu sẽ dễ dàng hơn, mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn đồng thời tạo ra cơ hội doanh thu mới.
>>> Tìm hiểu chi tiết về 9 lợi ích của CDP với doanh nghiệp
Nền tảng dữ liệu khách hàng có thể được chia theo nhiều hình dạng, kích cỡ tuỳ thuộc vào nhu cầu của tổ chức. Một nền tảng điển hình bao gồm tối thiểu 5 lớp là:
Loại lưu trữ dữ liệu được sử dụng sẽ phụ thuộc vào nhu cầu của tổ chức. Nó có thể là lưu trữ tại chỗ, lưu trữ đám mây hoặc cả hai. Các kho lưu trữ dữ liệu phổ biến bao gồm:
Quá trình thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và chuyển dữ liệu vào hệ thống lưu trữ được gọi là thu thập dữ liệu. Khi được thu thập, dữ liệu có thể được sử dụng cho mục đích lưu trữ hồ sơ hoặc xử lý và phân tích thêm.
Hiệu quả của cơ sở hạ tầng dữ liệu của một tổ chức phụ thuộc phần lớn vào mức độ dữ liệu được thu thập và tích hợp tốt như thế nào. Nếu có vấn đề trong quá trình thu thập như bộ dữ liệu bị thiếu hoặc lỗi thời, mọi bước trong quy trình phân tích hạ nguồn sẽ bị ảnh hưởng.
Quá trình thu thập dữ liệu có thể sử dụng nhiều mô hình xử lý dữ liệu khác nhau, tuỳ thuộc vào nhu cầu của tổ chức, kiến trúc dữ liệu tổng thể của tổ chức đó.
Lớp này xử lý việc thay đổi cấu trúc và định dạng của dữ liệu để có thể sử dụng cho phân tích dữ liệu và các dự án khác. Ví dụ, dữ liệu phi cấu trúc có thể được chuyển đổi sang định dạng SQL để dễ tìm kiếm hơn. Dữ liệu có thể được chuyển đổi trước hoặc sau khi đến đích lưu trữ.
Hiện nay, hầu hết các mô hình thu thập dữ liệu đều sử dụng quy trình trích xuất, chuyển đổi, tải (ETL) để lấy dữ liệu từ nguồn, định dạng lại và vận chuyển tới đích. Điều này rất quan trọng khi doanh nghiệp sử dụng hệ thống phân tích nội bộ. Thực hiện công tác chuẩn bị trước khi phân phối dữ liệu đến đích có thể giúp giảm chi phí. Các tổ chức vẫn sử dụng kho dữ liệu tại chỗ thường sử dụng quy trình ETL.
Lớp nền tảng dữ liệu thứ tư bao gồm Business intelligence (BI) và các công cụ phân tích cho phép người dùng tận dụng dữ liệu cho các nỗ lực Business intelligence và phân tích dữ liệu lớn. Ví dụ, các công cụ BI và phân tích có thể cho người dùng truy vấn dữ liệu, chuyển đổi dữ liệu thành hình ảnh trực quan hoặc thao tác dữ liệu theo cách khác.
Đối với nhiều phòng ban trong một tổ chức, lớp này là bộ mặt của nền tảng dữ liệu, nơi người dùng tương tác trực tiếp với dữ liệu. Các nhà nghiên cứu và nhà khoa học dữ liệu có thể làm việc với dữ liệu để có được thông tin tình báo và hiểu biết có thể hành động. Các phòng tiếp thị có thể sử dụng chúng để phân tích, tìm hiểu thêm về khách hàng cũng như tìm ra các sáng kiến có giá trị. Nhóm chuỗi cung ứng có thể sử dụng thông tin phân tích dữ liệu để hợp lý hoá quy trình hoặc tìm nhà cung cấp tốt hơn.
Data observability là hoạt động giám sát, quản lý và duy trì dữ liệu để thúc đẩy chất lượng, tính khả dụng cũng như độ tin cậy của dữ liệu. Nó bao gồm một số hoạt động và công nghệ, bao gồm theo dõi, ghi nhật ký, cảnh báo, phát hiện bất thường.
Các hoạt động này khi được kết hợp và xem trên bảng điều khiển cho phép người dùng xác định, giải quyết các khó khăn về dữ liệu gần như theo thời gian thực. Chẳng hạn, Data observability giúp các nhóm kỹ thuật dữ liệu trả lời các câu hỏi về những gì đang diễn ra trong hệ thống phân tán. Nó có thể hiển thị cách dữ liệu đi qua hệ thống, nơi dữ liệu bị tắc nghẽn và nơi nào dữ liệu xảy ra lỗi.
Công cụ này cũng có thể cảnh báo cho người quản lý, nhóm dữ liệu và các bên liên quan khác về các vấn đề tiềm ẩn để họ chủ động giải quyết.
Bên cạnh 5 lớp cơ bản trên, trong Modern data platform còn có thêm 1 số lớp khác như:
Data Platform là nền tảng quan trọng giúp các tổ chức khai thác giá trị tối đa từ dữ liệu, hỗ trợ chiến lược kinh doanh và cải thiện hiệu quả hoạt động. Các vai trò nổi bật bao gồm:
Nền tảng dữ liệu cung cấp thông tin chi tiết thông qua các công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ, giúp các nhà quản lý và lãnh đạo hiểu rõ hơn về thị trường, khách hàng, và hiệu suất nội bộ.
Thay vì dựa vào cảm tính, doanh nghiệp có thể sử dụng báo cáo chính xác, biểu đồ trực quan hóa, và dự đoán xu hướng để đưa ra các quyết định chiến lược, giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội hiệu quả.
Các phân tích thời gian thực còn giúp đưa ra phản hồi nhanh chóng trước những biến động trong thị trường.
>> Đọc thêm: Data Driven là gì? Lợi ích, cách áp dụng và xu hướng Data Driven
Nhờ khả năng tự động hóa và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn, Data Platform giúp tối ưu hóa các quy trình làm việc trong doanh nghiệp.
Các bộ phận, từ sản xuất, hậu cần, đến bán hàng và chăm sóc khách hàng, có thể vận hành hiệu quả hơn nhờ các thông tin chi tiết về dòng công việc, giảm thiểu sự lãng phí và nâng cao năng suất.
Việc phát hiện các điểm nghẽn hoặc sai sót trong quy trình sớm giúp cải thiện chất lượng và độ chính xác, giảm thiểu chi phí vận hành.
Data Platform cho phép phân tích hành vi, sở thích, và nhu cầu của từng khách hàng thông qua các dữ liệu thu thập từ nhiều điểm chạm, như website, ứng dụng di động, hoặc mạng xã hội.
Từ đó, doanh nghiệp có thể thiết kế các chiến dịch marketing cá nhân hóa, tăng tỷ lệ chuyển đổi và xây dựng lòng trung thành từ khách hàng.
Ngoài ra, nền tảng này còn hỗ trợ phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới dựa trên phân tích dữ liệu khách hàng, đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu thị trường.
Trong bối cảnh các quy định pháp lý như GDPR, CCPA, hay ISO 27001 ngày càng nghiêm ngặt, Data Platform đóng vai trò như một giải pháp quản trị dữ liệu hiệu quả, đảm bảo doanh nghiệp luôn tuân thủ các yêu cầu về bảo mật.
Nền tảng này cung cấp công cụ kiểm soát truy cập, lưu trữ nhật ký hoạt động, và báo cáo tự động về trạng thái tuân thủ. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý mà còn xây dựng lòng tin với khách hàng và đối tác.
Nền tảng dữ liệu không chỉ là công cụ hỗ trợ kỹ thuật mà còn là chìa khóa quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong kỷ nguyên chuyển đổi số, đảm bảo vừa tối ưu hóa hoạt động nội bộ vừa gia tăng giá trị cho khách hàng.
Để xây dựng một nền tảng dữ liệu (building Data Platform) hiệu quả, doanh nghiệp cần tuân thủ quy trình chặt chẽ bao gồm các bước sau:
Mặc dù nền tảng dữ liệu mang lại nhiều lợi ích quan trọng, nhưng cũng tồn tại những thách thức tiềm ẩn mà các doanh nghiệp cần cân nhắc cẩn thận trước khi triển khai:
Xây dựng nền tảng dữ liệu đòi hỏi cân bằng giữa công nghệ, chiến lược kinh doanh, và chất lượng dữ liệu, cùng với quản trị và ưu tiên hợp lý để đảm bảo hiệu quả và giá trị lâu dài.
Nền tảng dữ liệu rất dễ bị nhầm lẫn với nền tảng dữ liệu khách hàng (CDP). Thực tế, đây là hai công cụ hoàn toàn khác nhau, dùng với mục đích khác nhau. Hiểu một cách đơn giản, Data Platform xử lý tất cả các loại dữ liệu, CDP chỉ xử lý dữ liệu liên quan đến khách hàng. Cụ thể:
Trên đây là toàn bộ thông tin về Data Platform và những điều bạn cần biết. Mong rằng, bài viết của Bizfly đã giúp bạn hiểu sâu hơn về nền tảng dữ liệu khách hàng và cách dùng chúng. Đón đọc thêm các bài viết chuyên sâu về nền tảng dữ liệu được Bizfly - Giải pháp chuyển đổi số Marketing và bán hàng vận hành bởi VCCorp cập nhật mỗi ngày tại đây.