Mô hình 5 áp lực cạnh tranh là gì? Lợi ích và các thành phần cơ bản

Thủy Nguyễn 24/05/2023

Ứng dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh giúp doanh nghiệp xác định được điểm mạnh và điểm yếu trong chiến lược phát triển hiện tại. Từ đó, xây dựng được định hướng lâu dài trong tương lai. Cùng Bizfly tìm hiểu về sự ảnh hưởng của 5 mô hình áp lực cạnh tranh với doanh nghiệp tại bài viết dưới đây.

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh là gì?

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh (hay Porter’s Five Forces) được xây dựng bởi Michael Porter với mục đích là xác định điểm mạnh, điểm yếu của từng ngành nghề. Theo Michael Porter, mỗi lĩnh vực kinh doanh có khả năng bị ảnh hưởng bởi 5 yếu tố và sức mạnh tổng hợp của 5 lực lượng này sẽ giúp xác định tiềm năng lợi nhuận cuối cùng của lĩnh vực kinh doanh. Thông qua đó, nhà quản trị có thể nắm được vị trí của công ty trên thị trường và xây dựng định hướng chiến lược để đạt được vị trí mong muốn trong tương lai.

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh là gì

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh là gì?

Các thành phần cơ bản của mô hình 5 áp lực cạnh tranh

Sau đây là những thành phần cơ bản của một mô hình 5 áp lực cạnh tranh:

Sự cạnh tranh của ngành

Sự cạnh tranh trong ngành là những cá nhân, công ty cùng cung cấp một loại sản phẩm hoặc dịch vụ cho cùng một phân khúc khách hàng mục tiêu và cùng thỏa mãn một nhu cầu của khách hàng. Lực lượng này chính là yếu tố quyết định mức độ cạnh tranh và lợi nhuận của một ngành hay một lĩnh vực.

Khi nhu cầu của thị trường tăng cao, các công ty phải cạnh tranh nhau để giành thị phần, mở rộng thị trường. Từ đó, lợi nhuận thu lại được là không cao. Ví dụ như cung cấp mức giá rẻ hơn, điều khoản tốt hơn, dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp hơn. 

Sức mạnh của khách hàng

Khách hàng là người tiêu dùng cuối cùng hoặc nhà phân phối, nhà mua công nghiệp. Trong trường hợp có quá nhiều nguồn cung thì khách hàng càng có sức mạnh đối với sản phẩm trên thị trường. Khi đó, họ có quyền lựa chọn từ thương hiệu này sang thương hiệu khác.

Yếu tố sức mạnh khách hàng trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh có tác động trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Cụ thể, yếu tố này ảnh hưởng bởi số lượng khách hàng doanh nghiệp đang có, mức độ quan trọng của từng khách hàng và chi phí cho một khách hàng mới.

Sức mạnh của của nhà cung cấp

Nhà cung cấp là cá nhân, tổ chức tham gia cung ứng hàng hóa hoặc dịch vụ trên thị trường. Các đơn vị này có thể gây áp lực cho doanh nghiệp bằng cách tăng giá sản phẩm, giảm chất lượng hàng hoá hoặc gây chậm trễ thời gian cung cấp.

Nhà cung cấp có thể gây sức ép lên doanh nghiệp khi:

  • Nhu cầu mua lớn nhưng ít nhà cung cấp
  • Không có hoặc có ít nguyên liệu thay thế
  • Chi phí chuyển đổi nguyên liệu cao
  • Nhà cung cấp nắm giữ nguồn lực khan hiếm trên thị trường

Nhà cung cấp - một trong các thành phần cơ bản của mô hình 5 áp lực cạnh tranh

Nhà cung cấp - một trong các thành phần cơ bản của mô hình 5 áp lực cạnh tranh

Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn

Bên cạnh sự cạnh tranh của ngành, mô hình 5 áp lực cạnh tranh còn cho thấy được đối thủ tiềm ẩn của doanh nghiệp.  Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn là những cá nhân hay doanh nghiệp chưa phải là đối thủ cùng ngành trong hiện tại. Tuy nhiên, họ sẽ có khả năng gia nhập trong tương lai khi có cơ hội. Đây cũng là mối đe doạ rất lớn mà các doanh nghiệp cần phải cẩn trọng.

Các ngành có lợi nhuận cao và không có rào cản tham gia thì sự cạnh tranh sẽ sớm trở nên khốc liệt hơn. Đặc biệt, mối đe doạ này sẽ tăng cao hơn khi:

  • Lượng vốn phải bỏ ra để gia nhập thị trường thấp
  • Tiềm năng phát triển và lợi nhuận cao
  • Không có quy định của Chính phủ
  • Chi phí chuyển đổi khách hàng tương đối thấp
  • Lòng trung thành của khách hàng không cao

Để tạo được lợi thế lớn và ngăn chặn đối thủ tiềm ẩn, doanh nghiệp trong ngành thường tạo rào cản như:

  • Chiếm ưu thế về chi phí, nguồn nhân lực và nguyên vật liệu.
  • Tạo sự khác biệt về sản phẩm
  • Xây dựng nhiều chiến dịch quảng bá, khuyến mãi và tri ân khách hàng
  • Duy trì các kênh phân phối cũ, tạo dựng và củng cố kênh phân phối mới.

Xem thêm: Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn là gì? Lợi ích khi phân tích hiệu quả

Sự đe dọa từ các sản phẩm thay thế

Bất kỳ sản phẩm hay dịch vụ nào đều có thể thay thế bởi sản phẩm và dịch vụ khác nếu chúng thoả mãn nhu cầu của khách hàng. Hiện nay, bên cạnh việc cạnh tranh về sản phẩm và dịch vụ thì doanh nghiệp còn cạnh tranh nhau thông qua việc sáng tạo ra giá trị mới, giá trị tăng thêm, giá trị cảm nhận.

Lợi ích khi áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh

Việc áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh mang đến điều gì cho doanh nghiệp? Sau đây là những lợi ích to lớn của việc áp dụng mô hình này:

Định hướng phát triển của doanh nghiệp

Dưới mỗi áp lực cạnh tranh, nhà quản trị có thể hình dung được áp lực nào có lợi hoặc áp lực nào sẽ đe doạ mức tăng trưởng lợi nhuận sau này. Từ đó, chỉnh sửa và đề xuất định hướng phù hợp cho tổ chức.

Việc áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp

Việc áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp

Nắm bắt tổng quan thị trường

Thị trường kinh doanh luôn cập nhật và thay đổi từng ngày với sự gia nhập của nhiều đối thủ mới, cũng như cạnh tranh từ đối thủ cũ. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh giúp nhà quản trị có cái nhìn tổng quan và bao quát về thị trường. Từ đó, xây dựng chiến lược cụ thể và hiệu quả hơn.

Xác định điểm mạnh, điểm yếu

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh giúp doanh nghiệp tự nhìn nhận và đánh giá trong thời gian vừa qua. Thông qua đó, xác định được điểm yếu cần cải thiện, điểm mạnh cần phát huy để xây dựng định hướng phát triển cho tương lai. Hơn thế, củng cố vị thế của doanh nghiệp nhằm cạnh tranh với đối thủ trên thị trường.

Bạn muốn phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của cơ hội kinh doanh => Xem ngay: Mô hình SWOT là gì? Tổng quan kiến thức về phân tích SWOT từ A-Z

Một số ví dụ về mô hình 5 áp lực cạnh tranh

Sau đây là những ví dụ phổ biến nhất về mô hình 5 áp lực cạnh tranh mà mọi người có thể tham khảo:

Mô hình cạnh tranh của Cocacola

Áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh vào thương hiệu Cocacola, có thể thấy:

  • Cạnh tranh trong ngành: Đối thủ cạnh tranh trong ngành của Coca Cola chính là Pepsi. Hai thương hiệu có quy mô gần giống nhau và chiến lược phát triển tương tự nhau. Do đó, cuộc chiến thị phần giữa hai thương hiệu này rất gay gắt.
  • Đối thủ tiềm ẩn: Ngành công nghiệp đồ uống có một số rào cản cho các thương hiệu mới tham gia. Đơn cử như thời gian phát triển thương hiệu, chi phí cho tiếp thị thương hiệu hay tuyển dụng nhân sự chất lượng cao. Do đó, đối thủ tiềm ẩn của thị trường này không gây ra cản trở cho thương hiệu lớn như Coca Cola.
  • Sức mạnh khách hàng: Sức mạnh khách hàng thấp. Khách hàng thường là nhỏ lẻ và không tập trung ở một thị trường cụ thể.
  • Sức mạnh của của nhà cung cấp: Sức mạnh của nhà cung cấp là thấp, vì Coca Cola có thể dễ dàng chuyển đổi từ nhà cung cấp này sang nhà cung cấp khác.
  • Sự đe dọa từ các sản phẩm thay thế: Có rất nhiều sản phẩm sẵn sàng thay thế cho Coca Cola như đồ uống từ hãng Pepsi, nước ép trái cây hay các loại đồ uống khác. Do đó, mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế là rất lớn.

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Cocacola

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Cocacola

Mô hình cạnh tranh của Starbucks

Tương tự như Cocacola, thương hiệu Starbucks có mô hình 5 áp lực cạnh tranh như sau:

  • Cạnh tranh trong ngành: Đối thủ cạnh tranh của Starbucks ở mức trung bình đến cao. Bởi thị trường cà phê có rất nhiều nhãn hàng sẵn sàng cạnh tranh và chiếm thị phần.
  • Đối thủ tiềm ẩn: Rào cản gia nhập thị trường không cao và vốn ban đầu ở mức vừa phải, điều này khiến đối thủ tiềm ẩn của Starbucks ở mức vừa phải. Bởi lẽ, Starbucks đã xây thành công hình ảnh thương hiệu riêng, chiếm được thị phần lớn và chiếm được lòng trung thành của khách hàng.
  • Sức mạnh khách hàng: Sức mạnh khách hàng ở mức trung bình - thấp. Khách hàng của Starbucks đa dạng đối tượng và đều ở quy mô nhỏ lẻ. Họ nhạy cảm về giá và sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm chất lượng cao. Tuy nhiên, giá không được ở mức quá cao vì họ sẵn sàng lựa chọn những thương hiệu rẻ hơn và chất lượng ổn.
  • Sức mạnh của của nhà cung cấp: Sức mạnh của nhà cung cấp lên Starbucks không cao. Vì thương hiệu có chính sách đa dạng để giữ chân nhà cung cấp của mình và gây dựng được mối quan hệ tuyệt vời với cộng đồng trồng chè, cacao.
  • Sự đe dọa từ các sản phẩm thay thế: Số lượng sản phẩm thay thế của thương hiệu cà phê Starbucks là rất cao. Từ nước trái cây, trà đến đồ uống có cồn cũng như không cồn.

Xem thêm: Chiến lược cạnh tranh là gì? 7 chiến lược phổ biến trong Marketing

Sử dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác về tổ chức cũng như nhìn nhận được đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Từ đó, đưa ra quyết định phát triển thương hiệu một cách hiệu quả hơn

Quản lý bán hàng - Bứt tốc doanh thu nhờ BizShop - Phần mềm quản lý bán hàng Online
Lựa chọn hàng đầu của +3,500 Doanh nghiệp

Dùng thử ngay Tìm hiểu thêm

Chia sẻ bài viết

Nhận ngay tin tức mới nhất từ Bizfly

Nhận ngay tin tức mới nhất từ Bizfly