Top thuật ngữ ngành tổ chức sự kiện chuyên dùng

Thủy Nguyễn 27/04/2023

Nhiều thuật ngữ tổ chức sự kiện không phải ai cũng nắm rõ hết. Đặc biệt là những thuật ngữ chuyên dụng tiếng anh. Vậy hãy cùng Bizfly tìm hiểu top thuật ngữ tổ chức sự kiện dưới đây để bạn hiểu sâu hơn về chuyên ngành, phục vụ công việc của bạn nhé!

Top 5 thuật ngữ chính tổ chức sự kiện nhắc nhiều

Bạn có thường hay nghe nhiều về các thuật ngữ: Ceremony, Event Manager, Banquet Hall,... mà không rõ đang nói về cái gì không?

Award Ceremony

Award Ceremony

Lễ trao giải tổ chức sự kiện lớn

Award ceremony là sự kiện trao giải thưởng hoặc chứng chỉ. Theo đó những người thắng cuộc và những tác phẩm thắng cuộc sẽ được vinh danh trong sự kiện đó.Trên thực tế lễ trao giải ngoài mục đích trao giải thưởng, ghi nhận nỗ lực, thành công của người đoạt giải còn nhằm mục đích quảng bá sự kiện, tăng độ nhận diện cuộc thi đến với công chúng hơn. Một số lễ trao giải lớn thậm chí có thể mang lại lợi nhuận.

>> Xem thêm: Ekip ban tổ chức sự kiện: Gồm những ai, công việc, vị trí gì?

Event Manager

Event manager là người chịu trách nhiệm cho toàn bộ sự kiện nhằm đảm bảo sự kiện diễn ra đúng kế hoạch. Bên cạnh khả năng lập kế hoạch, xử lý tình huống tốt để có thể giải quyết các tình huống phát sinh ngoài ý muốn trong sự kiện, event manager cần có kinh nghiệm tổ chức, kỹ năng điều phối nhân sự cũng như tầm nhìn bao quát, kiểm soát tiến độ từng hạng mục.

Event Manager sự kiện

Event Manager đóng vai trò chủ chốt trong mỗi sự kiện

Tổ chức sự kiện vẫn còn là một lĩnh vực mới ở Việt nam, do đó nó vẫn chưa được đào tạo bài bản ở Việt nam. Đa phần các event manager chủ yếu tự học hỏi, rèn luyện qua các sự kiện mà phát triển hoặc đi du học về. Chỉ một số ít công ty tổ chức sự kiện lớn mới có event manager đúng nghĩa.

Banquet Hall

Banquet Hall

Một thuật ngữ tổ chức sự kiện thường được sử dụng nữa là banquet hall. Banquet Hall là từ chỉ những hội trường lớn với sức chứa đến cả nghìn người. Banquet Hall thường được dùng để tổ chức những sự kiện lớn, đông khách tham dự như tiệc cưới, ngày thành lập hoặc ngày kỷ niệm của doanh nghiệp.

Lưu ý khi tổ chức những sự kiện lớn với số lượng khách tham gia lớn, bạn cần book hội trường trước ngay khi có thông tin thời gian tổ chức sự kiện để tránh tình trang kín lịch đặc biệt là những dịp đặc biệt như cuối năm, khi mà nhu cầu tổ chức tiệc tất niên công ty tăng cao.

Honored Guest

Honored Guest được hiểu như khách mời danh dự của sự kiện. Khách mời danh dự thường là những người quan trọng nhất của sự kiện, được chủ tiệc mời đến vì một lý do đặc biệt . Những honored guest không phải là người tham dự sự kiện, mà họ thường được mời đến để phát biểu, chia sẻ kinh nghiệm cũng như câu chuyện của mình đến tất cả các khách mời

Honored Guest

Giá trị mà một honored guest mang lại cho khách tham gia sự kiện là rất lớn

Opening Ceremony

Opening ceremony là thuật ngữ để để diễn tả lễ khai trương cửa một cửa hàng hoặc doanh nghiệp nhất định. Nó đánh dấu ngày doanh nghiệp/công ty đó bắt đầu kinh doanh trên thị trường.  Lễ khai trương được tổ chức nhằm mục đích quảng bá, thu hút sự chú ý của khách hàng đến doanh nghiệp, đồng thời như một sự cầu mong cho doanh nghiệp làm ăn “thuận buồm xuôi gió”

Opening Ceremony

Opening Ceremony là sự kiện không thể thiếu khi mở văn phòng/chi nhánh mới

Một số thuật ngữ khác ngành tổ chức sự kiện

Ngoài top những thuật ngữ thường gặp trên vẫn còn rất nhiều thuật ngữ khác được sử dụng trong ngành tổ chức sự kiện. Dưới đây là 50 thuật ngữ tổ chức sự kiện  phổ biến mà ai làm trong lĩnh vực này cũng cần biết:

1. Podium: Bục sân khấu.

2. Lav mic: Micro không dây với kích cỡ nhỏ được đeo ở cổ áo.

3. Guiding board: Bảng chỉ dẫn thông tin.

4. Feedback: Góp ý, nhận xét của khách mời về sự kiện.

5. Gala dinner: sự kiện được tổ chức dưới hình thức tiệc tối kết hợp các hoạt động sân khấu.

6. Guest: Khách mời tham dự sự kiện.

7. ­In house hoặc indoor event: Sự kiện trong nhà.

8. Out house hoặc outdoor event: Sự kiện ngoài trời.

9. Wings: Cánh gà.

10. Projector: Máy chiếu

11. Agenda: Lịch trình của sự kiện.

12. AV system: Hệ thống âm thanh và ánh sáng sự kiện.

13. Audio visual aids: Phụ kiện nghe nhìn.

14. Banquet event order (BEO): Bảng tóm tắt để sắp xếp sự kiện.

15. F&B (Food and beverage): Đồ ăn và nước uống.

16. Budgetary philosophy: Bản dự trù chi phí.

17. Revenues and expenses: Các khoản thu chi.

18. Cash bar : Khu vực kinh doanh đồ ăn & thức uống tự trả phí.

19. Contingency plan: Kế hoạch dự trù nếu có tình huống phát sinh.

20. Critical path : Danh sách các mục tiêu và hiệu quả muốn đạt được.

21. Crowd control : Bản hướng dẫn để ổn định trật tự sự kiện.

22. Rehearsal: Tổng duyệt.

23. Stage platform: Phần sàn sân khấu.

24. Deadline: Thời hạn sự kiện kết thúc.

25. Master of the Ceremonies: Người dẫn chương trình (MC).

26. Feedback: Những ý kiến, góp ý của khách mời về sự kiện.

27. Gala dinner: Buổi tiệc diễn ra vào buổi tối hoặc chiều muộn.

28. Delegate: Người đăng ký hoặc người được chọn.

29. Emergency action plan: Kế hoạch hành động ngay tập lực khi có vấn đề phát sinh.

30. Badge: Huy hiệu, thẻ nhân viên.

31. Lanyard: Dây đeo ở cổ.

32. Liability : Trách nhiệm về những thiệt hại hoặc tổn thất xảy ra tại sự kiện.

33. Foyer: Sảnh.

34. Tablecloth: Khăn trải bàn.

35. Chair cover: Khăn phủ ghế.

36. Onsite: Chỉ nơi diễn ra sự kiện.

37. Post event meeting: Cuộc họp sau sự kiện.

38. Pre event meeting: Cuộc họp trước sự kiện.

39. Print broker: Nhân viên phụ trách việc in ấn.

40. Follow-up: Một loạt các hoạt động diễn ra sau sự kiện.

41.Honored guest : Vị khách VIP xuất hiện tại sự kiện.

42. Event coordinator: Điều phối viên tổ chức sự kiện.

43. Celebrity: Khách mời nổi tiếng, ví dụ như ca sĩ, nghệ sĩ.

44. Master Plan: Kế hoạch sự kiện tổng thể.

45. Schedule: Tiến độ thực hiện sự kiện.

46. Event venue: Địa điểm tổ chức.

47. VAT: Thuế giá trị gia tăng (10%).

48. Hidden cost: Chi phí ngầm.

49. Confetti canon: Máy bắn pháo, kim tuyến chào mừng.

50. Rounds: Bàn tiệc dạng hình tròn.

>> Xem thêm: Tổ chức sự kiện học ngành gì? Kỹ năng, nghề nghiệp, việc làm

Thông qua bài viết trên, Bizfly đã cập nhật và chia sẻ bạn top các thuật ngữ tổ chức sự kiện phổ biến mà dân trong nghề thường sử dụng. Khi tham gia tổ chức sự kiện, đặc biệt là những sự kiện lớn có đối tác nước ngoài việc sử dụng tiếng anh là điều không thể tránh khỏi. Do đó người làm sự kiện cần liên tục cập nhật, học hỏi để dần trở nên chuyên nghiệp hơn.

 

Chia sẻ bài viết

Nhận ngay tin tức mới nhất từ Bizfly

Nhận ngay tin tức mới nhất từ Bizfly